Ngoại ngữ được xem là yếu tố không thể thiếu trên hành trình vươn đến thành công ở bất kỳ lĩnh vực nghề nghiệp nào. Đặc biệt trong bối cảnh hội nhập mạnh mẽ, nhu cầu tìm kiếm nguồn nhân lực giỏi ngoại ngữ ngày càng tăng cao, tạo nên sức hút cho nhóm ngành Ngôn ngữ học. Vì vậy, nếu bạn cũng đang tìm hiểu về nhóm ngành Ngôn ngữ học và thắc mắc mức học phí của ngành học này, thì hãy cùng Zunia tham khảo học phí của một số trường qua bài viết dưới đây nhé!
STT Mã ngành Tên trường Tổ hợp môn Học phí Ghi chú
1 7229020 Đại học Ngoại ngữ Huế D01, D02, D15, D42 14.100.000 Đại trà
2 7229020 Đại học KHXH & NV HCM D01, D02 15.600.000 Đại trà
3 7229020 Đại học Ngoại ngữ Hà Nội D01, D02, D78, D90 35.000.000 Đại trà
4 7220202 Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng D01, D02, D78, D96 15.000.000 Đại trà
5 7220203 Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng D01, D03, D78, D96 15.000.000 Đại trà
6 7220209 Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng D01, D06 15.000.000 Đại trà
7 7220210 Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng D01, D02, D78, D96 15.000.000 Đại trà
8 7220209 Đại học FPT Cần Thơ 60.270.000 Đại trà
9 7229020 Đại học KHXH & NV HCM C00, D01, D14 19.800.000 Đại trà
10 7220203 Đại học Hà Nội D01, D03 25.025.000 Đại trà
11 7220202 Đại học Hà Nội D01, D02 25.025.000 Đại trà
12 7220205 Đại học Hà Nội D01, D05 25.025.000 Đại trà
13 7220203 Đại học Ngoại ngữ Huế D01, D03, D15, D44 14.100.000 Đại trà
14 7220209 Đại học Ngoại ngữ Huế D01, D06, D15, D43 14.100.000 Đại trà
15 7220210 Đại học Ngoại ngữ Huế D01, D14, D15 14.100.000 Đại trà
16 7220209 Đại học CMC A01, C00, D01, D06 46.200.000 Đại trà
17 7220210 Đại học CMC A01, C00, D01, D10 46.200.000 Đại trà
18 7220203 Đại học Ngoại ngữ Hà Nội D01, D03, D78, D90 35.000.000 Đại trà
19 7220205 Đại học Ngoại ngữ Hà Nội D01, D05, D78, D90 35.000.000 Đại trà
20 7220209 Đại học Ngoại ngữ Hà Nội D01, D06, D78, D90 35.000.000 Đại trà
21 7220210 Đại học Ngoại ngữ Hà Nội D01, D78, D90, DD2 35.000.000 Đại trà
22 7220211 Đại học Ngoại ngữ Hà Nội D01, D14, D78, D90 21.000.000 Đại trà
23 7220210 Đại học FPT Cần Thơ 60.270.000 Đại trà
24 6220212 Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn 21.000.000 Đại trà
25 7220203 Đại học KHXH & NV HCM D01, D03 23.700.000 Đại trà
26 7220205 Đại học KHXH & NV HCM D01, D05 23.700.000 Đại trà
27 7229020 Đại học KHXH & NV HCM D01, D04 26.400.000 Đại trà
28 6220212 Cao đẳng Quốc tế Hà Nội 15.500.000 Đại trà
29 7220214 Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng D01, D15, D78, D96 15.000.000 Đại trà
30 6220212 CĐ Bình Minh Sài Gòn 25.000.000 Đại trà
31 6220212 CĐ Kinh tế Công nghệ HN 15.500.000 Đại trà
32 6220211 CĐ Kinh tế Công nghệ HN 15.500.000 Đại trà
33 7220203 Đại học Ngoại Thương D01, D03 25.000.000 Đại trà
34 7220209 Đại học Ngoại Thương D01, D06 25.000.000 Đại trà
35 7220210 ĐH Kinh tế - Tài chính HCM A01, D01, D14, D15 38.000.000 Đại trà
36 7220209 ĐH Kinh tế - Tài chính HCM A01, D01, D14, D15 38.000.000 Đại trà
