-
Kỹ thuật điện, điện tử
Đại học Nguyễn Tất Thành
Đại học - Chính quy
A00, A01, D01, D07
15.0 điểm -
CNKT Điện, điện tử
Đại học Duy Tân
Đại học - Chính quy
A00, A16, C01, D01
50 14.0 điểm -
CNKT Điện, điện tử
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Đại học - Chính quy
A00, A01, B00, D01
180 17 điểm -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG (7510302V - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học - Chính quy
A00, A01, D01, D90
187 26.1 điểm -
CNKT Điện, điện tử
ĐH Công nghiệp Dệt May HN
Đại học - Chính quy
A00, A01, B00, D01
40 18.0 điểm
77 tuyển sinh phù hợp “Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử- ĐTVT”
-
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN-ĐIỆN TỬ (7510301A - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 25.38 điểm58.000.000 -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ (7510301V - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 301 Điểm chuẩn 2024: 25.38 điểm32.600.000 -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA (7510303V-Đại học chính)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 243 Điểm chuẩn 2024: 26.3 điểm32.600.000 -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG (7510302N; Việt–Nhật; ĐHCQ)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 20.75 điểm49.000.000 -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN – ĐIỆN TỬ (7510301QK - Đại học Kettering, Mỹ)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm70.000.000 -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN-ĐIỆN TỬ (7510301QC - ĐH Chang Gung, Đài Loan)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm70.000.000 -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG (7510302A - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 26.1 điểm58.000.000 -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG (7510302N - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 26.1 điểm49.000.000 -
CNKT Điện, điện tử
ĐH Công nghệ Sài Gòn
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 140 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm34.100.000 -
CNKT Điện tử viễn thông
ĐH Công nghệ Sài Gòn
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 140 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm34.100.000 -
CNKT Điều khiển & Tự động hóa
Đại học Công nghiệp Vinh
Đại học , Chính quy , Nghệ An
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm9.200.000 -
CNKT Điện, điện tử
Đại học Công nghiệp Vinh
Đại học , Chính quy , Nghệ An
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 180 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm9.200.000 -
CNKT Điện, điện tử
ĐH KT Kỹ thuật Bình Dương
Đại học , Chính quy , Bình Dương
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D07
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 14 điểm16.000.000 -
CNKT Điều khiển & Tự động hóa
Học viện Hàng không VN
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, D90
Chỉ tiêu: 140 Điểm chuẩn 2024: 16 điểm31.000.000 -
CNKT Điện tử viễn thông
Học viện Hàng không VN
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, D90
Chỉ tiêu: 140 Điểm chuẩn 2024: 16 điểm31.000.000 -
CNKT Điều khiển & Tự động hóa
Đại học Lạc Hồng
Đại học , Chính quy , Đồng Nai
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15.1 điểm32.000.000 -
CNKT Điện, điện tử
Đại học Lạc Hồng
Đại học , Chính quy , Đồng Nai
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15.1 điểm33.000.000 -
CNKT Điện, điện tử
ĐH Công nghệ Đồng Nai
Đại học , Chính quy , Đồng Nai
Tổ hợp môn: A00, A01, A04, A10
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 15 điểm21.000.000 -
CNKT Điều khiển & Tự động hóa
Đại học Công nghệ Đông Á
Đại học , Chính quy , Bắc Ninh
Tổ hợp môn: A00, A01, A03, C01, D01
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 18 điểm22.000.000 -
CNKT Điều khiển & Tự động hóa
Đại học Đà Lạt
Đại học , Chính quy , Lâm Đồng
Tổ hợp môn: A00, A01, A12, D90
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm12.000.000 -
CNKT Điều khiển & Tự động hóa
ĐH SP Kỹ thuật Đà Nẵng
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Chỉ tiêu: 140 Điểm chuẩn 2024: 22.25 điểm16.400.000 -
