Xã hội ngày càng hiện đại, song song với đó là nhu cầu về ẩm thực, chỗ ở và sinh hoạt ngày càng cao. Một trong số đó là việc tìm kiếm các kiến trúc sư có trình độ để thiết kế những bản vẽ mang tính cá nhân hóa, đồng thời đáp ứng nhu cầu sử dụng của từng gia đình. Nếu các bạn yêu thích ngành Kiến trúc và có nguyện vọng tìm hiểu về ngành học này, xin mời tham khảo nội dung về học phí của một số trường đại học, cao đẳng có đào tạo ngành học này do Zunia tổng hợp dưới đây.
STT Mã ngành Tên trường Tổ hợp môn Học phí Ghi chú
1 7580101 Đại học Kiến trúc HCM V00, V01, V02 16.600.000 Đại trà
2 7580101 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng V00, V01, V02, A01 19.000.000 Đại trà
3 6210403 Cao đẳng Xây dựng HCM A00, A01, D01, D07 6.300.000 Đại trà
4 7580102 Đại học Kiến trúc HCM V00, V01, V02 16.600.000 Đại trà
5 7580108 Đại học Kiến trúc HCM V00, V01, V02 16.600.000 Đại trà
6 7580105 Đại học Kiến trúc HCM V00, V01, V02 16.600.000 Đại trà
7 7580101 Đại học Bách Khoa HCM A00, A01 30.000.000 Đại trà
8 7580101 Đại học Việt – Đức A00, A01, D07, B00 39.900.000 Đại trà
9 7580102 Đại học Kiến trúc Hà Nội V00, V01, V02 18.000.000 Đại trà
10 7580101 Đại học Bình Dương A00, A09, V00, V01 17.500.000 Đại trà
11 7580101 Đại học Xây dựng Hà Nội V00, V02, V10 11.700.000 Đại trà
12 7580102 Đại học Xây dựng Hà Nội V00, V02, V06 11.700.000 Đại trà
13 7580103 Đại học Xây dựng Hà Nội V00, V02 11.700.000 Đại trà
14 7580105 Đại học Xây dựng Hà Nội V00, V01, V02 11.700.000 Đại trà
15 7580106 ĐH Kinh doanh & CN Hà Nội A00, A01, C00, D01 12.800.000 Đại trà
16 7580101 Đại học Xây dựng Miền Tây V00, V01, V02, V03 14.600.000 Đại trà
17 7580106 Đại học Xây dựng Miền Tây A00, A01, B00, D01 14.600.000 Đại trà
18 7580108 Đại học Hoa Sen A01, D01, D09, D14 86.000.000 Đại trà
19 7580101V ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM V03, V05, V04, V06 36.000.000 Đại trà
20 7580103V ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM V03, V05, V04, V06 36.000.000 Đại trà
21 6210403 Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn 21.000.000 Đại trà
22 7580105 Đại học Kiến trúc Hà Nội V00, V01, V02 19.000.000 Đại trà
23 7580108 Đại học Kiến trúc Hà Nội H00, H02 17.000.000 Đại trà
24 7580101 Đại học Quốc tế Hồng Bàng A00, A01, V00, V01 55.000.000 Đại trà
25 7580101 Đai học Tôn Đức Thắng V00, V01 28.800.000 Đại trà
26 7580108 Đai học Tôn Đức Thắng V00, V01, H02 28.800.000 Đại trà
27 7580105 Đai học Tôn Đức Thắng A00, A01, V00, V01 28.800.000 Đại trà
28 7580101 Đại học Duy Tân V00, V01, M02, M04 14.784.000 Đại trà
29 7580108 Đại học Hòa Bình H00, H02, V00, V01 20.000.000 Đại trà
30 7580101 Đại học Mở Hà Nội V00, V01, V02 17.661.000 Đại trà
31 7580102 Đại học Lâm nghiệp A00, C15, D01, V01 10.750.000 Đại trà
32 7580108 Đại học Lâm nghiệp A00, C15, D01, H00 10.750.000 Đại trà
33 7580108 Đại học Nguyễn Tất Thành H00, H01, V00, V01 32.020.000 Đại trà
34 7580101 Đại học Nguyễn Tất Thành H00, H01, H02, H07 36.065.000 Đại trà
35 7580104 Đại học Kinh tế HCM A00, A01, D01, V00 29.370.000 Đại trà
1
V00, V01, V02
16.600.000
Đại trà
2
V00, V01, V02, A01
19.000.000
Đại trà
3
A00, A01, D01, D07
6.300.000
Đại trà
4
V00, V01, V02
16.600.000
Đại trà
5
V00, V01, V02
16.600.000
Đại trà
6
V00, V01, V02
16.600.000
Đại trà
7
A00, A01
30.000.000
Đại trà
8
A00, A01, D07, B00
39.900.000
Đại trà
9
V00, V01, V02
18.000.000
Đại trà
10
A00, A09, V00, V01
17.500.000
Đại trà
11
V00, V02, V10
11.700.000
Đại trà
12
V00, V02, V06
11.700.000
Đại trà
13
V00, V02
11.700.000
Đại trà
14
V00, V01, V02
11.700.000
Đại trà
15
A00, A01, C00, D01
12.800.000
Đại trà
16
V00, V01, V02, V03
14.600.000
Đại trà
17
A00, A01, B00, D01
14.600.000
Đại trà
18
A01, D01, D09, D14
86.000.000
Đại trà
19
V03, V05, V04, V06
36.000.000
Đại trà
20
V03, V05, V04, V06
36.000.000
Đại trà
21
21.000.000
Đại trà
22
V00, V01, V02
19.000.000
Đại trà
23
H00, H02
17.000.000
Đại trà
24
A00, A01, V00, V01
55.000.000
Đại trà
25
V00, V01
28.800.000
Đại trà
26
V00, V01, H02
28.800.000
Đại trà
27
A00, A01, V00, V01
28.800.000
Đại trà
28
V00, V01, M02, M04
14.784.000
Đại trà
29
H00, H02, V00, V01
20.000.000
Đại trà
30
V00, V01, V02
17.661.000
Đại trà
31
A00, C15, D01, V01
10.750.000
Đại trà
32
A00, C15, D01, H00
10.750.000
Đại trà
33
H00, H01, V00, V01
32.020.000
Đại trà
34
H00, H01, H02, H07
36.065.000
Đại trà
35
A00, A01, D01, V00
29.370.000
Đại trà
Trên đây là mức học phí của ngành Kiến trúc tại một số trường đào tạo uy tín và chất lượng trên toàn quốc mà các bạn thí sinh có thể tham khảo, từ đó có thêm nhiều sự lựa chọn để tìm được ngôi trường phù hợp với điều kiện kinh tế của bản thân và gia đình. Chúc các bạn tìm được môi trường giáo dục tốt để có thể theo đuổi ngành học mơ ước nhé!