-
Ngôn ngữ Anh
Đại học Ngân hàng HCM
Đại học - Chính quy
A01, D01, D14, D15
300 24.38 điểm -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Hoa Sen
Đại học - Chính quy
D01, D09, D14, D15
15.0 điểm -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Ngoại ngữ Huế
Đại học - Chính quy
D01, D14, D15
870 19.5 điểm -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng
Đại học - Chính quy
D01
604 23.22 điểm -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
Đại học - Chính quy
D01, D78, D90
450 35.55 điểm
85 tuyển sinh phù hợp “Ngôn ngữ Anh”
-
NGÔN NGỮ ANH (7220201V - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: D01, D96
Chỉ tiêu: 188 Điểm chuẩn 2024: 25.03 điểm28.800.000 -
Ngôn ngữ Anh
ĐH Hàng Hải Việt Nam
Đại học , Chính quy , Hải Phòng
Tổ hợp môn: A01, D01, D10, D14
Chỉ tiêu: 90 Điểm chuẩn 2024: 32.5 điểm37.680.000 -
Ngôn ngữ Anh
ĐH Kinh tế CN Long An
Đại học , Chính quy , Long An
Tổ hợp môn: D01, D10, D66, D84
Chỉ tiêu: 140 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm26.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Tân Tạo
Đại học , Chính quy , Long An
Tổ hợp môn: A01, D01, D07, D08
Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm40.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
ĐH KT Kỹ thuật Bình Dương
Đại học , Chính quy , Bình Dương
Tổ hợp môn: D01, D08, D10, D15
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 14 điểm16.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
Học viện Hàng không VN
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A01, D01, D78, D96
Chỉ tiêu: 345 Điểm chuẩn 2024: 19 điểm31.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Đồng Nai
Đại học , Chính quy , Đồng Nai
Tổ hợp môn: A01, D01
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 21.75 điểm11.400.000 -
Ngôn ngữ Anh
ĐH Ngoại ngữ- Tin học HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D14, D15
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 21.5 điểm40.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
ĐH Tài chính - Marketing
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: D01, D72, D78, D96
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 24 điểm25.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Kinh tế Quốc dân
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A01, D01, D09, D10
Chỉ tiêu: 140 Điểm chuẩn 2024: 36.5 điểm19.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Thái Bình Dương
Đại học , Chính quy , Khánh Hòa
Tổ hợp môn: D01, D14, D66, D84
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm17.500.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: A01, D01, D14, D15
Chỉ tiêu: 172 Điểm chuẩn 2024: 17 điểm19.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Khánh Hòa
Đại học , Chính quy , Khánh Hòa
Tổ hợp môn: A01, D01, D14, D15
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm15.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Lạc Hồng
Đại học , Chính quy , Đồng Nai
Tổ hợp môn: A01, D01, D09, D10
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 15.25 điểm30.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
ĐH Công nghệ Miền Đông
Đại học , Chính quy , Đồng Nai
Tổ hợp môn: A01, D01, D14, D15
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 15 điểm31.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Quảng Nam
Đại học , Chính quy , Quảng Nam
Tổ hợp môn: A01, D01, D11, D66
Chỉ tiêu: 250 Điểm chuẩn 2024: 14.0 điểm10.200.000 -
Ngôn ngữ Anh
ĐH Ngoại ngữ Thái Nguyên
Đại học , Chính quy , Thái Nguyên
Tổ hợp môn: A01, D01, D15, D66
Chỉ tiêu: 305 Điểm chuẩn 2024: 23.0 điểm15.410.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Hải Dương
Đại học , Chính quy , Hải Dương
Tổ hợp môn: A01, D01, D09, D10
Chỉ tiêu: 70 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm15.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Hải Phòng
Đại học , Chính quy , Hải Phòng
Tổ hợp môn: A01, D01, D06, D15
Chỉ tiêu: 120 Điểm chuẩn 2024: 24.0 điểm9.800.000 -
Ngôn ngữ Anh
ĐH SP Kỹ thuật Hưng Yên
Đại học , Chính quy , Hưng Yên
Tổ hợp môn: A00, A01, D09, D10
Chỉ tiêu: 170 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm10.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Hồng Đức
Đại học , Chính quy , Thanh Hóa
Tổ hợp môn: A00, D01, D14, D66
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm10.200.000 -
Ngôn ngữ Anh
ĐH Kỹ thuật CN Thái Nguyên
Đại học , Chính quy , Thái Nguyên
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 30 Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm11.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
ĐH Lao động - Xã hội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, D14
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 23.52 điểm17.880.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Mở Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01
