Kỹ thuật điện - điện tử - viễn thông là nhóm ngành có đóng góp trong tất cả các ngành nghề và lĩnh vực, từ những thiết bị hệ thống đơn giản đến những hệ thống phức tạp. Nếu bạn yêu thích nhóm ngành Kỹ thuật điện - điện tử - viễn thông, xin mời tham khảo mức học phí của các trường đào tạo ngành học này dưới đây để có thể có nắm bắt được tình hình học phí của các trường, từ đó tìm được ngôi trường phù hợp với điều kiện tài chính của bản thân.
STT Mã ngành Tên trường Tổ hợp môn Học phí Ghi chú
1 7520207 ĐH Khoa học Tự nhiên HCM A00, A01, D07, D90 30.400.000 Đại trà
2 7520207 Đại học Bách khoa Hà Nội A00, A01 27.000.000 Đại trà
3 7520201 Đại học Bách khoa Hà Nội A00, A01 27.000.000 Đại trà
4 7520201 ĐH Kỹ thuật CN Thái Nguyên A00, A01, D01, D07 11.000.000 Đại trà
5 7520216 ĐH Kỹ thuật CN Thái Nguyên A00, A01 11.000.000 Đại trà
6 6520225 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật TĐ 9.400.000 Đại trà
7 7520201 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật TĐ 9.400.000 Đại trà
8 7520201 ĐH GTVT - Phân hiệu HCM A00, A01, C01, D01 9.000.000 Đại trà
9 7520207 ĐH GTVT - Phân hiệu HCM A00, A01, C01, D01 9.000.000 Đại trà
10 7520201 Đại học Việt – Đức A00, A01, D07 39.900.000 Đại trà
11 7520207 Học viện Công nghệ BCVT A00, A01 24.000.000 Đại trà
12 6520225 CĐ Ngoại ngữ & CN Hà Nội A00, A01 12.000.000 Đại trà
13 6520227 CĐ Cơ giới và Thủy lợi 9.400.000 Đại trà
14 6520225 CĐ Cơ giới và Thủy lợi 9.400.000 Đại trà
15 7520201 ĐH Giao Thông Vận Tải HCM A00, A01, D01, D07 17.400.000 Đại trà
16 7520207 ĐH Giao Thông Vận Tải HCM A00, A01, D01, D07 17.400.000 Đại trà
17 7520216 ĐH Giao Thông Vận Tải HCM A00, A01, D01, D07 17.400.000 Đại trà
18 6520227 CĐ Cơ điện & Xây dựng BN 12.880.000 Đại trà
19 6520225 CĐ Cơ điện & Xây dựng BN 12.880.000 Đại trà
20 7520201 Đại học Bách khoa Đà Nẵng A00, A01 26.100.000 Đại trà
21 6520205 CĐ Cơ điện & Xây dựng BN 12.880.000 Đại trà
22 6520227 Cao đẳng Điện lực HCM A00, A01, D07 15.000.000 Đại trà
23 6520247 Cao đẳng Điện lực HCM A00, A01, D07 15.000.000 Đại trà
24 7520216 Đại học Bách khoa Đà Nẵng A00, A01 26.100.000 Đại trà
25 7520216 ĐH Công nghệ - ĐHQG HN A00, A01 26.100.000 Đại trà
26 7520201 Đại học Thủ Dầu Một A00, A01, C01, D90 21.000.000 Đại trà
27 6520227 CĐ Công nghiệp Thái Nguyên 12.000.000 Đại trà
28 6520227 CĐ GTVT Trung ương III 13.500.000 Đại trà
29 6520205 CĐ GTVT Trung ương III 13.500.000 Đại trà
30 6520205 Cao đẳng Công nghiệp Huế A00, A01, B00, D01 8.300.000 Đại trà
31 6520205 Cao đẳng nghề HCM 13.000.000 Đại trà
32 6520225 Cao đẳng nghề HCM 13.000.000 Đại trà
33 6520225 Cao đẳng nghề HCM 13.000.000 Đại trà
34 6520227 CĐ Kỹ thuật Cao Thắng A00, A01, D01 13.000.000 Đại trà
