-
Sư phạm Công nghệ
ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long
Đại học - Chính quy
A01, D01, C04, C14
25 25.25 điểm -
Sư phạm Toán học
Đại học Sư phạm Hà Nội
Đại học - Chính quy
A00
350 26.23 điểm -
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Đại học Quảng Bình
Đại học - Chính quy
A00, A02, B00, D90
20 19 điểm -
Sư phạm Toán học
Đại học Phạm Văn Đồng
Đại học - Chính quy
A00, A01, D01, D90
50 19 điểm
49 tuyển sinh phù hợp “Sư phạm Tự nhiên”
-
SƯ PHẠM CÔNG NGHỆ (7140246V - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 58 Điểm chuẩn 2024: 19.7 điểm28.800.000 -
Sư phạm Toán học
Trường Sư Phạm - ĐH Vinh
Đại học , Chính quy , Nghệ An
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: 125 Điểm chuẩn 2024: 25.0 điểm0 -
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Trường Sư Phạm - ĐH Vinh
Đại học , Chính quy , Nghệ An
Tổ hợp môn: A00, A02, B00
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: điểm0 -
Sư phạm Sinh học
Trường Sư Phạm - ĐH Vinh
Đại học , Chính quy , Nghệ An
Tổ hợp môn: A02, B00, B03, B08
Chỉ tiêu: 23 Điểm chuẩn 2024: 23.55 điểm0 -
Sư phạm Địa lý
Đại học Sư Phạm HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: C00, C04, D15, D78
Chỉ tiêu: 30 Điểm chuẩn 2024: 26.15 điểm0 -
Sư phạm Sinh học
Đại học Sư Phạm HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: B00, D08
Chỉ tiêu: 45 Điểm chuẩn 2024: 24.9 điểm0 -
Sư phạm Hoá học
Đại học Sư Phạm HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, B00, D07
Chỉ tiêu: 30 Điểm chuẩn 2024: 26.55 điểm0 -
Sư phạm Vật lý
Đại học Sư Phạm HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, C01
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 26.1 điểm0 -
Sư phạm Toán học
Đại học Sư Phạm HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01
Chỉ tiêu: 110 Điểm chuẩn 2024: 26.5 điểm0 -
Sư phạm Toán học
Đại học Đồng Nai
Đại học , Chính quy , Đồng Nai
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, D90
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 24.75 điểm0 -
Sư phạm Sinh học
Đại học Quảng Nam
Đại học , Chính quy , Quảng Nam
Tổ hợp môn: A02, B00, D08, D13
Chỉ tiêu: 20 Điểm chuẩn 2024: 19.0 điểm0 -
Sư phạm Vật lý
Đại học Quảng Nam
Đại học , Chính quy , Quảng Nam
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D11
Chỉ tiêu: 20 Điểm chuẩn 2024: 19.0 điểm0 -
Sư phạm Toán học
Đại học Quảng Nam
Đại học , Chính quy , Quảng Nam
Tổ hợp môn: A00, A01, C14, D01
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 23.5 điểm0 -
Sư phạm Sinh học
Đại học Vinh
Đại học , Chính quy , Nghệ An
Tổ hợp môn: A02, B00, B03, B08
Chỉ tiêu: 20 Điểm chuẩn 2024: 23.55 điểm0 -
Sư phạm Hóa học
Đại học Vinh
Đại học , Chính quy , Nghệ An
Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D07
Chỉ tiêu: 20 Điểm chuẩn 2024: 24.8 điểm0 -
Sư phạm Vật lý
Đại học Vinh
Đại học , Chính quy , Nghệ An
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07
Chỉ tiêu: 20 Điểm chuẩn 2024: 24.4 điểm0 -
Sư phạm Tin học
Đại học Vinh
Đại học , Chính quy , Nghệ An
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 30 Điểm chuẩn 2024: 22.25 điểm0 -
Sư phạm Toán học
Đại học Vinh
Đại học , Chính quy , Nghệ An
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: 110 Điểm chuẩn 2024: 25.0 điểm0 -
Sư phạm Vật lý
Đại học Quy Nhơn
Đại học , Chính quy , Bình Định
Tổ hợp môn: A00, A01, A02
Chỉ tiêu: 87 Điểm chuẩn 2024: 23.5 điểm0 -
Sư phạm Sinh học
ĐH Sư phạm Thái Nguyên
Đại học , Chính quy , Thái Nguyên
Tổ hợp môn: B00, B08
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 23.3 điểm0 -
Sư phạm Hoá học
ĐH Sư phạm Thái Nguyên
Đại học , Chính quy , Thái Nguyên
Tổ hợp môn: A00, B00, D01, D07
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 24.8 điểm0 -
Sư phạm Tin học
ĐH Sư phạm Thái Nguyên
Đại học , Chính quy , Thái Nguyên
Tổ hợp môn: A00, A01, D01
Chỉ tiêu: 70 Điểm chuẩn 2024: 21.7 điểm0 -
Sư phạm Vật lý
ĐH Sư phạm Thái Nguyên
Đại học , Chính quy , Thái Nguyên
