Trong quá trình phát triển kinh tế xã hội, việc đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng và xây dựng các công trình dân dụng ngày càng được chú trọng. Chính vì vậy, cơ hội việc làm trong lĩnh vực Kỹ thuật xây dựng ngày càng rộng mở. Nếu các bạn thí sinh bạn đang quan tâm đến ngành học này và băn khoăn về mức học phí, hãy tham khảo ngay danh sách học phí của một số trường đào tạo nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng trên cả nước do Zunia tổng hợp dưới đây.
STT Mã ngành Tên trường Tổ hợp môn Học phí Ghi chú
1 7580201 Đại học Kiến trúc HCM A00, A01 14.700.000 Đại trà
2 7580201 Đại học Việt – Đức A00, A01, D07 39.900.000 Đại trà
3 7580201 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng A00, A01, B00, D01 19.000.000 Đại trà
4 7580201 ĐH Công nghệ Sài Gòn A00, A01, D01, D90 34.100.000 Đại trà
5 6510312 Cao đẳng Xây dựng HCM A00, A01, D01, D07 6.300.000 Đại trà
6 6510105 Cao đẳng Xây dựng HCM A00, A01, D01, D07 6.300.000 Đại trà
7 6510910 Cao đẳng Xây dựng HCM A00, A01, D01, D07 6.300.000 Đại trà
8 7580201 Đại học Đông Đô A00, A01, B00, D01 15.900.000 Đại trà
9 7580201 ĐH Kỹ thuật CN Thái Nguyên A00, A01, D01, D07 11.000.000 Đại trà
10 7580201 Đại học Bách Khoa HCM A00, A01 30.000.000 Đại trà
11 7580201 ĐH GTVT - Phân hiệu HCM A00, A01, D01, D07 9.000.000 Đại trà
12 7580205 ĐH GTVT - Phân hiệu HCM A00, A01, D01, D07 9.000.000 Đại trà
13 7580201 Đại học Hồng Đức A00, A01, A02, B00 12.300.000 Đại trà
14 7580201 Đại học Kiến trúc Hà Nội A00, A01, D01, D07 18.000.000 Đại trà
15 7580201 ĐH Giao Thông Vận Tải HCM A00, A01, D01, D07 17.400.000 Đại trà
16 7580202 ĐH Giao Thông Vận Tải HCM A00, A01, D01, D07 17.400.000 Đại trà
17 7580201 Đại học Quốc tế HCM A00, A01, D07 50.000.000 Đại trà
18 6510108 CĐ Cơ điện & Xây dựng BN 12.300.000 Đại trà
19 7580201 Đại học Xây dựng Hà Nội A00, A01, D01, D07 11.700.000 Đại trà
20 7580205 Đại học Bách khoa Đà Nẵng A00, A01 21.750.000 Đại trà
21 7580201 ĐH Công nghệ Miền Đông A00, A01, C01, D01 33.000.000 Đại trà
22 6580205 CĐ GTVT Trung ương III 4.050.000 Đại trà
23 7580201 Đại học Xây dựng Miền Tây A00, A01, B00, D01 14.600.000 Đại trà
24 7580205 Đại học Xây dựng Miền Tây A00, A01, B00, D01 14.600.000 Đại trà
25 7580213 Đại học Xây dựng Miền Tây A00, A01, B00, D01 14.600.000 Đại trà
26 7580205V ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D90 32.000.000 Đại trà
27 7580202 Đại học Thuỷ Lợi A00, A01, D01, D07 11.700.000 Đại trà
28 7580213 Đại học Thuỷ Lợi A00, A01, D01, D07 11.700.000 Đại trà
29 6580205 Cao đẳng GTVT Trung ương VI 4.200.000 Đại trà
30 6510312 Cao đẳng GTVT Trung ương VI 0 Đại trà
31 6580201 Cao đẳng GTVT Trung ương VI 4.200.000 Đại trà
32 6580201 Cao đẳng Quốc tế TP.HCM 16.000.000 Đại trà
33 6580201 Cao đẳng Lý Tự Trọng HCM 12.500.000 Đại trà
34 7580213 Đại học Kiến trúc Hà Nội A00, A01, D01, D07 15.000.000 Đại trà
35 5580202 TC Bách Khoa Sài Gòn 15.000.000 Đại trà
36 5580202 Trung cấp Sài Gòn 10.000.000 Đại trà
37 5580202 Trung cấp Hồng Hà 12.000.000 Đại trà
38 7580201 Đại học Hà Tĩnh A00, A01, A02, A09 13.806.000 Đại trà
39 7580211 Đại học Mỏ - Địa chất A00, A01, C04, D01 11.000.000 Đại trà
40 5340429 CĐ Cơ điện & Xây dựng BN 10.690.000 Đại trà
41 7580201 Đai học Tôn Đức Thắng A00, A01, C01 28.800.000 Đại trà
42 7580205 Đai học Tôn Đức Thắng A00, A01, C01 28.800.000 Đại trà
43 7580201 ĐH Công nghệ Vạn Xuân A00, A01, C01, D07 16.986.000 Đại trà
44 7580201 Đại học Duy Tân A00, A16, C01, D01 14.784.000 Đại trà
45 7580201 Đại học Công Nghệ HCM A00, A01, C01, D01 17.000.000 Đại trà
46 7580205 Đại học Bách Khoa HCM A00, A01 30.000.000 Đại trà
47 7580202 Đại học Bách Khoa HCM A00, A01 30.000.000 Đại trà
48 7580203 Đại học Bách Khoa HCM A00, A01 30.000.000 Đại trà