35 7520207 Đại học Thuỷ Lợi A00, A01, D01, D07 11.700.000 Đại trà
36 6520227 CĐ nghề Công nghiệp HN 14.500.000 Đại trà
37 6520205 CĐ nghề Công nghiệp HN 14.500.000 Đại trà
38 6520225 CĐ nghề Công nghiệp HN 14.500.000 Đại trà
39 7520201 ĐH Khoa học & Công nghệ HN A00, A01, A02, D07 50.000.000 Đại trà
40 7520201 Đại học Quốc tế Miền Đông A00, A01, B00, D01 20.000.000 Đại trà
41 7520216 Đại học Quốc tế Miền Đông A00, A01, B00, D01 20.000.000 Đại trà
42 5520257 Cao đẳng Điện lực HCM 14.400.000 Đại trà
43 6520205 Cao đẳng GTVT Trung ương VI 14.000.000 Đại trà
44 6520205 Cao đẳng Kỹ nghệ II A00, A01, D01 15.000.000 Đại trà
45 6520227 Cao đẳng Quốc tế TP.HCM 16.000.000 Đại trà
46 6520205 CĐ Phương Đông Đà Nẵng 5.000.000 Đại trà
47 6520205 CĐ Cơ giới và Thủy lợi 9.400.000 Đại trà
48 5520223 Trung cấp Sài Gòn 10.000.000 Đại trà
49 5520223 Trung cấp Hồng Hà 12.000.000 Đại trà
50 6520227 CĐ Công nghệ Bách khoa HN 12.500.000 Đại trà
51 7520216 Đại học Kiên Giang A00, A01, D01, D07 15.160.000 Đại trà
52 7520201 Đai học Tôn Đức Thắng A00, A01, C01 28.800.000 Đại trà
53 7520207 Đai học Tôn Đức Thắng A00, A01, C01 28.800.000 Đại trà
54 7520216 Đai học Tôn Đức Thắng A00, A01, C01 28.800.000 Đại trà
55 7520216 Đại học Duy Tân A00, A16, C01, D01 25.120.000 Đại trà
56 7520201 Đại học Duy Tân A00, A16, C01, D01 23.040.000 Đại trà
57 7520201 Đại học Hải Dương A00, A01 16.400.000 Đại trà
58 7520207 Đại học Văn Hiến A00, A01, C01, D01 23.500.000 Đại trà
59 7520201 Đại học Công Nghệ HCM A00, A01, C01, D01 17.000.000 Đại trà
60 7520207 Đại học Công Nghệ HCM A00, A01, C01, D01 17.000.000 Đại trà
61 7520216 Đại học Công Nghệ HCM A00, A01, C01, D01 17.000.000 Đại trà
62 7520201 Đại học Bách Khoa HCM A00, A01 30.000.000 Đại trà
63 7520207 Đại học Bách Khoa HCM A00, A01 30.000.000 Đại trà
64 7520216 Đại học Bách Khoa HCM A00, A01 30.000.000 Đại trà
65 7520201 Đại học Sài Gòn A00, A01 16.400.000 Đại trà
66 7520207 Đại học Sài Gòn A00, A01 16.400.000 Đại trà
67 7520207 ĐH Hàng Hải Việt Nam A00, A01, C01, D01 37.680.000 Đại trà
68 7520216 ĐH Hàng Hải Việt Nam A00, A01, C01, D01 37.680.000 Đại trà
69 7520216 ĐH Hàng Hải Việt Nam A00, A01, C01, D01 37.680.000 Đại trà
70 7520216 ĐH Hàng Hải Việt Nam A00, A01, C01, D01 37.680.000 Đại trà
71 7520202QS ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM 70.000.000 Đại trà
72 7520216 Đại học Nông Lâm HCM A00, A01, D07 15.000.000 Đại trà
1
A00, A01, D07, D90
30.400.000
Đại trà
2
A00, A01
27.000.000
Đại trà
3
A00, A01
27.000.000
Đại trà
4
A00, A01, D01, D07
11.000.000
Đại trà
5
A00, A01
11.000.000
Đại trà
6
9.400.000
Đại trà
7
9.400.000
Đại trà
8
A00, A01, C01, D01
9.000.000
Đại trà
9
A00, A01, C01, D01
