Ngành Tài chính - Ngân hàng là một lĩnh vực đầy hấp dẫn và đa dạng với sự phát triển không ngừng của thị trường tài chính và ngân hàng. Hiện nay, có nhiều trường đại học và viện đào tạo tuyển sinh vào ngành này, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của sinh viên quan tâm đến lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Vậy ngành Tài chính - Ngân hàng có mức học phí như thế nào? Hiểu rõ về học phí trong ngành học sẽ giúp các thí sinh xác định kế hoạch tài chính và lựa chọn đúng hướng nghề nghiệp cho tương lai của mình.
STT Mã ngành Tên trường Tổ hợp môn Học phí Ghi chú
1 7340201 Đai học Tôn Đức Thắng A00, A01, D01, D07 24.600.000 Đại trà
2 7340201 Đại học Quốc tế Hồng Bàng A00, A01, D01, D90 55.000.000 Đại trà
3 7340201 Đại học Ngoại Thương A01, D01, D03, D05, D06, D07 25.000.000 Đại trà
4 7340201 Đại học Nguyễn Tất Thành A00, A01, D01, D07 30.000.000 Đại trà
5 7340201 Đại học Hoa Sen A00, A01, D01, D03, D09 70.000.000 Đại trà
6 7340205 Đại học Hoa Sen A00, A01, D01, D03, D09 60.000.000 Đại trà
7 7340201 Đại học Kinh tế HCM A00, A01, D01, D07 28.900.000 Đại trà
8 7340201 Đại học Duy Tân A00, A16, C01, D01 23.040.000 Đại trà
9 7340201 Đại học Công Nghệ HCM A00, A01, C01, D01 17.000.000 Đại trà
10 7340206 Đại học Công Nghệ HCM A00, A01, C01, D01 17.000.000 Đại trà
11 7340201 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, D01, D07 19.000.000 Đại trà
12 7340201 Đại học Bình Dương A01, A09, C00, D01 22.000.000 Đại trà
13 7340201 Đại học Ngân hàng HCM A00, A01, D01, D07 18.360.000 Đại trà
14 7340201 ĐH Kinh tế - Tài chính HCM A00, A01, C01, D01 38.000.000 Đại trà
15 7340201 ĐH Công nghiệp Hà Nội A00, A01, D01 18.500.000 Đại trà
16 7340201 Đại học Kinh tế Đà Nẵng A00, A01, D01, D90 21.000.000 Đại trà
17 7340201 Đại học Công nghiệp HCM A00, A01, D01, D90 32.000.000 Đại trà
18 7340201 Đại học Phenikaa A00, A01, C01, D07 28.000.000 Đại trà
19 7340201 Đại học Đông Á A00, A01, D01, D78 17.000.000 Đại trà
20 7340201 Đại học Kinh tế Luật HCM A00, A01, D01, D07 21.550.000 Đại trà
21 7340201 Đại học Quốc tế HCM A00, A01, D01, D07 50.000.000 Đại trà
22 7340201 Đại học Công Thương HCM A00, A01, D01, D10 25.600.000 Đại trà
23 7340201 Đại học Thương mại A00, A01, D01 24.000.000 Đại trà
24 7340201 Đại học Mở HCM A00, A01, D01, D07 26.500.000 Đại trà
25 7340201 Đại học Thương mại A00, A01, D01, D07 24.000.000 Đại trà
26 7340201 Đại học Kinh tế Huế A00, D01, D03, D96 9.800.000 Đại trà
27 7340201 Đại học Kinh tế Nghệ An A00, A01, B00, D01 9.000.000 Đại trà
28 7340201 Đại học Điện lực A00, A01, D01, D07 14.000.000 Đại trà
29 7340201 Đại học Đà Lạt A00, A01, D01, D96 12.000.000 Đại trà
30 7340201 Đại học Văn Lang A00, A01, C04, D01 50.000.000 Đại trà
31 7340201 Đại học Quy Nhơn A00, A01, D01 12.000.000 Đại trà
