Sư phạm Tự nhiên là ngành học phù hợp với các bạn trẻ yêu thích môi trường giáo dục và mong muốn giảng dạy các bộ môn thuộc khối tự nhiên như: Toán, Vật Lý, Hóa học, Sinh học, Tin học và Công nghệ. Đặc biệt, khi theo học các ngành Sư phạm Tự nhiên, các bạn sinh viên sẽ có cơ hội miễn giảm toàn bộ học phí trong suốt quá trình học tập dựa trên Nghị định số 116/2020/NĐ-CP của Chính phủ về chính sách hỗ trợ tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên sư phạm. Hãy cùng Zunia theo dõi nội dung dưới đây để có thêm thông tin về các trường đào tạo ngành học này nhé!
STT Mã ngành Tên trường Tổ hợp môn Học phí Ghi chú
1 7140209 ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long A01, D01, C04, C14 0 Đại trà
2 7140246 ĐH SP Kỹ thuật Hưng Yên A00, A01, D01, D07 0 Đại trà
3 7140211 Đại học Phạm Văn Đồng A00, A01, D90 0 Đại trà
4 7140210 Đại học Phạm Văn Đồng A00, A01, D01, D90 0 Đại trà
5 7140209 Đại học Phạm Văn Đồng A00, A01, D01, D90 0 Đại trà
6 7140209 Đại học Đồng Nai A00, A01, D07, D90 0 Đại trà
7 7140247 Đại học Quảng Bình A00, A02, B00, D90 0 Đại trà
8 7140209 Đại học Quảng Bình A00, A01, A02, D07 0 Đại trà
9 7140246 ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vinh A00, A01, B00, D01 0 Đại trà
10 7140209 Đại học Sư phạm Hà Nội A00 0 Đại trà
11 7140210 Đại học Đồng Tháp A00, A01, A02, D90 0 Đại trà
12 7140211 Đại học Đồng Tháp A00, A01, A02, D90 0 Đại trà
13 7140246 Đại học Đồng Tháp A00, A01, A02, D90 0 Đại trà
14 7140246V ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D90 28.800.000 Đại trà
15 7140209 Đại học Tây Bắc A00, A01, A02, D01 0 Đại trà
16 7140211 Đại học Quy Nhơn A00, A01, A02 0 Đại trà
17 7140209 Đại học Sư Phạm HCM A00, A01 0 Đại trà
18 7140211 Đại học Sư Phạm HCM A00, A01, C01 0 Đại trà
19 7140212 Đại học Sư Phạm HCM A00, B00, D07 0 Đại trà
20 7140213 Đại học Sư Phạm HCM B00, D08 0 Đại trà
21 7140219 Đại học Sư Phạm HCM C00, C04, D15, D78 0 Đại trà
22 7140209 ĐH Giáo dục - ĐHQG Hà Nội A00, A01, B00, D01 0 Đại trà
23 7140211 ĐH Giáo dục - ĐHQG Hà Nội A00, A01, B00, D01 0 Đại trà
24 7140212 ĐH Giáo dục - ĐHQG Hà Nội A00, A01, B00, D01 0 Đại trà
25 7140213 ĐH Giáo dục - ĐHQG Hà Nội A00, A01, B00, D01 0 Đại trà
26 7140247 ĐH Giáo dục - ĐHQG Hà Nội A00, A01, B00, D01 0 Đại trà
27 7140249 ĐH Giáo dục - ĐHQG Hà Nội C00, D01, D14, D15 0 Đại trà
28 7140209 Đại học Kiên Giang A00, A01, D01, D07 0 Đại trà
29 7140209 Đại học Phú Yên A00, A01, B00, D01 0 Đại trà
30 7140209 Đại học Quảng Nam A00, A01, C14, D01 0 Đại trà
31 7140211 Đại học Quảng Nam A00, A01, A02, D11 0 Đại trà
32 7140213 Đại học Quảng Nam A02, B00, D08, D13 0 Đại trà
33 7140209 Đại học Vinh A00, A01, B00, D01 0 Đại trà
34 7140210 Đại học Vinh A00, A01, D01, D07 0 Đại trà
35 7140211 Đại học Vinh A00, A01, B00, D07 0 Đại trà
36 7140212 Đại học Vinh A00, B00, C02, D07 0 Đại trà
37 7140213 Đại học Vinh A02, B00, B03, B08 0 Đại trà
