-
Công nghệ sinh học
ĐH Khoa học Tự nhiên HCM
Đại học - Chính quy
A02, B00, B08, D90
200 24.68 điểm -
Công nghệ sinh học
Đại học Tân Tạo
Đại học - Chính quy
A02, B00, B03, B08
40 15 điểm -
Công nghệ sinh học
Đại học Nha Trang
Đại học - Chính quy
A00, A01, B00, D08
50 15.5 điểm -
Công nghệ sinh học
Đại học Bách khoa Đà Nẵng
Đại học - Chính quy
A00, D07, D08
65 23.33 điểm -
Công nghệ sinh học
Đại học Nông Lâm HCM
Đại học - Chính quy
A00, A02, B00
157 22.25 điểm
20 tuyển sinh phù hợp “Công nghệ sinh học”
-
Công nghệ sinh học
Đại học Tiền Giang
Đại học , Chính quy , Tiền Giang
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, B08
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm13.800.000 -
Công nghệ sinh học
ĐH Nông Lâm Thái Nguyên
Đại học , Chính quy , Thái Nguyên
Tổ hợp môn: A00, B00, B03, B05
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm11.700.000 -
Công nghệ sinh học
Đại học Khoa học Huế
Đại học , Chính quy , Thừa Thiên Huế
Tổ hợp môn: A00, B00, D01, D08
Chỉ tiêu: 30 Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm15.000.000 -
Công nghệ sinh học
Đại học Mở Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, B00, D07
Chỉ tiêu: 150 Điểm chuẩn 2024: 17.25 điểm18.315.000 -
Công nghệ sinh học
Đại học Duy Tân
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: A16, B00, D08, D09
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 14.0 điểm30.224.000 -
Công nghệ sinh học
Đại học Dược Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: B00
Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn 2024: 24.21 điểm13.500.000 -
Công nghệ sinh học
Đại học Lâm nghiệp
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A16, B00, B08
Chỉ tiêu: 30 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm10.750.000 -
Công nghệ sinh học
Đại học Thuỷ Lợi
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A02, B00, D08
Chỉ tiêu: 90 Điểm chuẩn 2024: 20.95 điểm11.700.000 -
Công nghệ sinh học
Đại học Văn Hiến
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A02, B00, D07
Chỉ tiêu: 109 Điểm chuẩn 2024: 16.15 điểm23.500.000 -
Công nghệ sinh học
Đại học Công Thương HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm25.600.000 -
Công nghệ sinh học
Đại học Công nghiệp HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90
Chỉ tiêu: 110 Điểm chuẩn 2024: 22.0 điểm32.500.000 -
Công nghệ sinh học
Đại học Quốc tế HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, B00, B08, D07
Chỉ tiêu: 180 Điểm chuẩn 2024: 20.0 điểm50.000.000 -
Công nghệ sinh học
ĐH Khoa học Tự nhiên HN
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A02, B00, B08
Chỉ tiêu: 150 Điểm chuẩn 2024: 24.05 điểm35.000.000 -
Công nghệ sinh học
Đại học Nguyễn Tất Thành
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm38.100.000 -
Công nghệ sinh học
Đại học Bách Khoa HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, B00, D07
Chỉ tiêu: 280 Điểm chuẩn 2024: 70.83 điểm30.000.000 -
Công nghệ sinh học
Đai học Tôn Đức Thắng
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, B00, D08
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 28.2 điểm28.800.000 -
Công nghệ sinh học
ĐH Công nghệ Vạn Xuân
Đại học , Chính quy , Nghệ An
Tổ hợp môn: B00, B02, C08, D90
Chỉ tiêu: 150 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm16.986.000 -
Công nghệ sinh học
Đại học Kiên Giang
Đại học , Chính quy , Kiên Giang
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 14.0 điểm15.160.000 -
Công nghệ sinh học
ĐH Công nghiệp Việt Trì
Đại học , Chính quy , Phú Thọ
Tổ hợp môn: A00, A01, D01
Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm15.200.000 -
Công nghệ sinh học
Đại học Tây Nguyên
Đại học , Chính quy , Đắk Lắk
Tổ hợp môn: A00, A02, B00, B08
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 15 điểm11.900.000