Ngôn ngữ Anh là ngành học chuyên nghiên cứu, sử dụng tiếng Anh nhằm giúp cho người học sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo. Đồng thời ngành Ngôn ngữ Anh còn trang bị thêm những kiến thức về lịch sử, văn hóa, kinh tế của các quốc gia sử dụng tiếng Anh trên thế giới. Vì vậy, nếu bạn đang đang cân nhắc lựa chọn ngành học này thì hãy cùng Zunia tham khảo học phí của một số trường đào tạo ngành Ngôn ngữ Anh qua bài viết dưới đây nhé!
STT Mã ngành Tên trường Tổ hợp môn Học phí Ghi chú
1 7220201 Đại học Ngoại ngữ Huế D01, D14, D15 14.100.000 Đại trà
2 7220201 Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng D01 15.000.000 Đại trà
3 7220201 Đại học Ngoại ngữ Hà Nội D01, D78, D90 35.000.000 Đại trà
4 7220201 Đại học Bình Dương A01, D01, D10, D66 22.000.000 Đại trà
5 7220201 Đại học Ngân hàng HCM A01, D01, D14, D15 18.360.000 Đại trà
6 7220201 Đại học Văn Hiến A01, D01, D10, D15 23.500.000 Đại trà
7 7220201 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng A01, D01, D14, D15 19.000.000 Đại trà
8 7220201 ĐH SP Kỹ thuật Hưng Yên A00, A01, D09, D10 10.000.000 Đại trà
9 7220201 Đại học CN & QL Hữu nghị D01, D07, D11, D14 17.000.000 Đại trà
10 7220201 ĐH Kinh tế CN Long An D01, D10, D66, D84 26.000.000 Đại trà
11 7220201 Học viện Hàng không VN A01, D01, D78, D96 31.000.000 Đại trà
12 7220201 ĐH Hàng Hải Việt Nam A01, D01, D10, D14 37.680.000 Đại trà
13 7220201 Đại học Quốc tế Sài Gòn D01, D11, D12, D15 58.000.000 Đại trà
14 7220201 Đại học Lạc Hồng A01, D01, D09, D10 30.000.000 Đại trà
15 6220206 CĐ Cộng đồng Kon Tum D01, D09, D14, D15 5.000.000 Đại trà
16 7220201 ĐH KT Kỹ thuật Bình Dương D01, D08, D10, D15 16.000.000 Đại trà
17 7220201 ĐH Ngoại ngữ- Tin học HCM A00, A01, D14, D15 40.000.000 Đại trà
18 7220201 ĐH Tài chính - Marketing D01, D72, D78, D96 25.000.000 Đại trà
19 7220201 Đại học Nông Lâm HCM A01, D01, D14, D15 13.500.000 Đại trà
20 7220201 ĐH Kỹ thuật CN Thái Nguyên A00, A01, D01, D07 11.000.000 Đại trà
21 7220201 Đại học Sài Gòn D01 15.000.000 Đại trà
22 6220206 Cao đẳng Công thương HCM A00, A01, B00, D01 5.300.000 Đại trà
23 7220201 Đại học Hồng Đức A00, D01, D14, D66 10.200.000 Đại trà
24 6220206 CĐ Công nghệ & Thương mại HN A00, C00, D01 10.620.000 Đại trà
25 7220201 Đại học Đồng Nai A01, D01 11.400.000 Đại trà
26 7220201 Đại học Tân Tạo A01, D01, D07, D08 40.000.000 Đại trà
27 5220206 TC Công Nghệ Thông Tin SG 28.000.000 Đại trà
28 7220201 Đại học Quảng Bình D01, D09, D14, D15 11.000.000 Đại trà
29 7220201 Đại học Gia Định A00, A01, C00, D01 25.000.000 Đại trà
