Nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và phát triển của mọi tổ chức và doanh nghiệp. Để tận dụng và phát triển tối đa tiềm năng của nguồn tài nguyên này, sự hiện diện của các chuyên gia quản trị nhân sự là không thể thiếu. Vì vậy, Quản trị nhân lực (Mã ngành 7340404) trở thành một ngành nghề đầy thách thức và hấp dẫn đối với nhiều người trẻ. Học phí luôn là yếu tố đáng cân nhắc đối với các bạn sinh viên trước khi chọn trường, để giúp các bạn thí sinh có thể dễ dàng tra cứu, so sánh mức học phí của ngành Quản trị nhân lực, Zunia xin giới thiệu danh sách học phí các trường đại học, cao đẳng đào tạo ngành Quản trị nhân lực dưới đây.
STT Mã ngành Tên trường Tổ hợp môn Học phí Ghi chú
1 7340404 Đai học Tôn Đức Thắng A00, A01, D01 24.600.000 Đại trà
2 7340404 Đại học Nguyễn Tất Thành A00, A01, D01, D07 30.000.000 Đại trà
3 7340404 Đại học Hoa Sen A00, A01, D01, D03, D09 75.000.000 Đại trà
4 7340404 Đại học Duy Tân A00, A16, C01, D01 23.040.000 Đại trà
5 7340403 Đại học Kinh tế HCM A00, A01, D01, D07 28.200.000 Đại trà
6 7340404 Đại học Kinh tế HCM A00, A01, D01, D07 28.900.000 Đại trà
7 7340405 Đại học Công Nghệ HCM A00, A01, C01, D01 17.000.000 Đại trà
8 7340405 Đại học Kinh tế HCM A00, A01, D01, D07 29.140.000 Đại trà
9 7340404 Đại học Công Nghệ HCM A00, A01, C00, D01 17.000.000 Đại trà
10 7340401 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, D01, D07 19.000.000 Đại trà
11 7340403 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, D01, D07 19.000.000 Đại trà
12 7340404 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, D01, D07 19.000.000 Đại trà
13 7340409 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, B00, D01 19.000.000 Đại trà
14 7340405 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, D01, D07 19.000.000 Đại trà
15 7340405 Đại học Ngân hàng HCM A00, A01, D01, D07 18.360.000 Đại trà
16 7340404 ĐH Kinh tế - Tài chính HCM A00, A01, C00, D01 38.000.000 Đại trà
17 7340404 ĐH Công nghiệp Hà Nội A00, A01, D01 18.500.000 Đại trà
18 7340406 ĐH Công nghiệp Hà Nội A00, A01, D01 18.500.000 Đại trà
19 7340404 Đại học Kinh tế Đà Nẵng A00, A01, D01, D90 18.000.000 Đại trà
20 7340405 Đại học Kinh tế Đà Nẵng A00, A01, D01, D90 21.000.000 Đại trà
21 7349004 ĐH Công nghiệp Hà Nội A00, A01, D01 18.500.000 Đại trà
22 7340401 Đại học Phenikaa A00, A01, D01, D07 28.000.000 Đại trà
23 7340404 Đại học Đông Á A00, A01, D01, D78 17.000.000 Đại trà
24 7340406 Đại học Đông Á A00, A01, D01, D78 17.000.000 Đại trà
25 7340405 Đại học Kinh tế Luật HCM A00, A01, D01, D07 21.550.000 Đại trà
26 7340401 Đại học Kinh tế Huế A00, A01, C15, D01 9.800.000 Đại trà
27 7340401 Đại học Thương mại A00, A01, D01, D07 24.000.000 Đại trà
28 7340401 Đại học Thương mại A00, A01, D01, D07 24.000.000 Đại trà
29 7340404 Đại học Kinh tế Huế A00, A01, C15, D01 9.800.000 Đại trà