32 7340201 Đại học Sài Gòn C01, D01 14.100.000 Đại trà
33 7340201 Đại học Đại Nam A00, C01, C14, D01 27.000.000 Đại trà
34 7340201 Đại học Đồng Tháp A00, A01, D01 13.700.000 Đại trà
35 7340201 Đại học Văn Hiến A00, A01, C04, D01 23.500.000 Đại trà
36 7340201 Đại học Bách khoa Hà Nội A00, A01, D01 27.000.000 Đại trà
37 7340201 ĐH KT Công nghệ Cần Thơ A00, C01, C02, D01 12.000.000 Đại trà
38 6340202 Cao đẳng Thương mại A00, A01, C01, D01 11.000.000 Đại trà
39 7340201 Đại học Kinh tế - ĐHQG HN A01, D01, D09, D10 44.000.000 Đại trà
40 6340202 Cao đẳng Kinh tế HCM A00, A01, D01 8.600.000 Đại trà
41 6340202 Cao đẳng Công thương HCM A00, A01, B00, D01 5.300.000 Đại trà
42 7340201 Đại học Hồng Đức A00, C04, C14, D01 10.800.000 Đại trà
43 7340201 Đại học Tiền Giang A00, A01, D01, D90 13.000.000 Đại trà
44 7340201 Đại học Lạc Hồng A00, A01, C01, D01 31.000.000 Đại trà
45 7340201 Đại học Việt – Đức A00, A01, D01, D03, D05 42.550.000 Đại trà
46 7340201 Đại học Tây Đô A00, A01, C04, D01 17.000.000 Đại trà
47 7340201 ĐH Công nghệ Đồng Nai A00, A07, A09, D84 21.000.000 Đại trà
48 7340201 Đại học Công nghệ Đông Á A00, A01, A03, C00, D01, D14, D15 20.000.000 Đại trà
49 7340201 Học viện Ngân hàng A00, A01, D01, D07 13.000.000 Đại trà
50 7340201 Học viện Ngân hàng A00, A01, D01, D07 13.000.000 Đại trà
51 6340202 CĐ Công nghệ & Thương mại HN A00, B00, D01 9.600.000 Đại trà
52 6340202 CĐ Công nghệ thông tin HCM 16.000.000 Đại trà
53 7340201 Đại học Gia Định A00, A01, C00, D01 25.000.000 Đại trà
54 6340202 CĐ Kinh tế - Công nghệ HCM 22.000.000 Đại trà
55 7340201 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng A00, A01, B00, D01 19.000.000 Đại trà
56 7340201 Đại học Cần Thơ A00, A01, C02, D01 17.430.000 Đại trà
57 7340201 Đại học Thái Bình Dương A00, A01, A08, A09 17.500.000 Đại trà
58 6340202 Cao đẳng NOVA A00, A01, D01, D07 31.500.000 Đại trà
59 6340202 CĐ Công nghệ Thủ Đức 14.000.000 Đại trà
60 7340201 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu A00, A01, C14, D01 25.500.000 Đại trà
61 7340201 Đại học Công nghệ GTVT A00, A01, D01, D07 15.900.000 Đại trà
62 6340201 Cao đẳng Lý Tự Trọng HCM 9.300.000 Đại trà
63 6340202 Cao đẳng VHNT&DL Sài Gòn 19.000.000 Đại trà
64 6340202 Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây 7.000.000 Đại trà
65 6340202 Cao đẳng Viễn Đông A00, A01, C00, D01 9.500.000 Đại trà
66 6340202 Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn 21.000.000 Đại trà
67 6340202 CĐ Kinh tế - Kế hoạch ĐN 7.800.000 Đại trà
68 6340202 Cao đẳng Sài Gòn Gia Định 12.000.000 Đại trà
69 6340202 CĐ Phương Đông Đà Nẵng 4.600.000 Đại trà
70 6340202 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật CT 8.000.000 Đại trà
71 6340202 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật HCM 16.000.000 Đại trà