49 7580210 Đại học Bách Khoa HCM A00, A01 30.000.000 Đại trà
50 7580201 Đại học Lâm nghiệp A00, A01, A16, D01 10.750.000 Đại trà
51 7580201 Đại học Công nghiệp HCM A00, A01, C01, D90 32.500.000 Đại trà
52 7580205 Đại học Công nghiệp HCM A00, A01, C01, D90 32.500.000 Đại trà
53 7580203 ĐH Hàng Hải Việt Nam A00, A01, C01, D01 37.680.000 Đại trà
54 7580203 ĐH Hàng Hải Việt Nam A00, A01, C01, D01 37.680.000 Đại trà
55 7580205 ĐH Hàng Hải Việt Nam A00, A01, C01, D01 37.680.000 Đại trà
56 7580205 ĐH Hàng Hải Việt Nam A00, A01, C01, D01 37.680.000 Đại trà
57 7580201 Đại học Nguyễn Tất Thành A00, A01, D01, D07 34.470.000 Đại trà
58 7580205 Đại học Nguyễn Tất Thành A00, A01, D01, D07 34.470.000 Đại trà
59 7510103QA ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM 70.000.000 Đại trà
1
A00, A01
14.700.000
Đại trà
2
A00, A01, D07
39.900.000
Đại trà
3
A00, A01, B00, D01
19.000.000
Đại trà
4
A00, A01, D01, D90
34.100.000
Đại trà
5
A00, A01, D01, D07
6.300.000
Đại trà
6
A00, A01, D01, D07
6.300.000
Đại trà
7
A00, A01, D01, D07
6.300.000
Đại trà
8
A00, A01, B00, D01
15.900.000
Đại trà
9
A00, A01, D01, D07
11.000.000
Đại trà
10
A00, A01
30.000.000
Đại trà
11
A00, A01, D01, D07
9.000.000
Đại trà
12
A00, A01, D01, D07
9.000.000
Đại trà
13
A00, A01, A02, B00
12.300.000
Đại trà
14
A00, A01, D01, D07
18.000.000
Đại trà
15
A00, A01, D01, D07
17.400.000
Đại trà
16
A00, A01, D01, D07
17.400.000
Đại trà
17
A00, A01, D07
50.000.000
Đại trà
19
A00, A01, D01, D07
11.700.000
Đại trà
20
A00, A01
21.750.000
Đại trà
21
A00, A01, C01, D01
33.000.000
Đại trà
22
4.050.000
Đại trà
23
A00, A01, B00, D01
14.600.000
Đại trà
24
A00, A01, B00, D01
14.600.000
Đại trà
25
A00, A01, B00, D01
14.600.000
Đại trà
27
A00, A01, D01, D07
11.700.000
Đại trà
28
A00, A01, D01, D07
11.700.000
Đại trà
29
4.200.000
Đại trà
30
0
Đại trà
31
4.200.000
Đại trà
32
16.000.000
Đại trà
33
12.500.000
Đại trà
34
A00, A01, D01, D07
15.000.000
Đại trà
35
15.000.000
Đại trà
36
10.000.000
Đại trà
37
12.000.000
Đại trà
38
A00, A01, A02, A09
13.806.000
Đại trà
39
A00, A01, C04, D01
11.000.000
Đại trà
41
A00, A01, C01
28.800.000
Đại trà
42
A00, A01, C01
28.800.000
Đại trà
43
A00, A01, C01, D07
16.986.000
Đại trà
44
A00, A16, C01, D01
14.784.000
Đại trà
45
A00, A01, C01, D01
17.000.000
Đại trà
46
A00, A01
30.000.000
Đại trà
47
A00, A01
30.000.000
Đại trà
48
A00, A01
30.000.000
Đại trà
49
A00, A01
30.000.000
Đại trà
50
A00, A01, A16, D01
10.750.000
Đại trà
51
A00, A01, C01, D90
32.500.000
Đại trà
52
A00, A01, C01, D90
32.500.000
Đại trà
53
A00, A01, C01, D01
37.680.000
Đại trà
54
A00, A01, C01, D01
37.680.000
Đại trà
55
A00, A01, C01, D01
37.680.000
Đại trà
56
A00, A01, C01, D01
37.680.000
Đại trà
57
A00, A01, D01, D07
34.470.000
Đại trà
58
A00, A01, D01, D07
34.470.000
Đại trà
Nếu yêu thích nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng, các bạn thí sinh có thể lựa chọn một trong các ngành học sau đây: Kỹ thuật xây dựng (Mã ngành 7580201), Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (Mã ngành 7580202), Kỹ thuật xây dựng công trình biển (Mã ngành 7580203), Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Mã ngành 7580205), Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Mã ngành 7580210), Kỹ thuật tài nguyên nước (Mã ngành 7580212), Kỹ thuật cấp thoát nước (Mã ngành 7580213). Khi cuộc sống ngày một hiện đại, việc xã hội đòi hỏi những công trình, khu đô thị chất lượng cao là lẽ tất yếu. Do đó, ngành Kỹ thuật xây dựng là ngành học đáng để các bạn thí sinh cân nhắc và quan tâm. Trên đây là mức học phí của một số trường đại học, cao đẳng có đào tạo ngành Kỹ thuật xây dựng, hi vọng rằng các bạn thí sinh đã có thêm thông tin hữu ích cho mình!