30 6220206 CĐ Ngoại ngữ & CN Hà Nội D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 12.000.000 Đại trà
31 7220201 ĐH Giao Thông Vận Tải HCM A01, D01, D14, D15 17.400.000 Đại trà
32 7220201 Đại học Quốc tế HCM D01, D09, D14, D15 50.000.000 Đại trà
33 6220202 CĐ Kinh tế Đối ngoại HCM A00, D01 9.000.000 Đại trà
34 7220201 Đại học Luật HCM D01, D14, D66, D84 48.750.000 Đại trà
35 7220201 ĐH Công nghệ Miền Đông A01, D01, D14, D15 31.000.000 Đại trà
36 7220201 Đại học FPT Cần Thơ 60.270.000 Đại trà
37 7220201 HV Chính sách & Phát triển A01, D01, D07, D10 10.000.000 Đại trà
38 7220201 Đại học Hà Nội D01 25.025.000 Đại trà
39 7220201 Học viện Quản lý Giáo dục A01, D01, D10, D14 10.200.000 Đại trà
40 7220201 Đại học Hạ Long A01, D01, D15, D78 9.400.000 Đại trà
41 7220201 Đại học Trưng Vương D01, D09, D10, D14 18.000.000 Đại trà
42 7220201 ĐH Tài chính Ngân hàng HN A01, D01 20.100.000 Đại trà
43 7220201 ĐH Kinh tế - Kỹ thuật CN A01, D01, D09, D14 17.500.000 Đại trà
44 7220201 Học viện Tài chính A01, D01, D07 23.000.000 Đại trà
45 6220206 CĐ Bách Khoa Tây Nguyên D01, D10 10.000.000 Đại trà
46 7220201 Đại học Tây Nguyên D01, D14, D15, D66 9.800.000 Đại trà
47 7220201 Đại học KHXH & NV HCM D01 26.400.000 Đại trà
48 7220201 Đại học Hoa Sen D01, D09, D14, D15 75.000.000 Đại trà
49 7220201V ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM D01, D96 28.800.000 Đại trà
50 7220201 Đại học FPT Cần Thơ 60.270.000 Đại trà
51 7220201 ĐH Kinh tế - Tài chính HCM A00, D01, D14, D15 38.000.000 Đại trà
52 7220201 ĐH Kinh doanh & CN Hà Nội C00, D01, D09, D66 13.480.000 Đại trà
53 7220201 Học viện Ngoại giao A01, D01, D07 44.000.000 Đại trà
54 7220201 Học viện Nông nghiệp VN D01, D07, D14, D15 13.450.000 Đại trà
55 6220206 Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn 21.000.000 Đại trà
56 7220201 Đại học Thành Đô D01, D07, D14, D15 24.000.000 Đại trà
57 7220201 ĐH Công nghiệp Việt Trì A01, D01, D14 15.000.000 Đại trà
58 7220201 Trường Quốc tế - ĐHQG HN A00, D01, D78, D90 37.500.000 Đại trà
59 7220201 Đại học Thái Bình Dương D01, D14, D66, D84 17.500.000 Đại trà
60 6220206 Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội 11.000.000 Đại trà
61 7220201 Đại học Bạc Liêu D01, D09, D14, D78 9.000.000 Đại trà
62 6220206 Cao đẳng Quốc tế Hà Nội 15.500.000 Đại trà
63 6220206 CĐ Kinh tế - Kế hoạch ĐN 7.800.000 Đại trà
64 6220206 CĐ Kinh tế Công nghệ HN 15.500.000 Đại trà
65 7220201 Đại học Ngoại Thương D01 25.000.000 Đại trà
66 5220206 TC Quốc tế Khôi Việt 8.900.000 Đại trà
67 6220206 Cao đẳng VHNT&DL Sài Gòn 19.000.000 Đại trà
