Học phí trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM được đánh giá là một trong những trường đại học hàng đầu về đào tạo khối ngành Kỹ thuật tại Việt Nam. Mức học phí của trường dao động từ hơn 19,5 triệu đồng đến khoảng 34 triệu đồng/ năm, tùy thuộc vào hệ đào tạo.
Với hệ đại trà, học phí năm học dao động từ 19,5 - 21,5 triệu đồng. Trong khi đó, học phí của hệ chất lượng cao dạy bằng tiếng Việt là khoảng 29 đến 31 triệu đồng/ năm và hệ chất lượng cao dạy bằng tiếng Anh là 33 triệu đồng/năm. Ngoài ra, hệ chất lượng cao Việt Nhật có học phí cũng là 33 triệu đồng/ năm. Đặc biệt, đối với Ngành Sư phạm Tiếng Anh, sinh viên theo học ngành này sẽ được miễn học phí. Việc tìm hiểu và lựa chọn hệ đào tạo phù hợp với khả năng tài chính của mình là điều cần thiết để các sinh viên có thể theo đuổi ước mơ học tập tại trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM.
Với hệ đại trà, học phí năm học dao động từ 19,5 - 21,5 triệu đồng. Trong khi đó, học phí của hệ chất lượng cao dạy bằng tiếng Việt là khoảng 29 đến 31 triệu đồng/ năm và hệ chất lượng cao dạy bằng tiếng Anh là 33 triệu đồng/năm. Ngoài ra, hệ chất lượng cao Việt Nhật có học phí cũng là 33 triệu đồng/ năm. Đặc biệt, đối với Ngành Sư phạm Tiếng Anh, sinh viên theo học ngành này sẽ được miễn học phí. Việc tìm hiểu và lựa chọn hệ đào tạo phù hợp với khả năng tài chính của mình là điều cần thiết để các sinh viên có thể theo đuổi ước mơ học tập tại trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM.
10
V01, V02, V07, V09
28.800.000
Đại trà
Đại trà
12
A00, A01, D01, D90
32.600.000
Đại trà
Đại trà
13
A00, A01, D01, D90
32.600.000
Đại trà
Đại trà
14
A00, A01, D01, D90
32.600.000
Đại trà
Đại trà
15
A00, A01, D01, D90
32.000.000
Đại trà
Đại trà
16
A00, A01, D01, D90
32.000.000
Đại trà
Đại trà
22
A00, B00, D07, D90
32.000.000
Đại trà
Đại trà
23
A00, B00, D07, D90
32.600.000
Đại trà
Đại trà
24
A00, A01, D01, D07
28.800.000
Đại trà
Đại trà
25
A00, B00, D07, D90
32.000.000
Đại trà
Đại trà
26
A00, A01, D01, D90
29.250.000
Đại trà
Đại trà
27
A00, A01, D01, D90
32.000.000
Đại trà
Đại trà
28
A00, A01, D01, D90
32.000.000
Đại trà
Đại trà
31
A00, A01, D01, D90
32.000.000
Đại trà
Đại trà
32
A00, A01, D01, D90
32.000.000
Đại trà
Đại trà
33
A00, A01, D01, D90
32.000.000
Đại trà
Đại trà
34
A00, A01, D01, D90
32.000.000
Đại trà
Đại trà
35
A00, A01, D01, D90
32.000.000
Đại trà
Đại trà
36
A00, A01, D01, D90
32.600.000
Đại trà
Đại trà
37
A00, A01, D01, D07
32.600.000
Đại trà
Đại trà
38
A00, A01, D01, D90
32.000.000
Đại trà
Đại trà
39
A00, A01, D01, D90
32.000.000
Đại trà
Đại trà
40
A00, A01, D01, D07
49.000.000
Đại trà
Đại trà
41
A00, A01, D01, D90
49.000.000
Đại trà
Đại trà
43
A00, A01, D01, D90
32.000.000
Đại trà
Đại trà
44
A00, A01, D01, D90
32.000.000
Đại trà
Đại trà
48
70.000.000
Đại trà
Đại trà
49
70.000.000
Đại trà
Đại trà
52
70.000.000
Đại trà
Đại trà
54
A00, A01, D01, D90
