Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô trong nước đã thu hút sự tham gia của nhiều hãng xe mới, cùng với việc đầu tư vào dây chuyền sản xuất và lắp ráp tiên tiến, hiện đại. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên theo học ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô có nhiều cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp. Nếu bạn đang tìm hiểu về ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô và băn khoăn về mức học phí của các trường đào tạo ngành học này, hãy tham khảo nội dung tổng hợp học phí dưới đây.
STT Mã ngành Tên trường Tổ hợp môn Học phí Ghi chú
1 7510205 Đại học Cửu Long A00, A01, C01, D01 17.600.000 Đại trà
2 7510205 ĐH SP Kỹ thuật Hưng Yên A00, A01, D01, D07 12.000.000 Đại trà
3 7510205 Đại học CN & QL Hữu nghị A00, A01, D01, D07 17.000.000 Đại trà
4 7510205 Đại học Đại Nam A00, A01, A10, D01 22.000.000 Đại trà
5 7510205 Đại học Công nghiệp HCM A00, A01, C01, D90 32.500.000 Đại trà
6 7510205 ĐH KT Kỹ thuật Bình Dương A00, A01, C01, D01 16.000.000 Đại trà
7 6510202 Cao đẳng GTVT HCM A00, A16, D01, D96 13.500.000 Đại trà
8 7510205 Đại học Công nghệ GTVT A00, A01, D01, D07 15.900.000 Đại trà
9 7510205 Đại học Nông Lâm HCM A00, A01, D07 15.000.000 Đại trà
10 7510205 Đại học Đông Đô A00, A01, B00, D07 17.000.000 Đại trà
11 7510205 ĐH Kỹ thuật CN Thái Nguyên A00, A01, D01, D07 11.000.000 Đại trà
12 7510205 ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long A00, A01, C04, D01 12.300.000 Đại trà
13 6510202 Cao đẳng Công nghệ HCM A00, A01, B00, D01 12.000.000 Đại trà
14 6510202 CĐ Công nghệ Thủ Đức 14.000.000 Đại trà
15 7510205 Đại học Bách Khoa HCM A00, A01 30.000.000 Đại trà
16 6510202 CĐ Ngoại ngữ & CN Hà Nội A00, A01 6.000.000 Đại trà
17 7510205 Đại học Bình Dương A00, A01, A02, A09 18.000.000 Đại trà
18 6510216 CĐ Cơ giới và Thủy lợi 9.400.000 Đại trà
19 6510216 CĐ Cơ điện & Xây dựng BN 12.880.000 Đại trà
20 7510205 ĐH SP Kỹ thuật Đà Nẵng A00, A16, D01, D90 16.400.000 Đại trà
21 7510205 ĐH Công nghệ Miền Đông A00, A01, C01, D01 35.000.000 Đại trà
22 6510216 CĐ Công nghiệp Thái Nguyên 12.000.000 Đại trà
23 7510205 ĐH SP Kỹ thuật Nam Định A00, A01, B01, D01, D06 17.000.000 Đại trà
24 6510216 CĐ GTVT Trung ương III 13.500.000 Đại trà
25 6510202 Cao đẳng Công nghiệp Huế A00, A01, B00, D01 8.300.000 Đại trà
26 7510205 Đại học Công nghệ Đông Á A00, A01, A03, C01, D01 23.000.000 Đại trà
27 6510216 CĐ Bách Khoa Tây Nguyên A01, D01 10.000.000 Đại trà
28 7510205 ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vinh A00, A01, B00, D01 13.000.000 Đại trà
29 7510205 Đại học Nam Cần Thơ A00, A01, A02, D07 Đại trà
30 7510205N ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, B00, D07, D90 32.600.000 Đại trà
31 6510216 Cao đẳng nghề HCM 13.000.000 Đại trà
32 6510202 CĐ Kỹ thuật Cao Thắng A00, A01, D01 13.000.000 Đại trà
33 6510216 CĐ nghề Công nghiệp HN 14.500.000 Đại trà
34 6510216 Cao đẳng Sài Gòn Gia Định 12.000.000 Đại trà
35 6510202 CĐ Bách khoa Nam Sài Gòn A00, A01 13.300.000 Đại trà
36 7510205 Đại học Thành Đô A00, A01, B00, D01 26.000.000 Đại trà
37 6510216 Cao đẳng GTVT Trung ương VI 14.000.000 Đại trà
38 6510216 Cao đẳng Kỹ nghệ II A00, A01, D01 15.000.000 Đại trà
39 7510205 ĐH Công nghệ Đồng Nai A00, A01 21.000.000 Đại trà
40 7510205 ĐH Công nghiệp Việt Trì A00, A01, D01 16.400.000 Đại trà
41 7510205 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu A00, A01, C01, D01 25.500.000 Đại trà
42 6510216 Cao đẳng Quốc tế Hà Nội 13.200.000 Đại trà
43 6510216 Cao đẳng Quốc tế TP.HCM 16.000.000 Đại trà
44 6510202 CĐ Phương Đông Đà Nẵng 5.000.000 Đại trà
45 6510216 Cao đẳng Lý Tự Trọng HCM 12.500.000 Đại trà
46 6510202 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật HCM 16.000.000 Đại trà
47 7510205 Đại học Trà Vinh A00, A00, C01, D01 18.500.000 Đại trà
48 6510216 CĐ Kinh tế Công nghệ HN 15.500.000 Đại trà