30 7340404 Đại học Mở HCM A00, A01, D01, D07 26.500.000 Đại trà
31 7340405 Đại học Mở HCM A00, A01, D01, D07 26.500.000 Đại trà
32 7340403 Đại học Mở HCM A00, A01, D01, D07 26.500.000 Đại trà
33 7340405 Trường Quốc tế - ĐHQG HN A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, DD0 35.250.000 Đại trà
34 7349004 Trường Quốc tế - ĐHQG HN A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 35.250.000 Đại trà
35 7340406 Đại học Thành Đô A00, A01, C00, D01 24.000.000 Đại trà
36 7340405 Đại học Bách khoa Hà Nội A00, A01 27.000.000 Đại trà
37 7340405 Học viện Ngân hàng A00, A01, D01, D07 15.000.000 Đại trà
38 6340404 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật TĐ 9.000.000 Đại trà
39 6340404 Cao đẳng Quốc tế TP.HCM 19.000.000 Đại trà
40 6340404 Cao đẳng Kỹ nghệ II A00, A01, D01 15.000.000 Đại trà
41 5340128 TC Công nghệ & KT Đối ngoại 6.750.000 Đại trà
42 7340404 Học viện Hàng không VN A01, D01, D78, D96 31.000.000 Đại trà
43 6340403 CĐ Cộng đồng Kon Tum C00 5.000.000 Đại trà
44 7340405 ĐH Tài chính - Marketing A00, A01, D01, D96 25.000.000 Đại trà
45 6340403 CĐ Kinh tế - Công nghệ HCM 22.000.000 Đại trà
46 5340420 TC Công Nghệ Thông Tin SG 28.000.000 Đại trà
47 5340404 TC Quốc tế Khôi Việt 8.900.000 Đại trà
48 5340128 Trung cấp Sài Gòn 10.000.000 Đại trà
49 7340406 Học viện Quản lý Giáo dục A00, A01, C00, D01 10.200.000 Đại trà
50 6340403 CĐ Bách Khoa Tây Nguyên A01, D01 10.000.000 Đại trà
51 7340405 Học viện Tài chính A00, A01, D01, D07 23.000.000 Đại trà
52 7340404 ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vinh A00, A01, B00, D01 13.000.000 Đại trà
53 7340409 Đại học CNTT&TT Việt Hàn A00, A01, D01, D90 12.663.000 Đại trà
54 7340401 Trường Quốc tế - ĐHQG HN A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, DD0 112.700.000 Đại trà
55 7340401 Đại học KHXH & NV Hà Nội A01, C00, D01, D04, D78 25.000.000 Đại trà
56 5340420 Trung cấp Hồng Hà 10.000.000 Đại trà
57 5340421 CĐ Bách Khoa Tây Nguyên 10.000.000 Đại trà
58 7340408 Đai học Tôn Đức Thắng A00, A01, C01, D01 24.600.000 Đại trà
59 7340406 Đại học CNTT&TT Thái Nguyên A00, C01, C14, D01 14.100.000 Đại trà
60 7340401 ĐH Khoa học Thái Nguyên C00, C14, D01, D84 9.800.000 Đại trà
61 7340406 Đại học Hải Dương A00, A01, D01 14.100.000 Đại trà
62 7340405 Đại học Duy Tân A00, A16, C01, D01 26.040.000 Đại trà
63 7340404 ĐH Lao động - Xã hội A00, A01, D01 17.880.000 Đại trà
64 7340405 ĐH Lao động - Xã hội A00, A01, D01 17.880.000 Đại trà
65 7340403 ĐH Kinh tế & Quản trị KD A00, A01, C01, D01 12.000.000 Đại trà
66 7340406 Đại học Sài Gòn C04, D01 14.100.000 Đại trà
1
A00, A01, D01
24.600.000
Đại trà
2
A00, A01, D01, D07
30.000.000
Đại trà
3
A00, A01, D01, D03, D09
75.000.000
Đại trà
4
A00, A16, C01, D01
23.040.000
Đại trà
5
A00, A01, D01, D07
28.200.000
Đại trà
6
A00, A01, D01, D07
28.900.000
