Học phí ngành Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử- ĐTVT
Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử- Điện tử viễn thông là nhóm ngành học tập trung vào nghiên cứu về điện, điện tử, điện từ, năng lượng, hệ thống điều khiển và xử lý tín hiệu, nhằm hỗ trợ tối đa năng suất lao động và nâng cao chất lượng cuộc sống. Học phí luôn là yếu tố đáng cân nhắc đối với các bạn sinh viên trước khi chọn trường. Để giúp các bạn thí sinh có thể dễ dàng tra cứu, so sánh mức học phí của ngành, Zunia xin giới thiệu danh sách học phí của các trường đại học, cao đẳng đào tạo ngành học này.
STT | Mã ngành | Tên trường | Tổ hợp môn | Học phí | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510301 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | A00, A01, B00, D01 | 19.000.000 | Đại trà |
2 | 7510302 | ĐH Công nghệ Sài Gòn | A00, A01, D01, D90 | 34.100.000 | Đại trà |
3 | 7510301 | ĐH Công nghệ Sài Gòn | A00, A01, D01, D90 | 34.100.000 | Đại trà |
4 | 7510302 | Học viện Hàng không VN | A00, A01, D07, D90 | 31.000.000 | Đại trà |
5 | 7510303 | Học viện Hàng không VN | A00, A01, D07, D90 | 31.000.000 | Đại trà |
6 | 6510303 | CĐ Cộng đồng Kon Tum | A01 | 5.000.000 | Đại trà |
7 | 7510301 | ĐH KT Kỹ thuật Bình Dương | A00, A01, C01, D07 | 16.000.000 | Đại trà |
8 | 6510303 | Cao đẳng GTVT HCM | A00, A16, D01, D96 | 12.000.000 | Đại trà |
9 | 6510305 | Cao đẳng GTVT HCM | A00, A16, D01, D96 | 12.300.000 | Đại trà |
10 | 6520227 | CĐ Kinh tế - Kỹ thuật TĐ | 9.400.000 | Đại trà | |
11 | 7510301 | ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long | A00, A01, C04, D01 | 12.300.000 | Đại trà |
12 | 6510303 | CĐ Công nghệ Thủ Đức | 14.000.000 | Đại trà | |
13 | 6510303 | Cao đẳng Công nghệ HCM | A00, A01, B00, D01 | 12.000.000 | Đại trà |
14 | 6510312 | CĐ Công nghệ Thủ Đức | 14.000.000 | Đại trà | |
15 | 6510305 | Cao đẳng Công thương HCM | A00, A01, B00, D01 | 5.300.000 | Đại trà |
16 | 6510312 | Cao đẳng Công thương HCM | A00, A01, B00, D01 | 5.300.000 | Đại trà |
17 | 6510305 | CĐ Công nghệ thông tin HCM | 16.000.000 | Đại trà | |
18 | 7510301 | Học viện Công nghệ BCVT | A00, A01 | 24.000.000 | Đại trà |
19 | 6510303 | CĐ Ngoại ngữ & CN Hà Nội | A00, A01, D01 | 12.000.000 | Đại trà |
20 | 6510314 | CĐ Cơ giới và Thủy lợi | 9.400.000 | Đại trà | |
21 | 6510305 | CĐ Cơ điện & Xây dựng BN | 12.880.000 | Đại trà | |
22 | 6510303 | Cao đẳng Điện lực HCM | A00, A01, D07 | 15.000.000 | Đại trà |
23 | 6510305 | Cao đẳng Điện lực HCM | A00, A01, D07 | 15.000.000 | Đại trà |
24 | 7510302 | ĐH SP Kỹ thuật Đà Nẵng | A00, A01, C01, D01 | 16.400.000 | Đại trà |
25 | 7510303 | ĐH SP Kỹ thuật Đà Nẵng | A00, A01, C01, D01 | 16.400.000 | Đại trà |
26 | 6510303 | CĐ Công nghiệp Thái Nguyên | 12.000.000 | Đại trà | |
27 | 7510301 | ĐH SP Kỹ thuật Nam Định | A00, A01, B01, D01, D06 | 17.000.000 | Đại trà |
28 | 7510303 | ĐH SP Kỹ thuật Nam Định | A00, A01, B01, D01, D06 | 17.000.000 | Đại trà |
29 | 6510305 | Cao đẳng Công nghiệp Huế | A00, A01, B00, D01 | 8.300.000 | Đại trà |
