-
Kiến trúc
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Đại học - Chính quy
V00, V01, V02, A01
234 20 điểm -
Kiến trúc
Đại học Xây dựng Miền Tây
Đại học - Chính quy
V00, V01, V02, V03
100 14 điểm -
Thiết kế nội thất
Đại học Hoa Sen
Đại học - Chính quy
A01, D01, D09, D14
15.0 điểm -
Kiến trúc cảnh quan
Đại học Kiến trúc Hà Nội
Đại học - Chính quy
V00, V01, V02
50 26.7 điểm
31 tuyển sinh phù hợp “Kiến trúc và đô thị”
-
KIẾN TRÚC (7580101V - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: V03, V05, V04, V06
Chỉ tiêu: 79 Điểm chuẩn 2024: 23.33 điểm36.000.000 -
KIẾN TRÚC NỘI THẤT (7580103V - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: V03, V05, V04, V06
Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn 2024: 24.2 điểm36.000.000 -
Thiết kế nội thất
Cao đẳng Xây dựng HCM
Cao đẳng , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 35 Điểm chuẩn 2024: điểm6.300.000 -
Quy hoạch vùng và đô thị
Đại học Kiến trúc HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: V00, V01, V02
Chỉ tiêu: 70 Điểm chuẩn 2024: 23.54 điểm16.600.000 -
Thiết kế nội thất
Đại học Kiến trúc HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: V00, V01, V02
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 24.61 điểm16.600.000 -
Kiến trúc cảnh quan
Đại học Kiến trúc HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: V00, V01, V02
Chỉ tiêu: 75 Điểm chuẩn 2024: 23.95 điểm16.600.000 -
Kiến trúc
Đại học Kiến trúc HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: V00, V01, V02
Chỉ tiêu: 210 Điểm chuẩn 2024: 24.64 điểm16.600.000 -
Kiến trúc (ARC)
Đại học Việt – Đức
Đại học , Chính quy , Bình Dương
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, B00
Chỉ tiêu: 90 Điểm chuẩn 2024: 20 điểm39.900.000 -
Thiết kế nội thất
Đại học Hòa Bình
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: H00, H02, V00, V01
Chỉ tiêu: 25 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm20.000.000 -
Kiến trúc
Đại học Bình Dương
Đại học , Chính quy , Bình Dương
Tổ hợp môn: A00, A09, V00, V01
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm17.500.000 -
Kiến trúc
Đại học Mở Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: V00, V01, V02
Chỉ tiêu: 120 Điểm chuẩn 2024: 23.0 điểm17.661.000 -
Kiến trúc
Đại học Duy Tân
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: V00, V01, M02, M04
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 14.0 điểm14.784.000 -
Thiết kế nội thất
Đại học Lâm nghiệp
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, C15, D01, H00
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm10.750.000 -
Kiến trúc cảnh quan
Đại học Lâm nghiệp
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, C15, D01, V01
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm10.750.000 -
Quản lý đô thị và công trình
ĐH Kinh doanh & CN Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 19.0 điểm12.800.000 -
Thiết kế nội thất
Đại học Kiến trúc Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: H00, H02
Chỉ tiêu: 250 Điểm chuẩn 2024: 23.0 điểm17.000.000 -
Quy hoạch vùng và đô thị
Đại học Kiến trúc Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: V00, V01, V02
Chỉ tiêu: 500 Điểm chuẩn 2024: 28.0 điểm19.000.000 -
Quy hoạch vùng và đô thị
Đại học Xây dựng Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: V00, V01, V02
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 17.0 điểm11.700.000 -
Kiến trúc nội thất
Đại học Xây dựng Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: V00, V02
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 21.53 điểm11.700.000 -
Kiến trúc cảnh quan
Đại học Xây dựng Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: V00, V02, V06
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 19.23 điểm11.700.000 -
Kiến trúc
Đại học Xây dựng Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: V00, V02, V10
Chỉ tiêu: 270 Điểm chuẩn 2024: 21.05 điểm11.700.000 -
Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh
Đại học Kinh tế HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, V00
Chỉ tiêu: 110 Điểm chuẩn 2024: 24.63 điểm29.370.000 -
Kiến trúc
Đại học Nguyễn Tất Thành
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: H00, H01, H02, H07
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm36.065.000 -
Thiết kế nội thất
Đại học Nguyễn Tất Thành
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: H00, H01, V00, V01
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm32.020.000 -
Kiến trúc
Đại học Bách Khoa HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01
Chỉ tiêu: 90 Điểm chuẩn 2024: 59.36 điểm30.000.000 -
Quy hoạch vùng và đô thị
Đai học Tôn Đức Thắng
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, V00, V01
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 23.0 điểm28.800.000 -
Kiến trúc
Đại học Quốc tế Hồng Bàng
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, V00, V01
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm55.000.000 -
Thiết kế nội thất
Đai học Tôn Đức Thắng
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: V00, V01, H02
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 27.0 điểm28.800.000 -
Kiến trúc
Đai học Tôn Đức Thắng
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: V00, V01
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 27.0 điểm28.800.000 -
Thiết kế nội thất
Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn
Cao đẳng , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: điểm21.000.000 -
Quản lý đô thị và công trình
Đại học Xây dựng Miền Tây
Đại học , Chính quy , Vĩnh Long
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 14 điểm14.600.000