Đại trà
7
A00, A01, C01, D01
17.000.000
Đại trà
8
A00, A01, D01, D07
29.140.000
Đại trà
9
A00, A01, C00, D01
17.000.000
Đại trà
10
A00, A01, D01, D07
19.000.000
Đại trà
11
A00, A01, D01, D07
19.000.000
Đại trà
12
A00, A01, D01, D07
19.000.000
Đại trà
13
A00, A01, B00, D01
19.000.000
Đại trà
14
A00, A01, D01, D07
19.000.000
Đại trà
15
A00, A01, D01, D07
18.360.000
Đại trà
16
A00, A01, C00, D01
38.000.000
Đại trà
17
A00, A01, D01
18.500.000
Đại trà
18
A00, A01, D01
18.500.000
Đại trà
19
A00, A01, D01, D90
18.000.000
Đại trà
20
A00, A01, D01, D90
21.000.000
Đại trà
21
A00, A01, D01
18.500.000
Đại trà
22
A00, A01, D01, D07
28.000.000
Đại trà
23
A00, A01, D01, D78
17.000.000
Đại trà
24
A00, A01, D01, D78
17.000.000
Đại trà
25
A00, A01, D01, D07
21.550.000
Đại trà
26
A00, A01, C15, D01
9.800.000
Đại trà
27
A00, A01, D01, D07
24.000.000
Đại trà
28
A00, A01, D01, D07
24.000.000
Đại trà
29
A00, A01, C15, D01
9.800.000
Đại trà
30
A00, A01, D01, D07
26.500.000
Đại trà
31
A00, A01, D01, D07
26.500.000
Đại trà
32
A00, A01, D01, D07
26.500.000
Đại trà
33
A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, DD0
35.250.000
Đại trà
34
A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24
35.250.000
Đại trà
35
A00, A01, C00, D01
24.000.000
Đại trà
36
A00, A01
27.000.000
Đại trà
37
A00, A01, D01, D07
15.000.000
Đại trà
38
9.000.000
Đại trà
39
19.000.000
Đại trà
40
A00, A01, D01
15.000.000
Đại trà
41
6.750.000
Đại trà
42
A01, D01, D78, D96
31.000.000
Đại trà
43
C00
5.000.000
Đại trà
44
A00, A01, D01, D96
25.000.000
Đại trà
45
22.000.000
Đại trà
46
28.000.000
Đại trà
47
8.900.000
Đại trà
48
10.000.000
Đại trà
49
A00, A01, C00, D01
10.200.000
Đại trà
50
A01, D01
10.000.000
Đại trà
51
A00, A01, D01, D07
23.000.000
Đại trà
52
A00, A01, B00, D01
13.000.000
Đại trà
53
A00, A01, D01, D90
12.663.000
Đại trà
54
7340401
Quản lý
A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, DD0
112.700.000
Đại trà
55
A01, C00, D01, D04, D78
25.000.000
Đại trà
56
10.000.000
Đại trà
57
10.000.000
Đại trà
58
A00, A01, C01, D01
24.600.000
Đại trà
59
A00, C01, C14, D01
14.100.000
Đại trà
60
C00, C14, D01, D84
9.800.000
Đại trà
61
A00, A01, D01
14.100.000
Đại trà
62
A00, A16, C01, D01
26.040.000
Đại trà
63
A00, A01, D01
17.880.000
Đại trà
64
A00, A01, D01
17.880.000
Đại trà
65
A00, A01, C01, D01
12.000.000
Đại trà
66
C04, D01
14.100.000
Đại trà
Hi vọng các thông tin về học phí ngành Quản trị nhân lực (Mã ngành 7340404) lực do Zunia tổng hợp có thể hỗ trợ các bạn thí sinh trong quá trình lựa chọn ngành, chọn trường phù hợp với năng lực và điều kiện tài chính trong quá trình học tập. Được đánh giá là một trong những ngành nghề có nhiều triển vọng hiện nay, Quản trị nhân lực đã và đang thu hút nhiều sinh viên thực sự đam mê với ngành học này. Chúc các bạn thí sinh thành công với ngành học mơ ước của mình!