-
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng
Đại học - Chính quy
D01, D02, D78, D96
105 25.14 điểm -
Ngôn ngữ Đức
Đại học Hà Nội
Đại học - Chính quy
D01, D05
140 33.96 điểm -
Ngôn ngữ Pháp
Đại học Ngoại ngữ Huế
Đại học - Chính quy
D01, D03, D15, D44
100 15 điểm -
Ngôn ngữ Nhật
Đại học FPT Cần Thơ
Đại học - Chính quy
20.080 điểm -
Ngôn ngữ Nga
Đại học KHXH & NV HCM
Đại học - Chính quy
D01, D02
65 22.2 điểm
45 tuyển sinh phù hợp “Ngôn ngữ học”
-
Ngôn ngữ Thái Lan
Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: D01, D15, D78, D96
Chỉ tiêu: 30 Điểm chuẩn 2024: 22.43 điểm15.000.000 -
Ngôn ngữ Nhật
Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: D01, D06
Chỉ tiêu: 105 Điểm chuẩn 2024: 23.63 điểm15.000.000 -
Ngôn ngữ Pháp
Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: D01, D03, D78, D96
Chỉ tiêu: 90 Điểm chuẩn 2024: 21.08 điểm15.000.000 -
Ngôn ngữ Nga
Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: D01, D02, D78, D96
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 15.54 điểm15.000.000 -
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Đại học Ngoại ngữ Huế
Đại học , Chính quy , Thừa Thiên Huế
Tổ hợp môn: D01, D14, D15
Chỉ tiêu: 110 Điểm chuẩn 2024: 22.5 điểm14.100.000 -
Ngôn ngữ Nhật
Đại học Ngoại ngữ Huế
Đại học , Chính quy , Thừa Thiên Huế
Tổ hợp môn: D01, D06, D15, D43
Chỉ tiêu: 160 Điểm chuẩn 2024: 19.5 điểm14.100.000 -
Ngôn ngữ Nga
Đại học Ngoại ngữ Huế
Đại học , Chính quy , Thừa Thiên Huế
Tổ hợp môn: D01, D02, D15, D42
Chỉ tiêu: 59 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm14.100.000 -
Ngôn ngữ Pháp
ĐH Ngoại ngữ Thái Nguyên
Đại học , Chính quy , Thái Nguyên
Tổ hợp môn: A01, D01, D03, D66
Chỉ tiêu: 20 Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm15.410.000 -
Ngôn ngữ Nhật
Đại học Duy Tân
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: A01, D01, D14, D15
Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn 2024: 14.0 điểm23.040.000 -
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Đại học Duy Tân
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: D01, D09, D10, D13
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 14.0 điểm25.120.000 -
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học KHXH & NV HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: D01, D04
Chỉ tiêu: 145 Điểm chuẩn 2024: 25.8 điểm26.400.000 -
Ngôn ngữ Đức
Đại học KHXH & NV HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: D01, D05
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 24.85 điểm23.700.000 -
Ngôn ngữ Pháp
Đại học KHXH & NV HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: D01, D03
Chỉ tiêu: 85 Điểm chuẩn 2024: 23.6 điểm23.700.000 -
Ngôn ngữ học
Đại học KHXH & NV HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: C00, D01, D14
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 25.5 điểm19.800.000 -
Ngôn ngữ học
Đại học KHXH & NV Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: C00, D01, D04, D78
Chỉ tiêu: 65 Điểm chuẩn 2024: 26.4 điểm20.000.000 -
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Đại học Văn Lang
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: D01, D10, D14, D66
Chỉ tiêu: 300 Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm50.000.000 -
Ngôn ngữ Pháp
Đại học Văn Hiến
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A01, D01, D10, D15
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 17.25 điểm23.500.000 -
Ngôn ngữ Nhật
Đại học Văn Hiến
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A01, D01, D10, D15
Chỉ tiêu: 210 Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm23.500.000 -
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Đại học Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01, D02
Chỉ tiêu: 70 Điểm chuẩn 2024: 36.15 điểm25.025.000 -
Ngôn ngữ Nhật
Đại học Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01, D06
