Công nghệ kỹ thuật cơ-điện tử (Mã ngành 7510203) là một lĩnh vực đa ngành, đề cập đến các kỹ năng quan trọng trong ngành sản xuất như tự động, hiện đại và tiên tiến. Bằng cách kết hợp cơ khí, điện tử và máy tính, chuyên gia cơ điện tử tạo ra các hệ thống thông minh và đơn giản hơn, đóng vai trò thiết yếu cho sự phát triển của tự động hóa trong sản xuất. Nếu bạn có nguyện vọng theo đuổi ngành Công nghệ kỹ thuật cơ-điện tử, nhưng còn băn khoăn về học phí của ngành học này, hãy tham khảo danh sách học phí của các trường đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật cơ-điện tử trên cả nước dưới đây.
STT Mã ngành Tên trường Tổ hợp môn Học phí Ghi chú
1 7510202 ĐH SP Kỹ thuật Hưng Yên A00, A01, D01, D07 12.000.000 Đại trà
2 7510203 ĐH SP Kỹ thuật Nam Định A00, A01, B01, D01, D06 17.000.000 Đại trà
3 7510201 Đại học Phạm Văn Đồng A00, A01, D90 16.500.000 Đại trà
4 7510201 Đại học Nông Lâm HCM A00, A01, D07 15.000.000 Đại trà
5 7510202 ĐH Kỹ thuật CN Thái Nguyên A00, A01, D01, D07 11.000.000 Đại trà
6 6510201 CĐ Kinh tế - Công nghệ HCM 22.000.000 Đại trà
7 6510201 CĐ Công nghệ Thủ Đức 14.000.000 Đại trà
8 6510201 Cao đẳng Công nghệ HCM A00, A01, B00, D01 12.000.000 Đại trà
9 6510304 Cao đẳng Công nghệ HCM A00, A01, B00, D01 12.000.000 Đại trà
10 7510201 Đại học Công nghiệp Vinh A00, A01, D01, D07 9.200.000 Đại trà
11 7510201 Đại học Tiền Giang A00, A01, D07, D90 13.800.000 Đại trà
12 7510201 ĐH SP Kỹ thuật Đà Nẵng A00, A01, C01, D01 16.400.000 Đại trà
13 7510203 ĐH SP Kỹ thuật Đà Nẵng A00, A01, C01, D01 16.400.000 Đại trà
14 6510201 CĐ Công nghiệp Thái Nguyên 12.000.000 Đại trà
15 7510201 ĐH SP Kỹ thuật Nam Định A00, A01, B01, D01, D06 17.000.000 Đại trà
16 6510201 Cao đẳng Công nghiệp Huế A00, A01, B00, D01 8.300.000 Đại trà
17 7510201 ĐH Công nghiệp Dệt May HN A00, A01, B00, D01 18.000.000 Đại trà
18 7510203 ĐH Kinh tế - Kỹ thuật CN A00, A01, C01, D01 18.000.000 Đại trà
19 7510201 ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vinh A00, A01, B00, D01 13.000.000 Đại trà
20 7510202 ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vinh A00, A01, B00, D01 13.000.000 Đại trà
21 6510201 CĐ Kỹ thuật Cao Thắng A00, A01, D01 13.000.000 Đại trà
22 6510304 CĐ Kỹ thuật Cao Thắng A00, A01, D01 13.000.000 Đại trà
23 6510201 CĐ nghề Công nghiệp HN 14.500.000 Đại trà
24 7510203 ĐH Công nghiệp Quảng Ninh A00, A09, C01, D01 11.700.000 Đại trà
25 7510203 ĐH Khoa học & Công nghệ HN A00, A01, A02, D07 50.000.000 Đại trà
26 7510202V ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D90 32.000.000 Đại trà
27 7510203V ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D90 32.600.000 Đại trà
28 7510201V ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D07 32.600.000 Đại trà
29 7510202N ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D90 49.000.000 Đại trà
30 6510201 CĐ Bách khoa Nam Sài Gòn A00, A01 13.900.000 Đại trà
31 6510201 Cao đẳng Kỹ nghệ II A00, A01, D01 15.000.000 Đại trà
32 7510201 ĐH Công nghiệp Việt Trì A00, A01, D01 16.400.000 Đại trà
33 6510201 Cao đẳng Lý Tự Trọng HCM 12.500.000 Đại trà
34 6510201 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật HCM 16.000.000 Đại trà
35 7510201 Đại học Trà Vinh A00, A01, C01, D01 18.500.000 Đại trà
36 7510202 Đại học Nha Trang A00, A01, C01, D07 9.000.000 Đại trà
37 7510203 Đại học Điện lực A00, A01, D01, D07 17.500.000 Đại trà
38 7510201 Đại học Điện lực A00, A01, D01, D07 17.500.000 Đại trà
39 7510203 Đại học Lâm nghiệp A00, A01, A16, D01 10.750.000 Đại trà
40 7510201 ĐH Công nghiệp Việt-Hung A00, A01, C01, D01 16.400.000 Đại trà
41 7510201 Đại học Lạc Hồng A00, A01, C01, D01 32.000.000 Đại trà
42 7510202 Đại học Công Thương HCM A00, A01, D01, D07 25.600.000 Đại trà
43 7510203 Đại học Công Thương HCM A00, A01, D01, D07 25.600.000 Đại trà
44 7510203 Đại học Nguyễn Tất Thành A00, A01, D01, D07 34.700.000 Đại trà