Chỉ tiêu: 350 Điểm chuẩn 2024: 31.51 điểm18.810.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Bình Dương
Đại học , Chính quy , Bình Dương
Tổ hợp môn: A01, D01, D10, D66
Chỉ tiêu: 120 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm22.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Duy Tân
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: D01, D14, D15, D72
Chỉ tiêu: 150 Điểm chuẩn 2024: 14.0 điểm25.120.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Luật Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A01, D01
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 24.0 điểm23.970.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học KHXH & NV HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: D01
Chỉ tiêu: 210 Điểm chuẩn 2024: 26.05 điểm26.400.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Gia Định
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01
Chỉ tiêu: 67 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm25.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Đồng Tháp
Đại học , Chính quy , Đồng Tháp
Tổ hợp môn: D01, D13, D14, D15
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 18.0 điểm15.900.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Luật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: D01, D14, D66, D84
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 24.78 điểm48.750.000 -
Ngôn ngữ Anh
ĐH Giao Thông Vận Tải HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A01, D01, D14, D15
Chỉ tiêu: 28 Điểm chuẩn 2024: 24.5 điểm17.400.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Văn Lang
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: D01, D08, D10
Chỉ tiêu: 600 Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm50.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
Học viện Tài chính
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 34.4 điểm23.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
ĐH Tài chính Ngân hàng HN
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A01, D01
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 22.5 điểm20.100.000 -
Ngôn ngữ Anh
Học viện Quản lý Giáo dục
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A01, D01, D10, D14
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm10.200.000 -
Ngôn ngữ Anh
ĐH Kinh doanh & CN Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D66
Chỉ tiêu: 350 Điểm chuẩn 2024: 19.0 điểm13.480.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Văn Hiến
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A01, D01, D10, D15
Chỉ tiêu: 295 Điểm chuẩn 2024: 24.0 điểm23.500.000 -
Ngôn ngữ Anh
ĐH Kinh tế - Kỹ thuật CN
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A01, D01, D09, D14
Chỉ tiêu: 180 Điểm chuẩn 2024: 23 điểm17.500.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01
Chỉ tiêu: 300 Điểm chuẩn 2024: 35.38 điểm25.025.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Sài Gòn
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: D01
Chỉ tiêu: 340 Điểm chuẩn 2024: 24.58 điểm15.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học CN & QL Hữu nghị
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01, D07, D11, D14
Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm17.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
HV Chính sách & Phát triển
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A01, D01, D07, D10
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 32.3 điểm10.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Nông Lâm HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A01, D01, D14, D15
Chỉ tiêu: 126 Điểm chuẩn 2024: 21 điểm13.500.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Quốc tế Sài Gòn
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: D01, D11, D12, D15
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 17.0 điểm58.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
ĐH Kinh tế - Tài chính HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, D01, D14, D15
Chỉ tiêu: 220 Điểm chuẩn 2024: 18.0 điểm38.000.000 -
Ngôn ngữ Anh
Học viện Nông nghiệp VN
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01, D07, D14, D15
Chỉ tiêu: 180 Điểm chuẩn 2024: 20.0 điểm13.450.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Công Thương HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A01, D01, D09, D10
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 21.0 điểm25.600.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Sư phạm Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01
Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn 2024: 26.6 điểm9.800.000 -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Công nghiệp HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: D01, D14, D15, D96
Chỉ tiêu: 590 Điểm chuẩn 2024: 22.5 điểm32.000.000