68 7220201 Học viện Ngân hàng A01, D01, D07, D09 12.000.000 Đại trà
69 7220201 Đại học Hà Tĩnh D01, D14, D15, D66 11.564.000 Đại trà
70 7220201 Đại học Luật Hà Nội A01, D01 23.970.000 Đại trà
71 7220201 Đại học Quốc tế Hồng Bàng A01, D01, D14, D96 55.000.000 Đại trà
72 7220201 Đai học Tôn Đức Thắng D01, D11 24.600.000 Đại trà
73 7220201 Đại học Phú Yên A01, D01, D10, D14 13.500.000 Đại trà
74 7220201 Đại học Khánh Hòa A01, D01, D14, D15 15.000.000 Đại trà
75 7220201 Đại học Quảng Nam A01, D01, D11, D66 10.200.000 Đại trà
76 7220201 ĐH Công nghệ Vạn Xuân A01, D01, D78, D90 16.986.000 Đại trà
77 7220201 Đại học Công Thương HCM A01, D01, D09, D10 25.600.000 Đại trà
78 7220201 Đại học Nguyễn Tất Thành C00, D01, D14, D15 40.500.000 Đại trà
79 7220201 ĐH Ngoại ngữ Thái Nguyên A01, D01, D15, D66 15.410.000 Đại trà
80 7220201 Đại học Duy Tân D01, D14, D15, D72 25.120.000 Đại trà
81 7220201 Đại học Hải Dương A01, D01, D09, D10 15.000.000 Đại trà
82 7220201 Đại học Hải Phòng A01, D01, D06, D15 9.800.000 Đại trà
83 7220201 Đại học Kinh tế HCM D01, D96 29.300.000 Đại trà
84 7220201 ĐH Lao động - Xã hội A00, A01, D07, D14 17.880.000 Đại trà
85 7220201 Đại học Sư phạm Hà Nội D01 9.800.000 Đại trà
86 7220201 Đại học Mở Hà Nội D01 18.810.000 Đại trà
87 7220201 Đại học Công nghiệp HCM D01, D14, D15, D96 32.000.000 Đại trà
88 7220201 Đại học Văn Lang D01, D08, D10 50.000.000 Đại trà
89 7220201 Đại học Đồng Tháp D01, D13, D14, D15 15.900.000 Đại trà
90 7220201 Đại học Kinh tế Quốc dân A01, D01, D09, D10 19.000.000 Đại trà
1
D01, D14, D15
14.100.000
Đại trà
2
D01
15.000.000
Đại trà
3
D01, D78, D90
35.000.000
Đại trà
4
A01, D01, D10, D66
22.000.000
Đại trà
5
A01, D01, D14, D15
18.360.000
Đại trà
6
A01, D01, D10, D15
23.500.000
Đại trà
7
A01, D01, D14, D15
19.000.000
Đại trà
8
A00, A01, D09, D10
10.000.000
Đại trà
9
D01, D07, D11, D14
17.000.000
Đại trà
10
D01, D10, D66, D84
26.000.000
Đại trà
11
A01, D01, D78, D96
31.000.000
Đại trà
12
A01, D01, D10, D14
37.680.000
Đại trà
13
D01, D11, D12, D15
58.000.000
Đại trà
14
A01, D01, D09, D10
30.000.000
Đại trà
15
D01, D09, D14, D15
5.000.000
Đại trà
16
D01, D08, D10, D15
16.000.000
Đại trà
17
A00, A01, D14, D15
40.000.000
Đại trà
18
D01, D72, D78, D96
25.000.000
Đại trà
19
A01, D01, D14, D15
13.500.000
Đại trà
20
A00, A01, D01, D07
11.000.000
Đại trà
21
D01
15.000.000
Đại trà
22
A00, A01, B00, D01
5.300.000
Đại trà
23
A00, D01, D14, D66
10.200.000
Đại trà
24
A00, C00, D01
10.620.000
Đại trà
25
A01, D01
11.400.000
Đại trà
26
A01, D01, D07, D08
40.000.000
Đại trà
27
28.000.000
Đại trà
28
D01, D09, D14, D15
11.000.000