Chỉ tiêu: 175 Điểm chuẩn 2024: 34.59 điểm25.025.000 -
Ngôn ngữ Italia
Đại học Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01
Chỉ tiêu: 75 Điểm chuẩn 2024: 32.63 điểm25.025.000 -
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
Đại học Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01
Chỉ tiêu: 75 Điểm chuẩn 2024: 31.25 điểm25.025.000 -
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
Đại học Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 33.38 điểm25.025.000 -
Ngôn ngữ Nga
Đại học Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01, D02
Chỉ tiêu: 150 Điểm chuẩn 2024: 31.93 điểm25.025.000 -
Ngôn ngữ Pháp
Đại học Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01, D03
Chỉ tiêu: 120 Điểm chuẩn 2024: 33.70 điểm25.025.000 -
Ngôn ngữ Ả Rập
Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01, D14, D78, D90
Chỉ tiêu: 30 Điểm chuẩn 2024: 33.04 điểm21.000.000 -
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01, D78, D90, DD2
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 35.4 điểm35.000.000 -
Ngôn ngữ Nhật
Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01, D06, D78, D90
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 34.65 điểm35.000.000 -
Ngôn ngữ Đức
Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01, D05, D78, D90
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 34.35 điểm35.000.000 -
Ngôn ngữ Pháp
Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01, D03, D78, D90
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 34.12 điểm35.000.000 -
Ngôn ngữ Nga
Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01, D02, D78, D90
Chỉ tiêu: 70 Điểm chuẩn 2024: 33.3 điểm35.000.000 -
Ngôn ngữ Nhật
ĐH Kinh tế - Tài chính HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A01, D01, D14, D15
Chỉ tiêu: 132 Điểm chuẩn 2024: 17.0 điểm38.000.000 -
Ngôn ngữ Hàn Quốc
ĐH Kinh tế - Tài chính HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A01, D01, D14, D15
Chỉ tiêu: 132 Điểm chuẩn 2024: 17.0 điểm38.000.000 -
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Đại học CMC
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D10
Chỉ tiêu: 75 Điểm chuẩn 2024: 22.0 điểm46.200.000 -
Ngôn ngữ Nhật
Đại học CMC
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D06
Chỉ tiêu: 75 Điểm chuẩn 2024: 22.0 điểm46.200.000 -
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Đại học Quốc tế Hồng Bàng
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D78
Chỉ tiêu: 65 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm55.000.000 -
Ngôn ngữ Nhật
Đại học Quốc tế Hồng Bàng
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D06
Chỉ tiêu: 47 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm55.000.000 -
Ngôn ngữ Nhật
Đại học Ngoại Thương
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01, D06
Chỉ tiêu: 75 Điểm chuẩn 2024: 26.8 điểm25.000.000 -
Ngôn ngữ Pháp
Đại học Ngoại Thương
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01, D03
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 26.2 điểm25.000.000 -
Tiếng Hàn Quốc
CĐ Kinh tế Công nghệ HN
Cao đẳng , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn 2024: điểm15.500.000 -
Tiếng Nhật
CĐ Kinh tế Công nghệ HN
Cao đẳng , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn 2024: điểm15.500.000 -
Tiếng Nhật
CĐ Bình Minh Sài Gòn
Cao đẳng , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: điểm25.000.000 -
Tiếng Nhật
Cao đẳng Quốc tế Hà Nội
Cao đẳng , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: điểm15.500.000 -
Tiếng Nhật
Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn
Cao đẳng , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: điểm -
Ngôn ngữ Hàn
Đại học FPT Cần Thơ
Đại học , Chính quy , Cần Thơ
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: 20.080 Điểm chuẩn 2024: điểm60.270.000