9.000.000
Đại trà
10
A00, A01, D07
39.900.000
Đại trà
11
A00, A01
24.000.000
Đại trà
12
A00, A01
12.000.000
Đại trà
13
9.400.000
Đại trà
14
9.400.000
Đại trà
15
A00, A01, D01, D07
17.400.000
Đại trà
16
A00, A01, D01, D07
17.400.000
Đại trà
17
A00, A01, D01, D07
17.400.000
Đại trà
18
12.880.000
Đại trà
19
12.880.000
Đại trà
20
A00, A01
26.100.000
Đại trà
21
12.880.000
Đại trà
22
A00, A01, D07
15.000.000
Đại trà
23
A00, A01, D07
15.000.000
Đại trà
24
A00, A01
26.100.000
Đại trà
25
A00, A01
26.100.000
Đại trà
26
A00, A01, C01, D90
21.000.000
Đại trà
27
12.000.000
Đại trà
28
13.500.000
Đại trà
29
13.500.000
Đại trà
30
A00, A01, B00, D01
8.300.000
Đại trà
31
13.000.000
Đại trà
32
13.000.000
Đại trà
33
13.000.000
Đại trà
34
A00, A01, D01
13.000.000
Đại trà
35
A00, A01, D01, D07
11.700.000
Đại trà
36
14.500.000
Đại trà
37
14.500.000
Đại trà
38
14.500.000
Đại trà
39
A00, A01, A02, D07
50.000.000
Đại trà
40
A00, A01, B00, D01
20.000.000
Đại trà
41
A00, A01, B00, D01
20.000.000
Đại trà
43
14.000.000
Đại trà
44
A00, A01, D01
15.000.000
Đại trà
45
16.000.000
Đại trà
46
5.000.000
Đại trà
47
9.400.000
Đại trà
48
10.000.000
Đại trà
49
12.000.000
Đại trà
50
12.500.000
Đại trà
51
A00, A01, D01, D07
15.160.000
Đại trà
52
A00, A01, C01
28.800.000
Đại trà
53
A00, A01, C01
28.800.000
Đại trà
54
A00, A01, C01
28.800.000
Đại trà
55
A00, A16, C01, D01
25.120.000
Đại trà
56
A00, A16, C01, D01
23.040.000
Đại trà
57
A00, A01
16.400.000
Đại trà
58
A00, A01, C01, D01
23.500.000
Đại trà
59
A00, A01, C01, D01
17.000.000
Đại trà
60
A00, A01, C01, D01
17.000.000
Đại trà
61
A00, A01, C01, D01
17.000.000
Đại trà
62
A00, A01
30.000.000
Đại trà
63
A00, A01
30.000.000
Đại trà
64
A00, A01
30.000.000
Đại trà
65
A00, A01
16.400.000
Đại trà
66
A00, A01
16.400.000
Đại trà
67
A00, A01, C01, D01
37.680.000
Đại trà
68
A00, A01, C01, D01
37.680.000
Đại trà
69
A00, A01, C01, D01
37.680.000
Đại trà
70
A00, A01, C01, D01
37.680.000
Đại trà
72
A00, A01, D07
15.000.000
Đại trà
Hiện nay, nhóm ngành Kỹ thuật điện - điện tử - viễn thông đóng vai trò quan trọng và liên quan mật thiết đến tất cả các lĩnh vực của đời sống và sản xuất, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các ngành khoa học kỹ thuật khác. Nếu bạn yêu thích nhóm ngành học này, bạn có thể lựa chọn một trong các ngành sau: Kỹ thuật điện (Mã ngành 7520201), Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Mã ngành 7520207), Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Mã ngành 7520216). Hi vọng nội dung trên đây đã giúp các bạn thí sinh giải đáp những thắc mắc về vấn đề học phí khi muốn theo đuổi nhóm ngành Kỹ thuật điện - điện tử - viễn thông. Chúc các bạn thành công với ngành học mơ ước của mình!