-
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học Văn Hiến
Đại học - Chính quy
A01, D01, D10, D15
212 23.51 điểm -
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học Quảng Bình
Đại học - Chính quy
D01, D09, D14, D15
50 15 điểm -
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng
Đại học - Chính quy
D01, D04, D78, D83
140 24.78 điểm -
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học Hạ Long
Đại học - Chính quy
A01, D01, D04, D78
150 21 điểm -
Ngôn ngữ Trung Quốc
ĐH Ngoại ngữ- Tin học HCM
Đại học - Chính quy
A00, D01, D04, D14
16 điểm
21 tuyển sinh phù hợp “Ngôn ngữ Trung Quốc”
-
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học Ngoại ngữ Huế
Đại học , Chính quy , Thừa Thiên Huế
Tổ hợp môn: D01, D04, D15, D45
Chỉ tiêu: 210 Điểm chuẩn 2024: 23 điểm14.100.000 -
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học Lạc Hồng
Đại học , Chính quy , Đồng Nai
Tổ hợp môn: C00, C03, C04, D01
Chỉ tiêu: 150 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm32.000.000 -
Ngôn ngữ Trung Quốc
ĐH Ngoại ngữ Thái Nguyên
Đại học , Chính quy , Thái Nguyên
Tổ hợp môn: A01, D01, D04, D66
Chỉ tiêu: 225 Điểm chuẩn 2024: 24.0 điểm15.410.000 -
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học Hải Phòng
Đại học , Chính quy , Hải Phòng
Tổ hợp môn: D01, D03, D04, D06
Chỉ tiêu: 110 Điểm chuẩn 2024: 27.5 điểm9.800.000 -
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học Mở Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01, D04
Chỉ tiêu: 250 Điểm chuẩn 2024: 32.82 điểm18.810.000 -
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học Duy Tân
Cao đẳng , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: D01, D14, D15, D72
Chỉ tiêu: 140 Điểm chuẩn 2024: 14.0 điểm25.120.000 -
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học Đồng Tháp
Đại học , Chính quy , Đồng Tháp
Tổ hợp môn: C00, D01, D14, D15
Chỉ tiêu: 250 Điểm chuẩn 2024: 18.0 điểm15.900.000 -
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học Văn Lang
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A01, D01, D04, D14
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm50.000.000 -
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01, D04
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 35.75 điểm25.025.000 -
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01, D04, D78, D90
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 35.55 điểm35.000.000 -
Ngôn ngữ Trung Quốc
ĐH Kinh tế - Tài chính HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A01, D01, D14, D15
Chỉ tiêu: 132 Điểm chuẩn 2024: 18.0 điểm38.000.000 -
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học Công Thương HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A01, D01, D09, D10
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 24.0 điểm25.600.000 -
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học Sư phạm Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01, D04
Chỉ tiêu: 45 Điểm chuẩn 2024: 26.56 điểm9.800.000 -
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học Nguyễn Tất Thành
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: C00, D01, D14, D15
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm40.100.000 -
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học Quốc tế Hồng Bàng
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D04
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm55.000.000 -
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học Ngoại Thương
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01, D04
Chỉ tiêu: 45 Điểm chuẩn 2024: 28.5 điểm25.000.000 -
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đai học Tôn Đức Thắng
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: D01, D04, D11, D55
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 32.2 điểm24.600.000 -
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học Hà Tĩnh
Đại học , Chính quy , Hà Tĩnh
Tổ hợp môn: C00, C20, D01, D66
Chỉ tiêu: 150 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm11.564.000 -
Tiếng Trung Quốc
Cao đẳng Quốc tế Hà Nội
Cao đẳng , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: điểm15.600.000 -
Tiếng Trung Quốc
CĐ Ngoại ngữ & CN Hà Nội
Cao đẳng , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 15 điểm12.000.000 -
Ngôn ngữ Trung Quốc
Đại học Trưng Vương
Đại học , Chính quy , Vĩnh Phúc
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D10
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 15 điểm18.000.000