-
Răng - Hàm - Mặt
Đại học Y Dược Cần Thơ
Đại học - Chính quy
B00
250 25.45 điểm -
Răng - Hàm - Mặt
Đại học Phan Châu Trinh
Đại học - Chính quy
A00, B00, D08, D90
22.5 điểm -
Răng - Hàm - Mặt
ĐH Y Dược - ĐHQG Hà Nội
Đại học - Chính quy
B00
50 26.8 điểm -
Răng - Hàm - Mặt
ĐH Kinh doanh & CN Hà Nội
Đại học - Chính quy
A00, A02, B00, D08
60 23.5 điểm -
Răng - Hàm - Mặt
Đại học Y Dược HCM
Đại học - Chính quy
B00
120 27.0 điểm
8 tuyển sinh phù hợp “Răng - Hàm - Mặt”
-
Răng - Hàm - Mặt
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: B00
Chỉ tiêu: 90 Điểm chuẩn 2024: 26.0 điểm55.200.000 -
Răng - Hàm - Mặt
ĐH Y - Dược Thái Nguyên
Đại học , Chính quy , Thái Nguyên
Tổ hợp môn: B00, D07, D08
Chỉ tiêu: 72 Điểm chuẩn 2024: 26.25 điểm30.000.000 -
Răng - Hàm - Mặt
Đại học Duy Tân
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: A00, A16, B00, D90
Chỉ tiêu: 180 Điểm chuẩn 2024: 22.5 điểm90.000.000 -
Răng - Hàm - Mặt
Đại học Y Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: B00
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 27.5 điểm27.600.000 -
Răng – Hàm – Mặt
Đại học Quốc tế Hồng Bàng
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 22.5 điểm180.000.000 -
Răng - Hàm - Mặt
Khoa Y – ĐHQG TP.HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: B00
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 26.1 điểm55.000.000 -
Răng - Hàm - Mặt
Đại học Y Dược Hải Phòng
Đại học , Chính quy , Hải Phòng
Tổ hợp môn: B00
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 26.0 điểm35.000.000 -
Kỹ thuật phục hình răng
Đại học Y Dược HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, B00
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 24.3 điểm41.800.000