37 7220209 Đại học Quốc tế Hồng Bàng A01, C00, D01, D06 55.000.000 Đại trà
38 7220210 Đại học Quốc tế Hồng Bàng A01, C00, D01, D78 55.000.000 Đại trà
39 7220203 ĐH Ngoại ngữ Thái Nguyên A01, D01, D03, D66 15.410.000 Đại trà
40 7220210 Đại học Duy Tân D01, D09, D10, D13 25.120.000 Đại trà
41 7220209 Đại học Duy Tân A01, D01, D14, D15 23.040.000 Đại trà
42 7220209 Đại học Văn Hiến A01, D01, D10, D15 23.500.000 Đại trà
43 7220203 Đại học Văn Hiến A01, D01, D10, D15 23.500.000 Đại trà
44 7220206 Đại học Hà Nội D01 25.025.000 Đại trà
45 7220207 Đại học Hà Nội D01 25.025.000 Đại trà
46 7220208 Đại học Hà Nội D01 25.025.000 Đại trà
47 7220209 Đại học Hà Nội D01, D06 25.025.000 Đại trà
48 7220210 Đại học Hà Nội D01, D02 25.025.000 Đại trà
49 7229020 Đại học KHXH & NV Hà Nội C00, D01, D04, D78 20.000.000 Đại trà
50 7220210 Đại học Văn Lang D01, D10, D14, D66 50.000.000 Đại trà
1
D01, D02, D15, D42
14.100.000
Đại trà
2
D01, D02
15.600.000
Đại trà
3
D01, D02, D78, D90
35.000.000
Đại trà
4
D01, D02, D78, D96
15.000.000
Đại trà
5
D01, D03, D78, D96
15.000.000
Đại trà
6
D01, D06
15.000.000
Đại trà
7
D01, D02, D78, D96
15.000.000
Đại trà
8
60.270.000
Đại trà
9
C00, D01, D14
19.800.000
Đại trà
10
D01, D03
25.025.000
Đại trà
11
D01, D02
25.025.000
Đại trà
12
D01, D05
25.025.000
Đại trà
13
D01, D03, D15, D44
14.100.000
Đại trà
14
D01, D06, D15, D43
14.100.000
Đại trà
15
D01, D14, D15
14.100.000
Đại trà
16
A01, C00, D01, D06
46.200.000
Đại trà
17
A01, C00, D01, D10
46.200.000
Đại trà
18
D01, D03, D78, D90
35.000.000
Đại trà
19
D01, D05, D78, D90
35.000.000
Đại trà
20
D01, D06, D78, D90
35.000.000
Đại trà
21
D01, D78, D90, DD2
35.000.000
Đại trà
22
D01, D14, D78, D90
21.000.000
Đại trà
23
60.270.000
Đại trà
24
21.000.000
Đại trà
25
D01, D03
23.700.000
Đại trà
26
D01, D05
23.700.000
Đại trà
27
D01, D04
26.400.000
Đại trà
28
15.500.000
Đại trà
29
D01, D15, D78, D96
15.000.000
Đại trà
30
25.000.000
Đại trà
31
15.500.000
Đại trà
32
15.500.000
Đại trà
33
D01, D03
25.000.000
Đại trà
34
D01, D06
25.000.000
Đại trà
35
A01, D01, D14, D15
38.000.000
Đại trà
36
A01, D01, D14, D15
38.000.000
Đại trà
37
A01, C00, D01, D06
55.000.000
Đại trà
38
A01, C00, D01, D78
55.000.000
Đại trà
39
A01, D01, D03, D66
15.410.000
Đại trà
40
D01, D09, D10, D13
25.120.000
Đại trà
41
A01, D01, D14, D15
23.040.000
Đại trà
42
A01, D01, D10, D15
23.500.000
Đại trà
43
A01, D01, D10, D15
23.500.000
Đại trà
44
D01
25.025.000
Đại trà
45
D01
25.025.000
Đại trà
46
D01
25.025.000
Đại trà
47
D01, D06
25.025.000
Đại trà
48
D01, D02
25.025.000
Đại trà
49
C00, D01, D04, D78
20.000.000
Đại trà
50
D01, D10, D14, D66
50.000.000
Đại trà
Trên đây là mức học phí của nhóm ngành Ngôn ngữ học tại một số trường đào tạo uy tín và chất lượng trên toàn quốc mà các bạn thí sinh có thể tham khảo và lựa chọn ngôi trường phù hợp với năng lực, nguyện vọng và điều kiện của bản thân. Chúc các sĩ tử sẽ tìm được ngành học phù hợp và chuẩn bị thật tốt cho kì thi THPT Quốc gia sắp tới!