-
Công nghệ kỹ thuật giao thông
ĐH SP Kỹ thuật Đà Nẵng
Đại học - Chính quy
A00, A01, C01, D01
30 15.35 điểm -
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
ĐH Kinh tế CN Long An
Đại học - Chính quy
A00, A02, C01, D84
120 15 điểm -
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
Đại học Kiến trúc Hà Nội
Đại học - Chính quy
A00, A01, D01, D07
50 21.75 điểm -
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Cao đẳng Xây dựng HCM
Cao đẳng - Chính quy
A00, A01, D01, D07
35 điểm -
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Đại học Công nghệ GTVT
Đại học - Chính quy
A00, A01, D01, D07
230 16.0 điểm
17 tuyển sinh phù hợp “Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng”
-
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG (7510102V - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 201 Điểm chuẩn 2024: 23.65 điểm32.000.000 -
HỆ THỐNG KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG (7510106V - Đại học chính)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 51 Điểm chuẩn 2024: 21.0 điểm32.000.000 -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG (7510102A - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 23.65 điểm58.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Đại học Lạc Hồng
Đại học , Chính quy , Đồng Nai
Tổ hợp môn: A00, A01, V00, D01
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15.15 điểm31.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
ĐH SP Kỹ thuật Đà Nẵng
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Chỉ tiêu: 150 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm16.400.000 -
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
ĐH Công nghệ - ĐHQG HN
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01
Chỉ tiêu: 150 Điểm chuẩn 2024: 23.1 điểm21.700.000 -
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Đại học Duy Tân
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: A00, A16, C01, D01
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 14.0 điểm14.784.000 -
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
ĐH Công nghiệp Việt-Hung
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm16.400.000 -
Công nghệ kỹ thuật giao thông
Đại học Công nghệ GTVT
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 220 Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm15.900.000 -
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Đại học Điện lực
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 150 Điểm chuẩn 2024: 20.5 điểm17.500.000 -
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
Đại học Bách Khoa HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01
Chỉ tiêu: 590 Điểm chuẩn 2024: 55.4 điểm30.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Đại học Kiên Giang
Đại học , Chính quy , Kiên Giang
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 14.0 điểm15.160.000 -
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Đại học Trà Vinh
Đại học , Chính quy , Trà Vinh
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm18.500.000 -
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội
Cao đẳng , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: điểm12.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
ĐH Công nghiệp Quảng Ninh
Đại học , Chính quy , Quảng Ninh
Tổ hợp môn: A00, A09, C01, D01
Chỉ tiêu: 30 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm11.700.000 -
Công nghệ kỹ thuật XD (XD dân dụng)
Cao đẳng GTVT HCM
Cao đẳng , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A16, D01, D96
Chỉ tiêu: 90 Điểm chuẩn 2024: điểm12.500.000 -
Công nghệ kỹ thuật giao thông
Cao đẳng Xây dựng HCM
Cao đẳng , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 35 Điểm chuẩn 2024: điểm