30 | 7510301 | Đại học Công nghiệp Vinh | A00, A01, D01, D07 | 9.200.000 | Đại trà |
31 | 7510303 | Đại học Công nghiệp Vinh | A00, A01, D01, D07 | 9.200.000 | Đại trà |
32 | 7510301 | ĐH Công nghiệp Dệt May HN | A00, A01, B00, D01 | 18.000.000 | Đại trà |
33 | 7510302 | Đại học Khoa học Huế | A00, A01, D07 | 15.000.000 | Đại trà |
34 | 7510302 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vinh | A00, A01, B00, D01 | 13.000.000 | Đại trà |
35 | 7510301V | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM | A00, A01, D01, D90 | 32.600.000 | Đại trà |
36 | 7510302V | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM | A00, A01, D01, D90 | 32.600.000 | Đại trà |
37 | 7510303V | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM | A00, A01, D01, D90 | 32.600.000 | Đại trà |
38 | 7510301 | ĐH Kinh doanh & CN Hà Nội | A00, A01, A09, D01 | 17.220.000 | Đại trà |
39 | 6510303 | CĐ Kỹ thuật Cao Thắng | A00, A01, D01 | 13.000.000 | Đại trà |
40 | 6510312 | CĐ Kỹ thuật Cao Thắng | A00, A01, D01 | 13.000.000 | Đại trà |
41 | 6510305 | CĐ Kỹ thuật Cao Thắng | A00, A01, D01 | 13.000.000 | Đại trà |
42 | 7510303 | ĐH Công nghiệp Quảng Ninh | A00, A09, C01, D01 | 11.700.000 | Đại trà |
43 | 7510301 | ĐH Công nghiệp Quảng Ninh | A00, A09, C01, D01 | 11.700.000 | Đại trà |
44 | 7510302N | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM | A00, A01, D01, D07 | 49.000.000 | Đại trà |
45 | 6510211 | Cao đẳng Điện lực HCM | A00, A01, D07 | 15.000.000 | Đại trà |
46 | 7510301 | Đại học Thành Đô | A00, A01, B00, D01 | 26.000.000 | Đại trà |
47 | 7510301 | ĐH Công nghệ Đồng Nai | A00, A01, A04, A10 | 21.000.000 | Đại trà |
48 | 7510301 | ĐH Công nghiệp Việt Trì | A00, A01, D01 | 16.400.000 | Đại trà |
49 | 7510303 | Trường Quốc tế - ĐHQG HN | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 41.000.000 | Đại trà |
50 | 7510303 | ĐH Công nghiệp Việt Trì | A00, A01, D01 | 16.400.000 | Đại trà |
51 | 6510303 | Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội | 12.000.000 | Đại trà | |
52 | 7510303 | Đại học Công nghệ Đông Á | A00, A01, A03, C01, D01 | 22.000.000 | Đại trà |
53 | 6510303 | Cao đẳng Quốc tế Hà Nội | 15.500.000 | Đại trà | |
54 | 7510303 | Đại học Đà Lạt | A00, A01, A12, D90 | 12.000.000 | Đại trà |
55 | 6510303 | CĐ Phương Đông Đà Nẵng | 5.000.000 | Đại trà | |
56 | 6510305 | CĐ Kinh tế - Kỹ thuật HCM | 16.000.000 | Đại trà | |
57 | 6510303 | CĐ Bình Minh Sài Gòn | 25.000.000 | Đại trà | |
58 | 6510303 | Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây | 8.000.000 | Đại trà | |
59 | 6510315 | CĐ Cơ giới và Thủy lợi | 9.400.000 | Đại trà | |
60 | 6510303 | CĐ Công nghệ Bách khoa HN | 12.500.000 | Đại trà | |
61 | 7510302 | Đại học Điện lực | A00, A01, D01, D07 | 17.500.000 | Đại trà |
62 | 7510301 | Đại học Điện lực | A00, A01, D01, D07 | 17.500.000 | Đại trà |
63 | 7510303 | Đại học Điện lực | A00, A01, D01, D07 | 17.500.000 | Đại trà |
64 | 7510301 | ĐH Công nghiệp Việt-Hung | A00, A01, C01, D01 | 16.400.000 | Đại trà |