Đại trà
29
A00, A01, C00, D01
25.000.000
Đại trà
30
D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2
12.000.000
Đại trà
31
A01, D01, D14, D15
17.400.000
Đại trà
32
D01, D09, D14, D15
50.000.000
Đại trà
33
A00, D01
9.000.000
Đại trà
34
D01, D14, D66, D84
48.750.000
Đại trà
35
A01, D01, D14, D15
31.000.000
Đại trà
36
60.270.000
Đại trà
37
A01, D01, D07, D10
10.000.000
Đại trà
38
D01
25.025.000
Đại trà
39
A01, D01, D10, D14
10.200.000
Đại trà
40
A01, D01, D15, D78
9.400.000
Đại trà
41
D01, D09, D10, D14
18.000.000
Đại trà
42
A01, D01
20.100.000
Đại trà
43
A01, D01, D09, D14
17.500.000
Đại trà
44
A01, D01, D07
23.000.000
Đại trà
45
D01, D10
10.000.000
Đại trà
46
D01, D14, D15, D66
9.800.000
Đại trà
47
D01
26.400.000
Đại trà
48
D01, D09, D14, D15
75.000.000
Đại trà
49
D01, D96
28.800.000
Đại trà
50
60.270.000
Đại trà
51
A00, D01, D14, D15
38.000.000
Đại trà
52
C00, D01, D09, D66
13.480.000
Đại trà
53
A01, D01, D07
44.000.000
Đại trà
54
D01, D07, D14, D15
13.450.000
Đại trà
55
21.000.000
Đại trà
56
D01, D07, D14, D15
24.000.000
Đại trà
57
A01, D01, D14
15.000.000
Đại trà
58
A00, D01, D78, D90
37.500.000
Đại trà
59
D01, D14, D66, D84
17.500.000
Đại trà
60
11.000.000
Đại trà
61
D01, D09, D14, D78
9.000.000
Đại trà
62
15.500.000
Đại trà
63
7.800.000
Đại trà
64
15.500.000
Đại trà
65
D01
25.000.000
Đại trà
66
8.900.000
Đại trà
67
19.000.000
Đại trà
68
A01, D01, D07, D09
12.000.000
Đại trà
69
D01, D14, D15, D66
11.564.000
Đại trà
70
A01, D01
23.970.000
Đại trà
71
A01, D01, D14, D96
55.000.000
Đại trà
72
D01, D11
24.600.000
Đại trà
73
A01, D01, D10, D14
13.500.000
Đại trà
74
A01, D01, D14, D15
15.000.000
Đại trà
75
A01, D01, D11, D66
10.200.000
Đại trà
76
A01, D01, D78, D90
16.986.000
Đại trà
77
A01, D01, D09, D10
25.600.000
Đại trà
78
C00, D01, D14, D15
40.500.000
Đại trà
79
A01, D01, D15, D66
15.410.000
Đại trà
80
D01, D14, D15, D72
25.120.000
Đại trà
81
A01, D01, D09, D10
15.000.000
Đại trà
82
A01, D01, D06, D15
9.800.000
Đại trà
83
D01, D96
29.300.000
Đại trà
84
A00, A01, D07, D14
17.880.000
Đại trà
85
D01
9.800.000
Đại trà
86
D01
18.810.000
Đại trà
87
D01, D14, D15, D96
32.000.000
Đại trà
88
D01, D08, D10
50.000.000
Đại trà
89
D01, D13, D14, D15
15.900.000
Đại trà
90
A01, D01, D09, D10
19.000.000
Đại trà
Trên đây là mức học phí ngành Ngôn ngữ Anh của một số trường đào tạo uy tín và chất lượng trên toàn quốc mà các bạn thí sinh có thể tham khảo. Lưu ý, mức học phí và thời gian đào tạo có thể thay đổi, phụ thuộc vào Đề án tuyển sinh của từng trường, hệ đào tạo, chương trình học và số tín chỉ mà sinh viên đăng ký mỗi học kì.