-
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT IN (7510801V - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học - Chính quy
A00, A01, D01, D90
148 20.5 điểm -
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu
ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vinh
Đại học - Chính quy
A00, A01, B00, D01
18 điểm -
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
ĐH SP Kỹ thuật Đà Nẵng
Đại học - Chính quy
A00, A01, C01, D01
90 18.65 điểm -
CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU (7510402V - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học - Chính quy
A00, A01, D07, D90
80 20.0 điểm -
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Đại học Công nghiệp HCM
Đại học - Chính quy
A00, A01, C01, D90
151 19.0 điểm
6 tuyển sinh phù hợp “Công nghệ sản xuất và vật liệu”
-
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT NHIỆT (7510206V - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 78 Điểm chuẩn 2024: 23.33 điểm32.000.000 -
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY (7510202A - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 25 điểm58.000.000 -
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY (7510202N - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 25 điểm49.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Đại học Công nghệ Đông Á
Đại học , Chính quy , Bắc Ninh
Tổ hợp môn: A00, A01, A03, C01, D01
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 21 điểm22.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Đại học Nông Lâm HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01
Chỉ tiêu: 45 Điểm chuẩn 2024: 18.5 điểm15.000.000 -
Công nghệ vật liệu
ĐH Khoa học Tự nhiên HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07
Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn 2024: 23.0 điểm30.400.000