49 6510216 Cao đẳng NOVA A00, A01, C01, D01 30.800.000 Đại trà
50 6510202 Cao đẳng Viễn Đông A00, A01, C01, D01 9.500.000 Đại trà
51 7510205 Đại học Phenikaa A00, A01, A10, D01 28.000.000 Đại trà
52 7510205 ĐH Kinh tế - Kỹ thuật CN A00, A01, C01, D01 18.000.000 Đại trà
53 6510216 CĐ Công nghệ Bách khoa HN 12.500.000 Đại trà
54 5510216 CĐ Bách Khoa Tây Nguyên 10.000.000 Đại trà
55 7510205 Đại học Lâm nghiệp A00, A01, A16, D01 10.750.000 Đại trà
56 7510205 ĐH Công nghiệp Việt-Hung A00, A01, C01, D01 16.400.000 Đại trà
57 7510205 Đại học Lạc Hồng A00, A01, C01, D01 32.000.000 Đại trà
58 7510205 Đại học Nguyễn Tất Thành A00, A01, D01, D07 34.700.000 Đại trà
59 7510205 Đại học Duy Tân A00, A16, C01, D01 26.040.000 Đại trà
60 7510205 Đại học Công Nghệ HCM A00, A01, C01, D01 17.000.000 Đại trà
61 7520130 Đại học Hòa Bình A00, A01, C01, D01 22.000.000 Đại trà
62 7520130 Đại học Nha Trang A00, A01, C01, D07 9.000.000 Đại trà
63 7510205A ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D90 58.000.000 Đại trà
64 7510205N ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D90 49.000.000 Đại trà
1
A00, A01, C01, D01
17.600.000
Đại trà
2
A00, A01, D01, D07
12.000.000
Đại trà
3
A00, A01, D01, D07
17.000.000
Đại trà
4
A00, A01, A10, D01
22.000.000
Đại trà
5
A00, A01, C01, D90
32.500.000
Đại trà
6
A00, A01, C01, D01
16.000.000
Đại trà
7
A00, A16, D01, D96
13.500.000
Đại trà
8
A00, A01, D01, D07
15.900.000
Đại trà
9
A00, A01, D07
15.000.000
Đại trà
10
A00, A01, B00, D07
17.000.000
Đại trà
11
A00, A01, D01, D07
11.000.000
Đại trà
12
A00, A01, C04, D01
12.300.000
Đại trà
13
A00, A01, B00, D01
12.000.000
Đại trà
14
14.000.000
Đại trà
15
A00, A01
30.000.000
Đại trà
16
A00, A01
6.000.000
Đại trà
17
A00, A01, A02, A09
18.000.000
Đại trà
18
9.400.000
Đại trà
19
12.880.000
Đại trà
20
A00, A16, D01, D90
16.400.000
Đại trà
21
A00, A01, C01, D01
35.000.000
Đại trà
22
12.000.000
Đại trà
23
A00, A01, B01, D01, D06
17.000.000
Đại trà
24
13.500.000
Đại trà
25
A00, A01, B00, D01
8.300.000
Đại trà
26
A00, A01, A03, C01, D01
23.000.000
Đại trà
27
A01, D01
10.000.000
Đại trà
28
A00, A01, B00, D01
13.000.000
Đại trà
29
A00, A01, A02, D07

Đại trà
30
A00, B00, D07, D90
32.600.000
Đại trà
31
13.000.000
Đại trà
32
A00, A01, D01
13.000.000
Đại trà
33
14.500.000
Đại trà
34
12.000.000
Đại trà
35
A00, A01
13.300.000
Đại trà
36
A00, A01, B00, D01
26.000.000
Đại trà
37
14.000.000
Đại trà
38
A00, A01, D01
15.000.000
Đại trà
39
A00, A01
21.000.000
Đại trà
40
A00, A01, D01
16.400.000
Đại trà
41
A00, A01, C01, D01
25.500.000
Đại trà
42
13.200.000
Đại trà
43
16.000.000
Đại trà
44
5.000.000
Đại trà
45
12.500.000
Đại trà
46
16.000.000
Đại trà
47
A00, A00, C01, D01
18.500.000
Đại trà
48
15.500.000
Đại trà
49
A00, A01, C01, D01
30.800.000
Đại trà
50
A00, A01, C01, D01
9.500.000
Đại trà
51
A00, A01, A10, D01
28.000.000
Đại trà
52
A00, A01, C01, D01
18.000.000
Đại trà
53
12.500.000
Đại trà
54
10.000.000
Đại trà
55
A00, A01, A16, D01
10.750.000
Đại trà
56
A00, A01, C01, D01
16.400.000
Đại trà
57
A00, A01, C01, D01
32.000.000
Đại trà
58
A00, A01, D01, D07
34.700.000
Đại trà
59
A00, A16, C01, D01
26.040.000
Đại trà
60
A00, A01, C01, D01
17.000.000
Đại trà
61
A00, A01, C01, D01
22.000.000
Đại trà
62
A00, A01, C01, D07
9.000.000
Đại trà
63
A00, A01, D01, D90
58.000.000
Đại trà
64
A00, A01, D01, D90
49.000.000
Đại trà
Với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô hứa hẹn là một ngành nghề đáng chú ý trong thời gian tới. Trên đây là thông tin về mức học phí của ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô tại một số trường đào tạo uy tín trên toàn quốc, để các thí sinh có thể tham khảo trước khi đưa ra quyết định chọn trường. Lưu ý, mức học phí và thời gian đào tạo có thể thay đổi, phụ thuộc vào chính sách của từng trường, cấp độ đào tạo, chương trình, hệ đào tạo và số tín chỉ mà sinh viên đăng ký mỗi kỳ.