Học phí trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
Năm 2023, Học phí tại Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM được thu vào đầu mỗi học kỳ phụ thuộc vào số tín chỉ sinh viên đăng ký trong học kỳ đó. Một năm chia thành 4 học kỳ với mức học phí bình quân: 18 - 20 triệu đồng/học kỳ. Học phí công bố đã bao gồm 7 cấp độ tiếng Anh đạt chuẩn IELTS 5.5. Sinh viên có chứng chỉ IELTS đầu vào từ 5.0 được miễn 3 cấp độ tiếng Anh khoảng 25 triệu đồng; Sinh viên có chứng chỉ IELTS đầu vào từ 5.5 được miễn 4 cấp độ tiếng Anh khoảng 33 triệu đồng.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Học phí | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
3 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
4 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, C00, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
6 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C00, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
7 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
9 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C01, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
11 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C00, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
13 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
14 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00, A01, C01, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
15 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, D01, D14, D15 | 38.000.000 | Đại trà |
17 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, A01, C00, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
18 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, C00, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
19 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
20 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, C01, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
21 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, C01, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
22 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D14, D15 | 38.000.000 | Đại trà |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
24 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
25 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
26 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
27 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D14, D15 | 38.000.000 | Đại trà |
28 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, D01, D14, D15 | 38.000.000 | Đại trà |
29 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D14, D15 | 38.000.000 | Đại trà |
30 | 7310401 | Tâm lý học | C00, D01, D14, D15 | 38.000.000 | Đại trà |
31 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
32 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, C00, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
33 | 7340205 | Công nghệ tài chính Fintech | A00, A01, C01, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
34 | 7340114 | Digital marketing | A00, A01, C00, D01 | 38.000.000 | Đại trà |
Mức học phí bên trên của Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM là mức học phí ổn định trong suốt năm học, năm tiếp theo nếu có thay đổi sẽ không vượt quá 6% theo quy định. Bên cạnh đó năm 2023, trường có các chính sách học bổng như: Học bổng tuyển sinh bao gồm các học bổng từ: 100% học phí - 50% học phí - 25% học phí; Học bổng doanh nghiệp; Học bổng tài năng; Học bổng con em ngành giáo dục.
TUYỂN SINH TRƯỜNG UEF
-
Kinh tế quốc tế
Chỉ tiêu: 88 Học phí: 38.000.000 -
Quản trị kinh doanh
Chỉ tiêu: 610 Học phí: 38.000.000 -
Marketing
Chỉ tiêu: 560 Học phí: 38.000.000 -
Bất động sản
Chỉ tiêu: 65 Học phí: 38.000.000 -
Kinh doanh quốc tế
Chỉ tiêu: 480 Học phí: 38.000.000 - Xem tất cả
THÔNG TIN UEF
HỌC PHÍ TRƯỜNG
-
Học phí trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
-
Học phí trường Đại học Tôn Đức Thắng
-
Học phí trường Đại học Hoa Sen
-
Học phí trường Đại học Hồng Bàng
-
Học phí trường Đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
-
Học phí trường Đại học Kinh tế TP.HCM
-
Học phí trường Đại học Công nghệ Thông tin HCM
-
Học phí trường Đại học Thái Bình Dương
-
Học phí trường Đại học Kinh tế Quốc dân
-
Học phí trường Đại học Duy Tân