72 6340202 CĐ Bách khoa Nam Sài Gòn A00, A01 10.800.000 Đại trà
73 7340201 ĐH Tài chính - Marketing A00, A01, D01, D96 25.000.000 Đại trà
74 7340205 Đại học CN & QL Hữu nghị A00, A01, D01, D07 17.000.000 Đại trà
75 7340201 Đại học Cửu Long A00, A01, C04, D01 17.600.000 Đại trà
76 7340201 Đại học Ngân hàng HCM A00, A01, D01, D07 36.850.000 Đại trà
77 7340201 ĐH Kinh tế CN Long An A08, B00, C08, D07 26.000.000 Đại trà
78 7340201 Đại học CN & QL Hữu nghị A00, A01, D01, D07 17.000.000 Đại trà
79 7340201 ĐH KT Kỹ thuật Bình Dương A00, A01, C03, D01 16.000.000 Đại trà
80 7340201 ĐH Ngoại ngữ- Tin học HCM A01, D01, D07, D11 40.000.000 Đại trà
81 7340201 Đại học Đông Đô A00, A01, B00, D01 15.900.000 Đại trà
82 7340201 ĐH GTVT - Phân hiệu HCM A00, A01, C01, D01 7.500.000 Đại trà
83 7340201 Đại học Tân Tạo A00, A01, D01, D07 25.000.000 Đại trà
84 7340201 Đại học Thủ Dầu Một A00, A01, A16, D01 18.000.000 Đại trà
85 7340201 HV Chính sách & Phát triển A00, A01, D01, D07 10.000.000 Đại trà
86 7340201 ĐH Tài chính Ngân hàng HN A00, A01, C04, D01 20.100.000 Đại trà
87 7340201 Đại học Trưng Vương A00, A01, A07, D01 16.000.000 Đại trà
88 7340201 ĐH Kinh tế - Kỹ thuật CN A00, A01, C01, D01 17.500.000 Đại trà
89 7340201 Học viện Tài chính A00, A01, D01, D07 23.000.000 Đại trà
90 7340201 Học viện Tài chính A00, A01, D01, D07 23.000.000 Đại trà
91 7340201 Học viện Tài chính A00, A01, D01, D07 23.000.000 Đại trà
92 7340201 ĐH Tài chính - Kế toán A00, A00, A16, D01 14.100.000 Đại trà
93 7340205 Đại học FPT Cần Thơ 60.270.000 Đại trà
94 7340206 ĐH Kinh tế - Tài chính HCM A00, A01, C01, D01 38.000.000 Đại trà
95 7340201 ĐH Công nghiệp Quảng Ninh A00, A09, C01, D01 9.288.000 Đại trà
96 7340201 Đại học Bạc Liêu A00, A01, D01, D90 9.000.000 Đại trà
97 7340201 Đại học Tây Bắc A00, A01, A02, D01 12.800.000 Đại trà
98 6340202 Cao đẳng Sài Gòn A00, A01, C00, D01 26.500.000 Đại trà
99 7340205 Đại học CNTT&TT Việt Hàn A00, A01, D01, D90 12.663.000 Đại trà
100 5340202 Trung cấp Hồng Hà 10.000.000 Đại trà
101 7340205 ĐH Kinh tế - Tài chính HCM A00, A01, C01, D01 38.000.000 Đại trà
102 7340201 Đại học Hà Tĩnh A00, C14, C20, D01 11.564.000 Đại trà
103 7340201 Đại học Kiên Giang A00, A01, D01, D07 15.160.000 Đại trà
104 7340201 Đại học Lâm nghiệp A00, A16, C15, D01 10.750.000 Đại trà
105 7340201 ĐH Công nghệ Vạn Xuân A00, A01, D01, D90 16.986.000 Đại trà
106 7340201 ĐH Công nghiệp Việt-Hung C00, C19, C20, D01 14.100.000 Đại trà
107 7340205 Đại học Công Thương HCM A00, A01, D01, D07 25.600.000 Đại trà
108 7340201 Đại học Hải Dương A00, A01, D01 14.100.000 Đại trà
109 7340201 ĐH Giao thông vận tải A00, A01, D01, D07 18.790.000 Đại trà
110 7340205 Đại học Kinh tế HCM A00, A01, D01, D07 29.300.000 Đại trà
111 7340206 Đại học Kinh tế HCM A00, A01, D01, D07 28.900.000 Đại trà
