-
Khoa học máy tính
Đai học Tôn Đức Thắng
Đại học - Chính quy
A00, A01, D01
33.35 điểm -
Khoa học máy tính
Đại học Mở HCM
Đại học - Chính quy
A00, A01, D01, D07
180 24.0 điểm -
Khoa học máy tính
ĐH Công nghệ TT HCM
Đại học - Chính quy
A00, A01, D01, D07
270 26.9 điểm -
Khoa học máy tính
ĐH Công nghiệp Hà Nội
Đại học - Chính quy
A00, A01
120 25.05 điểm -
Khoa học máy tính
Đại học Bách Khoa HCM
Đại học - Chính quy
A00, A01
240 79.84 điểm
32 tuyển sinh phù hợp “Khoa học máy tính”
-
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÁY TÍNH (7480108V - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 116 Điểm chuẩn 2024: 26.15 điểm32.000.000 -
KỸ THUẬT HỆ THỐNG NHÚNG VÀ IOT (7480118V - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 63 Điểm chuẩn 2024: 25.8 điểm32.000.000 -
KHOA HỌC MÁY TÍNH VÀ KT THÔNG TIN (7480109QC-ĐH Chang Gung, Đài Loan)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm70.000.000 -
Khoa học máy tính
Đại học Tân Tạo
Đại học , Chính quy , Long An
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm25.000.000 -
Khoa học máy tính (CSE)
Đại học Việt – Đức
Đại học , Chính quy , Bình Dương
Tổ hợp môn: A00, A01, D07
Chỉ tiêu: 220 Điểm chuẩn 2024: 22 điểm39.900.000 -
Khoa học máy tính
ĐH KT Công nghệ Cần Thơ
Đại học , Chính quy , Cần Thơ
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Chỉ tiêu: 65 Điểm chuẩn 2024: 20.4 điểm13.000.000 -
Cử nhân Công nghệ kỹ thuật máy tính
Đại học CNTT&TT Việt Hàn
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn 2024: 23.09 điểm16.275.000 -
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật máy tính
Đại học CNTT&TT Việt Hàn
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn 2024: 23.0 điểm14.541.000 -
Khoa học máy tính
Đại học CNTT&TT Thái Nguyên
Đại học , Chính quy , Thái Nguyên
Tổ hợp môn: A00, C01, C14, D01
Chỉ tiêu: 30 Điểm chuẩn 2024: 16.5 điểm16.400.000 -
Quản trị và phân tích dữ liệu
Đại học Khoa học Huế
Đại học , Chính quy , Thừa Thiên Huế
Tổ hợp môn: A00, A01, D01
Chỉ tiêu: 32 Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm13.000.000 -
Khoa học máy tính
ĐH SP Kỹ thuật Nam Định
Đại học , Chính quy , Nam Định
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01, D06
Chỉ tiêu: 20 Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm17.000.000 -
Khoa học máy tính
ĐH SP Kỹ thuật Hưng Yên
Đại học , Chính quy , Hưng Yên
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 17.0 điểm12.000.000 -
Khoa học máy tính
Đại học Duy Tân
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 14.0 điểm32.000.000 -
Khoa học máy tính
Đại học Đồng Tháp
Đại học , Chính quy , Đồng Tháp
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, A04
Chỉ tiêu: 190 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm15.900.000 -
Khoa học máy tính
Đại học Văn Hiến
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Chỉ tiêu: 146 Điểm chuẩn 2024: 16.15 điểm23.500.000 -
Khoa học máy tính
Đại học Quốc tế Sài Gòn
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 17.0 điểm58.000.000 -
Khoa học máy tính
Đại học Xây dựng Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D07
Chỉ tiêu: 130 Điểm chuẩn 2024: 23.91 điểm11.700.000 -
Công nghệ kỹ thuật máy tính
Đại học Công nghiệp HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90
Chỉ tiêu: 217 Điểm chuẩn 2024: 23.25 điểm32.500.000 -
Tài năng Khoa học máy tính
Đại học Phenikaa
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D07
Chỉ tiêu: 30 Điểm chuẩn 2024: 23.0 điểm32.000.000 -
Khoa học máy tính (CT Tiên tiến)
ĐH Khoa học Tự nhiên HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, B08, D07
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 28.05 điểm53.000.000 -
Khoa học máy tính
Đại học Quốc tế HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01
Chỉ tiêu: 70 Điểm chuẩn 2024: 25.0 điểm50.000.000 -
Khoa học máy tính
Đại học Đại Nam
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, A10, D84
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm22.000.000 -
Khoa học máy tính
Học viện Công nghệ BCVT
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01
Chỉ tiêu: 120 Điểm chuẩn 2024: 26.55 điểm24.000.000 -
Khoa học máy tính và thông tin
ĐH Khoa học Tự nhiên HN
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, D08
Chỉ tiêu: 110 Điểm chuẩn 2024: 34.7 điểm35.000.000 -
Tin học và Kỹ thuật máy tính
Trường Quốc tế - ĐHQG HN
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 21.0 điểm41.000.000 -
Công nghệ kỹ thuật máy tính
ĐH Công nghiệp Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01
Chỉ tiêu: 140 Điểm chuẩn 2024: 24.3 điểm18.500.000 -
Khoa học máy tính
Đại học Kinh tế Quốc dân
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn 2024: 35.35 điểm19.000.000 -
Quản trị mạng máy tính
CĐ Công nghệ Bách khoa HN
Cao đẳng , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: điểm12.500.000 -
Công nghệ kỹ thuật máy tính
Cao đẳng Sài Gòn
Cao đẳng , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: điểm26.500.000 -
Công nghệ kỹ thuật máy tính
ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vinh
Đại học , Chính quy , Nghệ An
Tổ hợp môn: A00, A01, B01, D01
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 16 điểm13.000.000 -
Khoa học máy tính
Đại học Hạ Long
Đại học , Chính quy , Quảng Ninh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 70 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm11.300.000 -
Khoa học máy tính
ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long
Đại học , Chính quy , Vĩnh Long
Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm11.600.000