CNKT Điện tử viễn thông
ĐH SP Kỹ thuật Đà Nẵng
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Chỉ tiêu: 70 Điểm chuẩn 2024: 21.3 điểm16.400.000 -
CNKT Điện tử viễn thông
Đại học Khoa học Huế
Đại học , Chính quy , Thừa Thiên Huế
Tổ hợp môn: A00, A01, D07
Chỉ tiêu: 32 Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm15.000.000 -
CNKT Điều khiển & Tự động hóa
ĐH SP Kỹ thuật Nam Định
Đại học , Chính quy , Nam Định
Tổ hợp môn: A00, A01, B01, D01, D06
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm17.000.000 -
CNKT Điện, điện tử
ĐH SP Kỹ thuật Nam Định
Đại học , Chính quy , Nam Định
Tổ hợp môn: A00, A01, B01, D01, D06
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm17.000.000 -
CNKT Điều khiển & Tự động hóa
Đại học Mở Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 22.45 điểm18.315.000 -
CNKT Điện tử viễn thông
Đại học Mở Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01
Chỉ tiêu: 205 Điểm chuẩn 2024: 22.1 điểm18.315.000 -
CNKT Điện, điện tử
ĐH Công nghiệp Việt-Hung
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Chỉ tiêu: 300 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm16.400.000 -
CNKT Điện, điện tử
ĐH Kinh doanh & CN Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, A09, D01
Chỉ tiêu: 150 Điểm chuẩn 2024: 19.0 điểm17.220.000 -
CNKT Điện tử viễn thông
Đại học Sài Gòn
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 22.8 điểm16.400.000 -
CNKT Điện, điện tử
Đại học Sài Gòn
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 23.15 điểm16.400.000 -
CNKT Điều khiển & Tự động hóa
Đại học Công Thương HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 16.5 điểm25.600.000 -
CNKT Điện, điện tử
Đại học Công Thương HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm25.600.000 -
CNKT Điện tử viễn thông
Đại học Công nghiệp HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90
Chỉ tiêu: 277 Điểm chuẩn 2024: 20.75 điểm32.500.000 -
CNKT Điều khiển & Tự động hóa
Đại học Công nghiệp HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90
Chỉ tiêu: 160 Điểm chuẩn 2024: 23.5 điểm32.500.000 -
CNKT Điện, điện tử
Đại học Công nghiệp HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90
Chỉ tiêu: 355 Điểm chuẩn 2024: 21.0 điểm32.500.000 -
CNKT Điện, điện tử
Đại học Thành Đô
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn 2024: 16.5 điểm26.000.000 -
CNKT Điều khiển & Tự động hóa
Đại học Điện lực
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 500 Điểm chuẩn 2024: 23.0 điểm17.500.000 -
CNKT Điện, điện tử
Đại học Điện lực
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 550 Điểm chuẩn 2024: 22.75 điểm17.500.000 -
CNKT Điện tử viễn thông
Đại học Điện lực
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 280 Điểm chuẩn 2024: 22.75 điểm17.500.000 -
CNKT Điện, điện tử
Học viện Công nghệ BCVT
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01
Chỉ tiêu: 275 Điểm chuẩn 2024: 25.01 điểm24.000.000 -
Tự động hóa và Tin học
Trường Quốc tế - ĐHQG HN
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 21 điểm41.000.000 -
CNKT Điện, điện tử
Cao đẳng Công nghệ HCM
Cao đẳng , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: điểm12.000.000 -
CNKT Điều khiển & Tự động hóa
CĐ Cơ điện & Xây dựng BN
Cao đẳng , Chính quy , Bắc Ninh
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: 35 Điểm chuẩn 2024: điểm12.880.000 -
CNKT Điện, điện tử
CĐ Công nghệ Bách khoa HN
Cao đẳng , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: điểm12.500.000 -
CNKT Điện, điện tử
Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây
Cao đẳng , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: điểm8.000.000 -
CNKT Điện, điện tử
CĐ Bình Minh Sài Gòn
Cao đẳng , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: điểm25.000.000 -
CNKT Điện, điện tử
CĐ Phương Đông Đà Nẵng
Cao đẳng , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: điểm5.000.000 -
CNKT Điện, điện tử
Cao đẳng Quốc tế Hà Nội
Cao đẳng , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: điểm -
CN cơ khí, sưởi ấm & điều hòa không khí
CĐ Cơ giới và Thủy lợi
Cao đẳng , Chính quy , Đồng Nai
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: điểm9.400.000