-
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
ĐH SP Kỹ thuật Nam Định
Đại học - Chính quy
A00, A01, B01, D01, D06
20 16.0 điểm -
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Đại học Công nghiệp HCM
Đại học - Chính quy
A00, A01, C01, D90
120 23.75 điểm -
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Đại học Điện lực
Đại học - Chính quy
A00, A01, D01, D07
80 23.25 điểm -
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
ĐH Khoa học & Công nghệ HN
Đại học - Chính quy
A00, A01, A02, D07
24.63 điểm -
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Đại học Công Thương HCM
Đại học - Chính quy
A00, A01, D01, D07
16.0 điểm
54 tuyển sinh phù hợp “Công nghệ kỹ thuật cơ- điện tử”
-
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY (7510202V - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 218 Điểm chuẩn 2024: 25.0 điểm32.000.000 -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ (7510203V - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 246 Điểm chuẩn 2024: 26.9 điểm32.600.000 -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ (7510201V - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 223 Điểm chuẩn 2024: 25.1 điểm32.600.000 -
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY (7510202N; Việt-Nhật; Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 19.05 điểm49.000.000 -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ (7510201QT - Đại học Tongmyong, Hàn Quốc)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: điểm70.000.000 -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ (7510201QK - Đại học Kettering, Mỹ)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm70.000.000 -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT NHIỆT (7510206A - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 23.33 điểm58.000.000 -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ (7510203A - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 26.9 điểm58.000.000 -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ (7510201QG - Đại học Griffith, Úc)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: 25 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm70.000.000 -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ (7510201QC - ĐH Chang Gung, Đài Loan)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm70.000.000 -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT NHIỆT (7510206N - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 23.33 điểm49.000.000 -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 26.3 điểm58.000.000 -
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ (7510201A - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 25.1 điểm58.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Đại học Công nghiệp Vinh
Đại học , Chính quy , Nghệ An
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm9.200.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Đại học Lạc Hồng
Đại học , Chính quy , Đồng Nai
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15.1 điểm32.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Đại học Tiền Giang
Đại học , Chính quy , Tiền Giang
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, D90
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm13.800.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
ĐH SP Kỹ thuật Đà Nẵng
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Chỉ tiêu: 110 Điểm chuẩn 2024: 21.2 điểm16.400.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH SP Kỹ thuật Đà Nẵng
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Chỉ tiêu: 150 Điểm chuẩn 2024: 19.7 điểm16.400.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH SP Kỹ thuật Nam Định
Đại học , Chính quy , Nam Định
Tổ hợp môn: A00, A01, B01, D01, D06
Chỉ tiêu: 30 Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm17.000.000 -
Công nghệ chế tạo máy
ĐH SP Kỹ thuật Hưng Yên
Đại học , Chính quy , Hưng Yên
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm12.000.000 -
Công nghệ chế tạo máy
ĐH Kỹ thuật CN Thái Nguyên
Đại học , Chính quy , Thái Nguyên
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm11.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH Công nghiệp Việt-Hung
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm16.400.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
Đại học Lâm nghiệp
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm10.750.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Đại học Công nghệ GTVT
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 300 Điểm chuẩn 2024: 23.09 điểm15.900.000 -
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
Đại học Công nghệ GTVT
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 230 Điểm chuẩn 2024: 21.25 điểm15.900.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Đại học Nông Lâm HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D07
Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn 2024: 22.5 điểm15.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
ĐH Kinh tế - Kỹ thuật CN
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 22.5 điểm18.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH Công nghiệp Dệt May HN
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: 30 Điểm chuẩn 2024: 18.0 điểm18.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Đại học Nông Lâm HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D07
Chỉ tiêu: 91 Điểm chuẩn 2024: 21.5 điểm15.000.000 -
Công nghệ chế tạo máy
Đại học Công Thương HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm25.600.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Cao đẳng Công nghệ HCM
Cao đẳng , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn 2024: điểm12.000.000 -
Công nghệ chế tạo máy
Đại học Công nghiệp HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90
Chỉ tiêu: 145 Điểm chuẩn 2024: 20.5 điểm32.500.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Đại học Công nghiệp HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90
Chỉ tiêu: 241 Điểm chuẩn 2024: 22.25 điểm32.500.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Đại học Điện lực
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 150 Điểm chuẩn 2024: 22.3 điểm17.500.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Đại học Nguyễn Tất Thành
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm34.700.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Đại học Trà Vinh
Đại học , Chính quy , Trà Vinh
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm18.500.000 -
Công nghệ chế tạo máy
Đại học Nha Trang
Đại học , Chính quy , Khánh Hòa
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D07
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15.5 điểm9.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
CĐ Kinh tế - Công nghệ HCM
Cao đẳng , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: điểm22.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật HCM
Cao đẳng , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: điểm16.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Cao đẳng Lý Tự Trọng HCM
Cao đẳng , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: 190 Điểm chuẩn 2024: điểm12.500.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH Công nghiệp Việt Trì
Đại học , Chính quy , Phú Thọ
Tổ hợp môn: A00, A01, D01
Chỉ tiêu: 120 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm16.400.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Cao đẳng Kỹ nghệ II
Cao đẳng , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01
Chỉ tiêu: 70 Điểm chuẩn 2024: điểm15.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
CĐ Bách khoa Nam Sài Gòn
Cao đẳng , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: điểm13.900.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Cao đẳng Công nghiệp Huế
Cao đẳng , Chính quy , Thừa Thiên Huế
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: 70 Điểm chuẩn 2024: điểm8.300.000 -
Công nghệ chế tạo máy
ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vinh
Đại học , Chính quy , Nghệ An
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 18 điểm13.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
CĐ Kỹ thuật Cao Thắng
Cao đẳng , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 26.5 điểm13.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Đại học Phạm Văn Đồng
Đại học , Chính quy , Quảng Ngãi
Tổ hợp môn: A00, A01, D90
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm16.500.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
CĐ Công nghệ Thủ Đức
Cao đẳng , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: 250 Điểm chuẩn 2024: điểm14.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Cao đẳng Công nghệ HCM
Cao đẳng , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: điểm12.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
CĐ Công nghiệp Thái Nguyên
Cao đẳng , Chính quy , Thái Nguyên
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: điểm12.000.000