-
Luật
Đại học Luật HCM
Đại học - Chính quy
A00, A01, C00, D01, D03, D06
1.430 24.11 điểm -
Luật
Đai học Tôn Đức Thắng
Đại học - Chính quy
A00, A01, C00, D01
31.85 điểm -
Luật
Đại học Hồng Đức
Đại học - Chính quy
A00, C00, C19, C20
200 16.0 điểm -
Luật
Đại học Luật - Huế
Đại học - Chính quy
A00, C00, C20, D66
500 19 điểm -
Luật hàng hải
ĐH Hàng Hải Việt Nam
Đại học - Chính quy
A00, A01, C01, D01
110 22.5 điểm
-
LUẬT (7380101V - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01
Chỉ tiêu: 97 Điểm chuẩn 2024: 22.75 điểm28.800.000 -
Luật
Đại học Thủ Dầu Một
Đại học , Chính quy , Bình Dương
Tổ hợp môn: A16, C00, C01, D01
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 23.25 điểm18.000.000 -
Luật
Đại học Cửu Long
Đại học , Chính quy , Vĩnh Long
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm17.600.000 -
Luật
ĐH Ngoại ngữ- Tin học HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D66
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 15 điểm40.000.000 -
Luật
Đại học Thái Bình Dương
Đại học , Chính quy , Khánh Hòa
Tổ hợp môn: A00, A07, C20, D01
Chỉ tiêu: 150 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm17.500.000 -
Luật
Đại học Tiền Giang
Đại học , Chính quy , Tiền Giang
Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D66
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 16.5 điểm13.000.000 -
Luật
ĐH KT Công nghệ Cần Thơ
Đại học , Chính quy , Cần Thơ
Tổ hợp môn: C00, D01, D14, D15
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 21.25 điểm12.000.000 -
Luật
ĐH Khoa học Thái Nguyên
Đại học , Chính quy , Thái Nguyên
Tổ hợp môn: C00, C14, C20, D01
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm9.800.000 -
Luật
Đại học Kinh tế Đà Nẵng
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D96
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 23.5 điểm18.000.000 -
Luật
Đại học Mở Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01
Chỉ tiêu: 220 Điểm chuẩn 2024: 22.55 điểm17.745.000 -
Luật
Đại học Duy Tân
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: A00, C00, C15, D01
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 14.0 điểm23.040.000 -
Luật
Đại học Luật Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01, D02, D03, D05, D06
Chỉ tiêu: 1.550 Điểm chuẩn 2024: 23.35 điểm23.970.000 -
Luật Kiểm sát (Khu vực phía Nam)
Đại học Kiểm sát Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01
Chỉ tiêu: 175 Điểm chuẩn 2024: 20.1 điểm13.585.000 -
Luật Kiểm sát (Khu vực phía Bắc)
Đại học Kiểm sát Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01
Chỉ tiêu: 175 Điểm chuẩn 2024: 21.8 điểm13.585.000 -
Luật (Khu vực phía Nam)
Học viện Tòa án
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01
Chỉ tiêu: 360 Điểm chuẩn 2024: 22.0 điểm9.800.000 -
Luật (Khu vực phía Bắc)
Học viện Tòa án
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01
Chỉ tiêu: 360 Điểm chuẩn 2024: 26.55 điểm9.800.000 -
Luật
Đại học Gia Định
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01
Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm25.000.000 -
Luật
Học viện Phụ nữ Việt Nam
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01
Chỉ tiêu: 140 Điểm chuẩn 2024: 21.5 điểm12.000.000 -
Luật
Đại học Văn Hiến
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01
Chỉ tiêu: 308 Điểm chuẩn 2024: 16.05 điểm23.500.000 -
Luật
Đại học Sài Gòn
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: C03, D01
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 23.87 điểm14.100.000 -
Luật
ĐH Kinh tế - Tài chính HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01
Chỉ tiêu: 132 Điểm chuẩn 2024: 18.0 điểm38.000.000 -
Luật
Học viện Nông nghiệp VN
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A09, C00, C20, D01
Chỉ tiêu: 160 Điểm chuẩn 2024: 21.5 điểm13.450.000 -
Luật
Đại học Kinh tế Luật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 300 Điểm chuẩn 2024: 24.24 điểm25.900.000 -
Luật
Đại học Thành Đô
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 16.5 điểm27.000.000 -
Luật kinh doanh quốc tế
Đại học Kinh tế HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D96
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 25.41 điểm29.370.000 -
Luật
Đại học Kinh tế Quốc dân
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn 2024: 26.6 điểm19.000.000 -
Luật
Đại học Quốc tế Hồng Bàng
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, C00, C14, D01
Chỉ tiêu: 150 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm55.000.000 -
Luật
Đại học Ngoại Thương
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 115 Điểm chuẩn 2024: 26.9 điểm25.000.000 -
Luật
Đại học Võ Trường Toản
Đại học , Chính quy , Hậu Giang
Tổ hợp môn: A00, A01, C03, D01
Chỉ tiêu: 105 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm11.500.000 -
Luật
Đại học Kiên Giang
Đại học , Chính quy , Kiên Giang
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 120 Điểm chuẩn 2024: 14.0 điểm15.160.000 -
Luật
Đại học Hà Tĩnh
Đại học , Chính quy , Hà Tĩnh
Tổ hợp môn: A00, C00, C14, D01
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm11.564.000 -
Dịch vụ pháp lý
TC Quốc tế Khôi Việt
Trung cấp , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: điểm8.900.000 -
Luật
Đại học An Giang
Đại học , Chính quy , An Giang
Tổ hợp môn: A01, C00, C01, D01
Chỉ tiêu: 70 Điểm chuẩn 2024: 24.65 điểm14.100.000 -
Dịch vụ Pháp lý (Luật)
Trung cấp Sài Gòn
Trung cấp , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: điểm10.000.000