38 7140209 ĐH Sư phạm Thái Nguyên A00, A01, D01 0 Đại trà
39 7140211 ĐH Sư phạm Thái Nguyên A00, A01, D01 0 Đại trà
40 7140210 ĐH Sư phạm Thái Nguyên A00, A01, D01 0 Đại trà
41 7140212 ĐH Sư phạm Thái Nguyên A00, B00, D01, D07 0 Đại trà
42 7140213 ĐH Sư phạm Thái Nguyên B00, B08 0 Đại trà
43 7140209 Đại học Hải Dương A00, A01, A02, D01 0 Đại trà
44 7140247 Đại học Hải Dương A00, A02, B00 0 Đại trà
45 7140209 Đại học Hải Phòng A00, A01, C01, D01 0 Đại trà
46 7140211 Đại học Sư phạm Hà Nội A00, A01 0 Đại trà
47 7140210 Đại học Sư phạm Hà Nội A00, A01 0 Đại trà
48 7140212 Đại học Sư phạm Hà Nội A00, B00 0 Đại trà
49 7140213 Đại học Sư phạm Hà Nội B00, D08 0 Đại trà
50 7140246 Đại học Sư phạm Hà Nội A00, C01 0 Đại trà
51 7140213 Trường Sư Phạm - ĐH Vinh A02, B00, B03, B08 0 Đại trà
52 7140247 Trường Sư Phạm - ĐH Vinh A00, A02, B00 0 Đại trà
53 7140209 Trường Sư Phạm - ĐH Vinh A00, A01, B00, D01 0 Đại trà
1
A01, D01, C04, C14
0
Đại trà
2
A00, A01, D01, D07
0
Đại trà
3
A00, A01, D90
0
Đại trà
4
A00, A01, D01, D90
0
Đại trà
5
A00, A01, D01, D90
0
Đại trà
6
A00, A01, D07, D90
0
Đại trà
7
A00, A02, B00, D90
0
Đại trà
8
A00, A01, A02, D07
0
Đại trà
9
A00, A01, B00, D01
0
Đại trà
10
A00
0
Đại trà
11
A00, A01, A02, D90
0
Đại trà
12
A00, A01, A02, D90
0
Đại trà
13
A00, A01, A02, D90
0
Đại trà
14
A00, A01, D01, D90
28.800.000
Đại trà
15
A00, A01, A02, D01
0
Đại trà
16
A00, A01, A02
0
Đại trà
17
A00, A01
0
Đại trà
18
A00, A01, C01
0
Đại trà
19
A00, B00, D07
0
Đại trà
20
B00, D08
0
Đại trà
21
C00, C04, D15, D78
0
Đại trà
22
A00, A01, B00, D01
0
Đại trà
23
A00, A01, B00, D01
0
Đại trà
24
A00, A01, B00, D01
0
Đại trà
25
A00, A01, B00, D01
0
Đại trà
26
A00, A01, B00, D01
0
Đại trà
27
C00, D01, D14, D15
0
Đại trà
28
A00, A01, D01, D07
0
Đại trà
29
A00, A01, B00, D01
0
Đại trà
30
A00, A01, C14, D01
0
Đại trà
31
A00, A01, A02, D11
0
Đại trà
32
A02, B00, D08, D13
0
Đại trà
33
A00, A01, B00, D01
0
Đại trà
34
A00, A01, D01, D07
0
Đại trà
35
A00, A01, B00, D07
0
Đại trà
36
A00, B00, C02, D07
0
Đại trà
37
A02, B00, B03, B08
0
Đại trà
38
A00, A01, D01
0
Đại trà
39
A00, A01, D01
0
Đại trà
40
A00, A01, D01
0
Đại trà
41
A00, B00, D01, D07
0
Đại trà
42
B00, B08
0
Đại trà
43
A00, A01, A02, D01
0
Đại trà
44
A00, A02, B00
0
Đại trà
45
A00, A01, C01, D01
0
Đại trà
46
A00, A01
0
Đại trà
47
A00, A01
0
Đại trà
48
A00, B00
0
Đại trà
49
B00, D08
0
Đại trà
50
A00, C01
0
Đại trà
51
A02, B00, B03, B08
0
Đại trà
52
A00, A02, B00
0
Đại trà
53
A00, A01, B00, D01
0
Đại trà
Trên đây là thông tin về học phí của các ngành Sư phạm Tự nhiên tại một số trường đào tạo uy tín trên toàn quốc để các thí sinh có thể tham khảo trước khi đưa ra quyết định chọn trường. Cơ hội miễn giảm lên đến 100% học phí luôn là một lợi thế của sinh viên khi theo học các ngành Sư phạm Tự nhiên. Chúc các bạn thí sinh sớm chọn được môi trường học tập ưng ý nhé!