Tổ hợp môn: A00, A01, D01
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 24.47 điểm0 -
Sư phạm Toán học
ĐH Sư phạm Thái Nguyên
Đại học , Chính quy , Thái Nguyên
Tổ hợp môn: A00, A01, D01
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 25.43 điểm0 -
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Đại học Hải Dương
Đại học , Chính quy , Hải Dương
Tổ hợp môn: A00, A02, B00
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 19.0 điểm0 -
Sư phạm Toán học
Đại học Hải Dương
Đại học , Chính quy , Hải Dương
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 19.0 điểm0 -
Sư phạm Toán học
Đại học Hải Phòng
Đại học , Chính quy , Hải Phòng
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 23.5 điểm0 -
Sư phạm Công nghệ
ĐH SP Kỹ thuật Hưng Yên
Đại học , Chính quy , Hưng Yên
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 20 Điểm chuẩn 2024: 26.0 điểm0 -
Sư phạm Công nghệ
Đại học Đồng Tháp
Đại học , Chính quy , Đồng Tháp
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D90
Chỉ tiêu: 24 Điểm chuẩn 2024: 19.0 điểm0 -
Sư phạm Vật lý
Đại học Đồng Tháp
Đại học , Chính quy , Đồng Tháp
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D90
Chỉ tiêu: 20 Điểm chuẩn 2024: 23.98 điểm0 -
Sư phạm Tin học
Đại học Đồng Tháp
Đại học , Chính quy , Đồng Tháp
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D90
Chỉ tiêu: 125 Điểm chuẩn 2024: 19.0 điểm0 -
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
ĐH Giáo dục - ĐHQG Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: C00, D01, D14, D15
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 27.17 điểm0 -
Sư phạm Khoa học tự nhiên
ĐH Giáo dục - ĐHQG Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 25.58 điểm0 -
Sư phạm Sinh học
ĐH Giáo dục - ĐHQG Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: 20 Điểm chuẩn 2024: 25.58 điểm0 -
Sư phạm Hoá học
ĐH Giáo dục - ĐHQG Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: 20 Điểm chuẩn 2024: 25.58 điểm0 -
Sư phạm Vật lý
ĐH Giáo dục - ĐHQG Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: 20 Điểm chuẩn 2024: 25.58 điểm0 -
Sư phạm Toán học
ĐH Giáo dục - ĐHQG Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: 35 Điểm chuẩn 2024: 25.58 điểm0 -
Sư phạm Vật lý
Đại học Sư phạm Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01
Chỉ tiêu: 53 Điểm chuẩn 2024: 25.89 điểm0 -
Sư phạm Tin học
Đại học Sư phạm Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 24.2 điểm0 -
Sư phạm Hóa học
Đại học Sư phạm Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, B00
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 26.13 điểm0 -
Sư phạm Sinh học
Đại học Sư phạm Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: B00, D08
Chỉ tiêu: 126 Điểm chuẩn 2024: 24.93 điểm0 -
Sư phạm Công nghệ
Đại học Sư phạm Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, C01
Chỉ tiêu: 120 Điểm chuẩn 2024: 21.15 điểm0 -
Sư phạm Toán học
Đại học Phú Yên
Đại học , Chính quy , Phú Yên
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: 20 Điểm chuẩn 2024: 23.0 điểm0 -
Sư phạm Toán học
Đại học Kiên Giang
Đại học , Chính quy , Kiên Giang
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 30 Điểm chuẩn 2024: 19.0 điểm0 -
Sư phạm Toán học
Đại học Tây Bắc
Đại học , Chính quy , Sơn La
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 22,9 điểm0 -
Sư phạm Công nghệ
ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vinh
Đại học , Chính quy , Nghệ An
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 19 điểm0 -
Sư phạm Vật lý
Đại học Phạm Văn Đồng
Đại học , Chính quy , Quảng Ngãi
Tổ hợp môn: A00, A01, D90
Chỉ tiêu: 28 Điểm chuẩn 2024: 19 điểm0 -
Sư phạm Tin học
Đại học Phạm Văn Đồng
Đại học , Chính quy , Quảng Ngãi
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 35 Điểm chuẩn 2024: 19 điểm0 -
Sư phạm Toán học
Đại học Quảng Bình
Đại học , Chính quy , Quảng Bình
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D07
Chỉ tiêu: 20 Điểm chuẩn 2024: 19 điểm0