45 7510201 Đại học Công nghiệp HCM A00, A01, C01, D90 32.500.000 Đại trà
46 7510203 Đại học Công nghiệp HCM A00, A01, C01, D90 32.500.000 Đại trà
47 7510202 Đại học Công nghiệp HCM A00, A01, C01, D90 32.500.000 Đại trà
48 7510201QT ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM 70.000.000 Đại trà
49 7510201QK ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM 70.000.000 Đại trà
50 7510203 Đại học Nông Lâm HCM A00, A01, D07 15.000.000 Đại trà
51 7510201 Đại học Công nghệ GTVT A00, A01, D01, D07 15.900.000 Đại trà
52 7510203 Đại học Công nghệ GTVT A00, A01, D01, D07 15.900.000 Đại trà
53 7510201A ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D90 58.000.000 Đại trà
54 7510203A ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D90 58.000.000 Đại trà
55 7510201QG ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM 70.000.000 Đại trà
56 7510201QC ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D90 70.000.000 Đại trà
57 7510206A ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D90 58.000.000 Đại trà
58 7510206N ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D90 49.000.000 Đại trà
59 7510303A ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D90 58.000.000 Đại trà
1
A00, A01, D01, D07
12.000.000
Đại trà
2
A00, A01, B01, D01, D06
17.000.000
Đại trà
3
A00, A01, D90
16.500.000
Đại trà
4
A00, A01, D07
15.000.000
Đại trà
5
A00, A01, D01, D07
11.000.000
Đại trà
6
22.000.000
Đại trà
7
14.000.000
Đại trà
8
A00, A01, B00, D01
12.000.000
Đại trà
9
A00, A01, B00, D01
12.000.000
Đại trà
10
A00, A01, D01, D07
9.200.000
Đại trà
11
A00, A01, D07, D90
13.800.000
Đại trà
12
A00, A01, C01, D01
16.400.000
Đại trà
13
A00, A01, C01, D01
16.400.000
Đại trà
14
12.000.000
Đại trà
15
A00, A01, B01, D01, D06
17.000.000
Đại trà
16
A00, A01, B00, D01
8.300.000
Đại trà
17
A00, A01, B00, D01
18.000.000
Đại trà
18
A00, A01, C01, D01
18.000.000
Đại trà
19
A00, A01, B00, D01
13.000.000
Đại trà
20
A00, A01, B00, D01
13.000.000
Đại trà
21
A00, A01, D01
13.000.000
Đại trà
22
A00, A01, D01
13.000.000
Đại trà
23
14.500.000
Đại trà
24
A00, A09, C01, D01
11.700.000
Đại trà
25
A00, A01, A02, D07
50.000.000
Đại trà
26
A00, A01, D01, D90
32.000.000
Đại trà
27
A00, A01, D01, D90
32.600.000
Đại trà
28
A00, A01, D01, D07
32.600.000
Đại trà
30
A00, A01
13.900.000
Đại trà
31
A00, A01, D01
15.000.000
Đại trà
32
A00, A01, D01
16.400.000
Đại trà
33
12.500.000
Đại trà
34
16.000.000
Đại trà
35
A00, A01, C01, D01
18.500.000
Đại trà
36
A00, A01, C01, D07
9.000.000
Đại trà
37
A00, A01, D01, D07
17.500.000
Đại trà
38
A00, A01, D01, D07
17.500.000
Đại trà
39
A00, A01, A16, D01
10.750.000
Đại trà
40
A00, A01, C01, D01
16.400.000
Đại trà
41
A00, A01, C01, D01
32.000.000
Đại trà
42
A00, A01, D01, D07
25.600.000
Đại trà
43
A00, A01, D01, D07
25.600.000
Đại trà
44
A00, A01, D01, D07
34.700.000
Đại trà
45
A00, A01, C01, D90
32.500.000
Đại trà
46
A00, A01, C01, D90
32.500.000
Đại trà
47
A00, A01, C01, D90
32.500.000
Đại trà
50
A00, A01, D07
15.000.000
Đại trà
51
A00, A01, D01, D07
15.900.000
Đại trà
52
A00, A01, D01, D07
15.900.000
Đại trà
53
A00, A01, D01, D90
58.000.000
Đại trà
54
A00, A01, D01, D90
58.000.000
Đại trà
56
A00, A01, D01, D90
70.000.000
Đại trà
57
A00, A01, D01, D90
58.000.000
Đại trà
58
A00, A01, D01, D90
49.000.000
Đại trà
59
A00, A01, D01, D90
58.000.000
Đại trà
Trên đây là thông tin về học phí của ngành Công nghệ kỹ thuật cơ-điện tử tại một số trường đào tạo uy tín trên toàn quốc, để các thí sinh có thể tham khảo trước khi đi ra quyết định chọn trường. Lưu ý, mức học phí và thời gian đào tạo có thể thay đổi, phụ thuộc vào chính sách của từng trường, cấp độ đào tạo, chương trình, hệ đào tạo và số tín chỉ mà sinh viên đăng ký mỗi kỳ. Chúc các bạn sớm tìm được ngôi trường phù hợp với điều kiện tài chính của mình nhé!