Năm học 2023 – 2024, Trường Đại học Kinh tế TP.HCM mức học phí dự kiến với sinh viên chính quy dao động khoảng 658.000 VNĐ/tín chỉ - 940.000 VNĐ/tín chỉ tùy cơ sở, tùy ngành, tùy hệ đào tạo, chương trình đào tạo. Đối với chương trình tài năng, liên kết quốc tế mức học phí khoảng 940.000 VNĐ/tín chỉ - 1.685.000 VNĐ/tín chỉ tùy cơ sở và chương trình học. Cùng Zunia tham khảo chi tiết học phí từng ngành dưới đây:
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Học phí Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 28.200.000 Đại trà
2 7340101 Quản trị A00, A01, D01, D07 29.370.000 Đại trà
3 7340115 Marketing A00, A01, D01, D07 28.200.000 Đại trà
4 7340116 Bất động sản A00, A01, D01, D07 28.400.000 Đại trà
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 28.400.000 Đại trà
6 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D07 28.200.000 Đại trà
7 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 28.900.000 Đại trà
8 7340201 Tài chính A00, A01, D01, D07 28.900.000 Đại trà
9 7340204 Bảo hiểm A00, A01, D01, D07 28.900.000 Đại trà
10 7340301 Kế toán công A00, A01, D01, D07 29.140.000 Đại trà
11 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D07 29.140.000 Đại trà
12 7340403 Quản lý công A00, A01, D01, D07 28.200.000 Đại trà
13 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D07 28.900.000 Đại trà
14 7340405 Hệ thống thông tin kinh doanh A00, A01, D01, D07 29.140.000 Đại trà
15 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 29.140.000 Đại trà
16 7220201 Tiếng Anh thương mại D01, D96 29.300.000 Đại trà
17 7310102 Kinh tế chính trị A00, A01, D01, D07 28.200.000 Đại trà
18 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D07 29.300.000 Đại trà
19 7340206 Tài chính quốc tế A00, A01, D01, D07 28.900.000 Đại trà
20 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D96 29.300.000 Đại trà
21 7310104 Kinh tế đầu tư A00, A01, D01, D07 28.900.000 Đại trà
22 7310104 Thẩm định giá và Quản trị tài sản A00, A01, D01, D07 28.900.000 Đại trà
23 7310107 Thống kê kinh doanh A00, A01, D01, D07 29.140.000 Đại trà
24 7310108 Toán tài chính A00, A01, D01, D07 28.900.000 Đại trà
25 7310108 Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm A00, A01, D01, D07 29.370.000 Đại trà
26 7320106 Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện A00, A01, D01, V00 29.370.000 Đại trà
27 7340101 Quản trị khởi nghiệp A00, A01, D01, D07 28.900.000 Đại trà
28 7380101 Luật kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D96 29.370.000 Đại trà
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00, A01, D01, D07 28.900.000 Đại trà
30 7580104 Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh A00, A01, D01, V00 29.370.000 Đại trà
1
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01, D07
28.200.000
Đại trà
2
A00, A01, D01, D07
29.370.000
Đại trà
3
7340115
Marketing
A00, A01, D01, D07
28.200.000
Đại trà
4
A00, A01, D01, D07
28.400.000
Đại trà
5
A00, A01, D01, D07
28.400.000
Đại trà
6
A00, A01, D01, D07
28.200.000
Đại trà
7
A00, A01, D01, D07
28.900.000
Đại trà
8
A00, A01, D01, D07
28.900.000
Đại trà
9
A00, A01, D01, D07
28.900.000
Đại trà
10
A00, A01, D01, D07
29.140.000
Đại trà
11
A00, A01, D01, D07
29.140.000
Đại trà
12
A00, A01, D01, D07
28.200.000
Đại trà
13
A00, A01, D01, D07
28.900.000
Đại trà
14
A00, A01, D01, D07
29.140.000
Đại trà
15
A00, A01, D01, D07
29.140.000
Đại trà
16
D01, D96
29.300.000
Đại trà
17
A00, A01, D01, D07
28.200.000
Đại trà
18
A00, A01, D01, D07
29.300.000
Đại trà
19
A00, A01, D01, D07
28.900.000
Đại trà
20
A00, A01, D01, D96
29.300.000
Đại trà
21
A00, A01, D01, D07
28.900.000
Đại trà
22
A00, A01, D01, D07
28.900.000
Đại trà
23
A00, A01, D01, D07
29.140.000
Đại trà
24
A00, A01, D01, D07
28.900.000
Đại trà
25
A00, A01, D01, D07
29.370.000
Đại trà
26
A00, A01, D01, V00
29.370.000
Đại trà
27
A00, A01, D01, D07
28.900.000
Đại trà
28
A00, A01, D01, D96
29.370.000
Đại trà
29
A00, A01, D01, D07
28.900.000
Đại trà
30
A00, A01, D01, V00
29.370.000
Đại trà
Trên đây là mức học phí theo từng ngành của Trường Đại học Kinh tế TP.HCM. Bên cạnh đó, Trường có nhiều chính sách học bổng, miễn giảm học phí cho sinh viên theo học như: Học bổng Khuyến khích học tập, Học bổng Hỗ trợ học tập và Học bổng từ các đơn vị ngoài trường, Học bổng tuyển sinh, Chính sách miễn – giảm học phí, Chính sách tín dụng học tập, ...