112 7340201 ĐH Lao động - Xã hội A00, A01, D01 17.880.000 Đại trà
113 7340201 Đại học Mở Hà Nội A00, A01, D01 17.745.000 Đại trà
114 7340201 ĐH Kinh tế & Quản trị KD A00, A01, C01, D01 14.500.000 Đại trà
115 7340205 Đại học Kinh tế Đà Nẵng A00, A01, D01, D90 18.000.000 Đại trà
116 7340201 Đại học Hà Nội D01 26.500.000 Đại trà
117 7340201 Đại học Võ Trường Toản A00, A01, D01, D07 10.500.000 Đại trà
118 7340205 ĐH Tài chính - Marketing A00, A01, D01, D96 25.000.000 Đại trà
119 7340205 Đại học Kinh tế Luật HCM A00, A01, D01, D07 25.900.000 Đại trà
120 7340205 Đại học Văn Hiến A00, A01, D01, D07 23.500.000 Đại trà
1
A00, A01, D01, D07
24.600.000
Đại trà
2
A00, A01, D01, D90
55.000.000
Đại trà
3
A01, D01, D03, D05, D06, D07
25.000.000
Đại trà
4
A00, A01, D01, D07
30.000.000
Đại trà
5
A00, A01, D01, D03, D09
70.000.000
Đại trà
6
A00, A01, D01, D03, D09
60.000.000
Đại trà
7
A00, A01, D01, D07
28.900.000
Đại trà
8
A00, A16, C01, D01
23.040.000
Đại trà
9
A00, A01, C01, D01
17.000.000
Đại trà
10
A00, A01, C01, D01
17.000.000
Đại trà
11
A00, A01, D01, D07
19.000.000
Đại trà
12
A01, A09, C00, D01
22.000.000
Đại trà
13
A00, A01, D01, D07
18.360.000
Đại trà
14
A00, A01, C01, D01
38.000.000
Đại trà
15
A00, A01, D01
18.500.000
Đại trà
16
A00, A01, D01, D90
21.000.000
Đại trà
17
A00, A01, D01, D90
32.000.000
Đại trà
18
A00, A01, C01, D07
28.000.000
Đại trà
19
A00, A01, D01, D78
17.000.000
Đại trà
20
A00, A01, D01, D07
21.550.000
Đại trà
21
A00, A01, D01, D07
50.000.000
Đại trà
22
A00, A01, D01, D10
25.600.000
Đại trà
23
A00, A01, D01
24.000.000
Đại trà
24
A00, A01, D01, D07
26.500.000
Đại trà
25
A00, A01, D01, D07
24.000.000
Đại trà
26
A00, D01, D03, D96
9.800.000
Đại trà
27
A00, A01, B00, D01
9.000.000
Đại trà
28
A00, A01, D01, D07
14.000.000
Đại trà
29
A00, A01, D01, D96
12.000.000
Đại trà
30
A00, A01, C04, D01
50.000.000
Đại trà
31
A00, A01, D01
12.000.000
Đại trà
32
C01, D01
14.100.000
Đại trà
33
A00, C01, C14, D01
27.000.000
Đại trà
34
A00, A01, D01
13.700.000
Đại trà
35
A00, A01, C04, D01
23.500.000
Đại trà
36
A00, A01, D01
27.000.000
Đại trà
37
A00, C01, C02, D01
12.000.000
Đại trà
38
A00, A01, C01, D01
11.000.000
Đại trà
39
A01, D01, D09, D10
44.000.000
Đại trà
40
A00, A01, D01
8.600.000
Đại trà
41
A00, A01, B00, D01
5.300.000
Đại trà
42
A00, C04, C14, D01
10.800.000
Đại trà
43
A00, A01, D01, D90
13.000.000
Đại trà
44
A00, A01, C01, D01
31.000.000
Đại trà
45
A00, A01, D01, D03, D05
42.550.000
Đại trà
46
A00, A01, C04, D01
17.000.000
Đại trà
47
A00, A07, A09, D84
21.000.000
Đại trà
48
A00, A01, A03, C00, D01, D14, D15
20.000.000
Đại trà
49
A00, A01, D01, D07
13.000.000
Đại trà
50
A00, A01, D01, D07
13.000.000
Đại trà
51
A00, B00, D01
9.600.000
Đại trà
52
16.000.000
Đại trà
53
A00, A01, C00, D01
25.000.000
Đại trà
54
22.000.000
Đại trà
55
A00, A01, B00, D01
