-
Công nghệ kỹ thuật Hóa học
ĐH Khoa học Tự nhiên HN
Đại học - Chính quy
A00, B00, D07
80 23.25 điểm -
Công nghệ kỹ thuật môi trường
ĐH Khoa học Tự nhiên HCM
Đại học - Chính quy
A00, B00, B08, D07
120 17.0 điểm -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC (7510401V - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học - Chính quy
A00, B00, D07, D90
206 25.8 điểm -
Công nghệ kỹ thuật Hóa học
Đại học Khoa học Huế
Đại học - Chính quy
A00, B00, D01, D07
25 15.5 điểm -
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Đại học Công nghệ GTVT
Đại học - Chính quy
A00, A01, D01, D07
80 16.0 điểm
17 tuyển sinh phù hợp “Công nghệ Hóa học và môi trường”
-
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG (7510406V - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90
Chỉ tiêu: 70 Điểm chuẩn 2024: 20.1 điểm32.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật Hóa học
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
Đại học , Chính quy , Bà Rịa - Vũng Tàu
Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D07
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm25.500.000 -
Công nghệ kỹ thuật môi trường
ĐH Nông Lâm Thái Nguyên
Đại học , Chính quy , Thái Nguyên
Tổ hợp môn: A00, A07, A09, B00
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm11.700.000 -
Công nghệ kỹ thuật Hóa học
ĐH Khoa học Thái Nguyên
Đại học , Chính quy , Thái Nguyên
Tổ hợp môn: A00, A16, B00, C14
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm9.800.000 -
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Đại học Duy Tân
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: A00, A16, B00, C02
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 14.0 điểm14.784.000 -
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Đại học TN&MT HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, B00
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm14.812.000 -
Công nghệ kỹ thuật Hóa học
Đại học Nông Lâm HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 23.0 điểm15.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Đại học Sài Gòn
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, B00
Chỉ tiêu: 30 Điểm chuẩn 2024: 18.26 điểm16.400.000 -
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Đại học Công Thương HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm25.600.000 -
Công nghệ kỹ thuật Hóa học
Đại học Công Thương HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm25.600.000 -
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CLC)
ĐH Khoa học Tự nhiên HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90
Chỉ tiêu: 120 Điểm chuẩn 2024: 24.7 điểm50.800.000 -
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Đại học Điện lực
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 70 Điểm chuẩn 2024: 18.0 điểm17.500.000 -
Công nghệ kỹ thuật môi trường
ĐH Khoa học Tự nhiên HN
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07
Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn 2024: 20.0 điểm35.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật Hóa học
Đại học Nguyễn Tất Thành
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D90
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm33.100.000 -
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Đai học Tôn Đức Thắng
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 22.0 điểm28.800.000 -
Công nghệ kỹ thuật Hóa học
ĐH Công nghiệp Việt Trì
Đại học , Chính quy , Phú Thọ
Tổ hợp môn: A00, A01, D01
Chỉ tiêu: 140 Điểm chuẩn 2024: 18.0 điểm16.400.000 -
Công nghệ kĩ thuật môi trường
ĐH Công nghiệp Việt Trì
Đại học , Chính quy , Phú Thọ
Tổ hợp môn: A00, A01, D01
Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm16.400.000