65 | 7510301 | Đại học Lạc Hồng | A00, A01, C01, D01 | 33.000.000 | Đại trà |
66 | 7510303 | Đại học Lạc Hồng | A00, A01, C01, D01 | 32.000.000 | Đại trà |
67 | 7510301 | Đại học Công Thương HCM | A00, A01, D01, D07 | 25.600.000 | Đại trà |
68 | 7510303 | Đại học Công Thương HCM | A00, A01, D01, D07 | 25.600.000 | Đại trà |
69 | 7510301 | Đại học Nguyễn Tất Thành | A00, A01, D01, D07 | 34.700.000 | Đại trà |
70 | 7510301 | Đại học Duy Tân | A00, A16, C01, D01 | 26.040.000 | Đại trà |
71 | 7510302 | Đại học Mở Hà Nội | A00, A01, C00, D01 | 18.315.000 | Đại trà |
72 | 7510303 | Đại học Mở Hà Nội | A00, A01, C00, D01 | 18.315.000 | Đại trà |
73 | 7510301 | Đại học Sài Gòn | A00, A01 | 16.400.000 | Đại trà |
74 | 7510302 | Đại học Sài Gòn | A00, A01 | 16.400.000 | Đại trà |
75 | 7510301 | Đại học Công nghiệp HCM | A00, A01, C01, D90 | 32.500.000 | Đại trà |
76 | 7510303 | Đại học Công nghiệp HCM | A00, A01, C01, D90 | 32.500.000 | Đại trà |
77 | 7510302 | Đại học Công nghiệp HCM | A00, A01, C01, D90 | 32.500.000 | Đại trà |
78 | 7510301QK | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM | 70.000.000 | Đại trà | |
79 | 7510301QC | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM | A00, A01, D01, D90 | 70.000.000 | Đại trà |
80 | 7510302A | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM | A00, A01, D01, D90 | 58.000.000 | Đại trà |
81 | 7510302N | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM | A00, A01, D01, D90 | 49.000.000 | Đại trà |
82 | 7510301A | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM | A00, A01, D01, D90 | 58.000.000 | Đại trà |
35
A00, A01, D01, D90
32.600.000
Đại trà
Đại trà
36
A00, A01, D01, D90
32.600.000
Đại trà
Đại trà
37
A00, A01, D01, D90
32.600.000
Đại trà
Đại trà
44
A00, A01, D01, D07
49.000.000
Đại trà
Đại trà
78
70.000.000
Đại trà
Đại trà
79
A00, A01, D01, D90
70.000.000
Đại trà
Đại trà
80
A00, A01, D01, D90
58.000.000
Đại trà
Đại trà
81
A00, A01, D01, D90
49.000.000
Đại trà
Đại trà
82
A00, A01, D01, D90
58.000.000
Đại trà
Đại trà
Nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử- Điện tử viễn thông bao gồm các ngành học sau đây: CNKT Điện, điện tử (Mã ngành 7510301), CNKT Điện tử - Viễn thông (Mã ngành 7510302), CNKT Điều khiển & Tự động hóa (Mã ngành 7510303). Hi vọng các thông tin về học phí của nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử- ĐTVT do Zunia tổng hợp trên đây có thể hỗ trợ các bạn thí sinh trong quá trình chọn ngành, chọn trường phù hợp điều kiện tài chính của bản thân và gia đình. Chúc các bạn thí sinh thành công với ngành học mơ ước của mình!
TUYỂN SINH
-
CNKT Điện, điện tử
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Chỉ tiêu: 180 Học phí: 19.000.000 -
CNKT Điện tử viễn thông
ĐH Công nghệ Sài Gòn
Chỉ tiêu: 140 Học phí: 34.100.000 -
CNKT Điện, điện tử
ĐH Công nghệ Sài Gòn
Chỉ tiêu: 140 Học phí: 34.100.000 -
CNKT Điện tử viễn thông
Học viện Hàng không VN
Chỉ tiêu: 140 Học phí: 31.000.000 -
CNKT Điều khiển & Tự động hóa
Học viện Hàng không VN
Chỉ tiêu: 140 Học phí: 31.000.000 - Xem tất cả