19.000.000
Đại trà
56
A00, A01, C02, D01
17.430.000
Đại trà
57
A00, A01, A08, A09
17.500.000
Đại trà
58
A00, A01, D01, D07
31.500.000
Đại trà
59
14.000.000
Đại trà
60
A00, A01, C14, D01
25.500.000
Đại trà
61
A00, A01, D01, D07
15.900.000
Đại trà
62
9.300.000
Đại trà
63
19.000.000
Đại trà
64
7.000.000
Đại trà
65
A00, A01, C00, D01
9.500.000
Đại trà
66
21.000.000
Đại trà
67
7.800.000
Đại trà
68
12.000.000
Đại trà
69
4.600.000
Đại trà
70
8.000.000
Đại trà
71
16.000.000
Đại trà
72
A00, A01
10.800.000
Đại trà
73
A00, A01, D01, D96
25.000.000
Đại trà
74
A00, A01, D01, D07
17.000.000
Đại trà
75
A00, A01, C04, D01
17.600.000
Đại trà
76
A00, A01, D01, D07
36.850.000
Đại trà
77
A08, B00, C08, D07
26.000.000
Đại trà
78
A00, A01, D01, D07
17.000.000
Đại trà
79
A00, A01, C03, D01
16.000.000
Đại trà
80
A01, D01, D07, D11
40.000.000
Đại trà
81
A00, A01, B00, D01
15.900.000
Đại trà
82
A00, A01, C01, D01
7.500.000
Đại trà
83
A00, A01, D01, D07
25.000.000
Đại trà
84
A00, A01, A16, D01
18.000.000
Đại trà
85
A00, A01, D01, D07
10.000.000
Đại trà
86
A00, A01, C04, D01
20.100.000
Đại trà
87
A00, A01, A07, D01
16.000.000
Đại trà
88
A00, A01, C01, D01
17.500.000
Đại trà
89
A00, A01, D01, D07
23.000.000
Đại trà
90
A00, A01, D01, D07
23.000.000
Đại trà
91
A00, A01, D01, D07
23.000.000
Đại trà
92
A00, A00, A16, D01
14.100.000
Đại trà
93
60.270.000
Đại trà
94
A00, A01, C01, D01
38.000.000
Đại trà
95
A00, A09, C01, D01
9.288.000
Đại trà
96
A00, A01, D01, D90
9.000.000
Đại trà
97
A00, A01, A02, D01
12.800.000
Đại trà
98
A00, A01, C00, D01
26.500.000
Đại trà
99
A00, A01, D01, D90
12.663.000
Đại trà
100
10.000.000
Đại trà
101
A00, A01, C01, D01
38.000.000
Đại trà
102
A00, C14, C20, D01
11.564.000
Đại trà
103
A00, A01, D01, D07
15.160.000
Đại trà
104
A00, A16, C15, D01
10.750.000
Đại trà
105
A00, A01, D01, D90
16.986.000
Đại trà
106
C00, C19, C20, D01
14.100.000
Đại trà
107
A00, A01, D01, D07
25.600.000
Đại trà
108
A00, A01, D01
14.100.000
Đại trà
109
A00, A01, D01, D07
18.790.000
Đại trà
110
A00, A01, D01, D07
29.300.000
Đại trà
111
A00, A01, D01, D07
28.900.000
Đại trà
112
A00, A01, D01
17.880.000
Đại trà
113
A00, A01, D01
17.745.000
Đại trà
114
A00, A01, C01, D01
14.500.000
Đại trà
115
A00, A01, D01, D90
18.000.000
Đại trà
116
D01
26.500.000
Đại trà
117
A00, A01, D01, D07
10.500.000
Đại trà
118
A00, A01, D01, D96
25.000.000
Đại trà
119
A00, A01, D01, D07
25.900.000
Đại trà
120
A00, A01, D01, D07
23.500.000
Đại trà
Trên đây là thông tin về học phí của ngành Tài chính - Ngân hàng (Mã ngành 7340201) tại một số trường đào tạo uy tín và chất lượng trên toàn quốc. Tuy nhiên, mức học phí và thời gian đào tạo có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường, cấp độ đào tạo, chương trình và hệ đào tạo cũng như số tín chỉ mà sinh viên đăng ký mỗi kỳ.