70.000.000
Đại trà
Đại trà
56
70.000.000
Đại trà
Đại trà
60
70.000.000
Đại trà
Đại trà
61
A00, A01, D01, D90
70.000.000
Đại trà
Đại trà
62
D01, D14, C00, C20
28.800.000
Đại trà
Đại trà
63
A00, A01, D01, D90
32.600.000
Đại trà
Đại trà
64
A00, A01, D01, D90
58.000.000
Đại trà
Đại trà
65
A00, A01, D01, D90
58.000.000
Đại trà
Đại trà
66
A00, A01, D01, D90
58.000.000
Đại trà
Đại trà
67
A00, A01, D01, D90
49.000.000
Đại trà
Đại trà
68
A00, A01, D01, D90
58.000.000
Đại trà
Đại trà
69
A00, A01, D01, D90
49.000.000
Đại trà
Đại trà
71
A00, A01, D01, D90
70.000.000
Đại trà
Đại trà
72
A00, A01, D01, D90
70.000.000
Đại trà
Đại trà
73
A00, A01, D01, D90
70.000.000
Đại trà
Đại trà
74
A00, A01, D01, D90
70.000.000
Đại trà
Đại trà
75
A00, A01, D01, D90
58.000.000
Đại trà
Đại trà
76
A00, A01, D01, D90
58.000.000
Đại trà
Đại trà
77
A00, A01, D01, D90
58.000.000
Đại trà
Đại trà
78
A00, A01, D01, D90
49.000.000
Đại trà
Đại trà
79
A00, A01, D01, D90
58.000.000
Đại trà
Đại trà
80
A00, A01, D01, D90
49.000.000
Đại trà
Đại trà
82
A00, A01, D01, D90
58.000.000
Đại trà
Đại trà
83
A00, A01, D01, D90
49.000.000
Đại trà
Đại trà
84
A00, A01, D01, D90
58.000.000
Đại trà
Đại trà
85
A00, A01, D01, D90
58.000.000
Đại trà
Đại trà
86
A00, B00, D01, D90
29.000.000
Đại trà
Đại trà
Trên đây là mức học phí của các chương trình đào tạo tại trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM. Với mục tiêu khuyến khích tinh thần học tập cũng như hỗ trợ cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn đang theo học, trường gây dựng quỹ học bổng lên đến hàng tỷ đồng với nhiều chính sách khuyến khích tài như: Gia đình có con thứ hai trở đi học tại trường sẽ giảm 20% học phí trong toàn khóa học; cấp học bổng học kỳ đầu tiên: có giá trị bằng 50% học phí cho thí sinh đến từ các trường chuyên, năng khiếu; 50% nữ học 11 ngành kỹ thuật; 25% nữ học 8 ngành kỹ thuật.
TUYỂN SINH TRƯỜNG HCMUTE
-
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (7480201V - Đại học chính quy)
Chỉ tiêu: 254 Học phí: 32.600.000 -
KỸ THUẬT DỮ LIỆU (7480203V - Đại học chính quy)
Chỉ tiêu: 101 Học phí: 32.600.000 -
AN TOÀN THÔNG TIN (7480202V - Đại học chính quy)
Chỉ tiêu: 140 Học phí: 32.600.000 -
THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ (7340122V - Đại học chính quy)
Chỉ tiêu: 178 Học phí: 29.250.000 -
KINH DOANH QUỐC TẾ (7340120V - Đại học chính quy)
Chỉ tiêu: 162 Học phí: 29.250.000 - Xem tất cả
THÔNG TIN HCMUTE
HỌC PHÍ TRƯỜNG
-
Học phí trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
-
Học phí trường Đại học Tôn Đức Thắng
-
Học phí trường Đại học Hoa Sen
-
Học phí trường Đại học Hồng Bàng
-
Học phí trường Đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
-
Học phí trường Đại học Kinh tế TP.HCM
-
Học phí trường Đại học Công nghệ Thông tin HCM
-
Học phí trường Đại học Thái Bình Dương
-
Học phí trường Đại học Kinh tế Quốc dân
-
Học phí trường Đại học Duy Tân