-
Kế toán
Đại học Mở HCM
Đại học - Chính quy
A00, A01, D01, D07
230 23.8 điểm -
Kế toán
Đại học Quốc tế Hồng Bàng
Đại học - Chính quy
A00, A01, D01, D90
100 15.0 điểm -
Kế toán
Đại học Hoa Sen
Đại học - Chính quy
A00, A01, D01, D03, D09
15.0 điểm -
Kế toán
Đại học Đông Á
Đại học - Chính quy
A00, A01, D01, D78
100 15.0 điểm -
Kế toán
Đại học Kinh tế Quốc dân
Đại học - Chính quy
A00, A01, D01, D07
240 27.05 điểm
-
KẾ TOÁN (7340301V - Đại học chính quy)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 158 Điểm chuẩn 2024: 26.0 điểm28.800.000 -
KẾ TOÁN VÀ QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH (7340303QS-Đại học Sunderland, Anh Quốc)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: điểm70.000.000 -
KẾ TOÁN QUỐC TẾ (7340301QN - Đại học Northampton, Anh Quốc)
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn:
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: điểm70.000.000 -
Kế toán
Đại học Thủ Dầu Một
Đại học , Chính quy , Bình Dương
Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 21 điểm18.000.000 -
Kế toán
ĐH GTVT - Phân hiệu HCM
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 22.94 điểm7.500.000 -
Kế toán
ĐH Kinh tế CN Long An
Đại học , Chính quy , Long An
Tổ hợp môn: A00, A09, C02, D10
Chỉ tiêu: 150 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm26.000.000 -
Kế toán
Đại học Công nghiệp Vinh
Đại học , Chính quy , Nghệ An
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm8.800.000 -
Kế toán
Đại học Tân Tạo
Đại học , Chính quy , Long An
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 40 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm25.000.000 -
Kế toán
ĐH KT Kỹ thuật Bình Dương
Đại học , Chính quy , Bình Dương
Tổ hợp môn: A00, A01, C03, D01
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 14 điểm16.000.000 -
Kế toán
Đại học Đồng Nai
Đại học , Chính quy , Đồng Nai
Tổ hợp môn: A00, A01, D01
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 19.25 điểm11.400.000 -
Kế toán
ĐH Tài chính - Marketing
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D96
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 24.6 điểm25.000.000 -
Kế toán
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
Đại học , Chính quy , Bà Rịa - Vũng Tàu
Tổ hợp môn: A00, A01, C14, D01
Chỉ tiêu: 110 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm25.500.000 -
Kế toán
ĐH Nông Lâm Bắc Giang
Đại học , Chính quy , Bắc Giang
Tổ hợp môn: A00, A01, D01
Chỉ tiêu: 50 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm8.800.000 -
Kế toán
Đại học Thái Bình Dương
Đại học , Chính quy , Khánh Hòa
Tổ hợp môn: A00, A01, A08, A09
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm17.500.000 -
Kế toán
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: 150 Điểm chuẩn 2024: 17 điểm19.000.000 -
Kế toán
Đại học Cần Thơ
Đại học , Chính quy , Cần Thơ
Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 24.76 điểm17.430.000 -
Kế toán
Đại học Tây Đô
Đại học , Chính quy , Cần Thơ
Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 15 điểm17.000.000 -
Kế toán - Kiểm toán
Đại học Lạc Hồng
Đại học , Chính quy , Đồng Nai
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 15.3 điểm32.000.000 -
Kế toán
ĐH Công nghệ Miền Đông
Đại học , Chính quy , Đồng Nai
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 15 điểm30.000.000 -
Kế toán
ĐH Công nghệ Đồng Nai
Đại học , Chính quy , Đồng Nai
Tổ hợp môn: A00, A07, A09, D84
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 15 điểm21.000.000 -
Kế toán
Đại học Công nghệ Đông Á
Đại học , Chính quy , Bắc Ninh
Tổ hợp môn: A00, A01, A03, C00, D01, D14, D15
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 18 điểm20.000.000 -
Kế toán
Đại học Tiền Giang
Đại học , Chính quy , Tiền Giang
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 17.5 điểm13.000.000 -
Kế toán
ĐH KT Công nghệ Cần Thơ
Đại học , Chính quy , Cần Thơ
Tổ hợp môn: A00, C01, C02, D01
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 20.7 điểm12.000.000 -
Kế toán
Đại học Quy Nhơn
Đại học , Chính quy , Bình Định
Tổ hợp môn: A00, A01, D01
Chỉ tiêu: 250 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm12.000.000 -
Kế toán
Đại học Đà Lạt
Đại học , Chính quy , Lâm Đồng
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D96
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm12.000.000 -
Kế toán
Đại học Kinh tế Huế
Đại học , Chính quy , Thừa Thiên Huế
Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01
Chỉ tiêu: 405 Điểm chuẩn 2024: 19.0 điểm9.800.000 -
Kế toán
ĐH SP Kỹ thuật Nam Định
Đại học , Chính quy , Nam Định
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01, D06
Chỉ tiêu: 80 Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm14.000.000 -
Kế toán
Đại học Hải Dương
Đại học , Chính quy , Hải Dương
Tổ hợp môn: A00, A01, D01
Chỉ tiêu: 150 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm14.100.000 -
Kế toán
Đại học Kinh tế Nghệ An
Đại học , Chính quy , Nghệ An
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: 400 Điểm chuẩn 2024: 18.0 điểm9.000.000 -
Kế toán
ĐH SP Kỹ thuật Hưng Yên
Đại học , Chính quy , Hưng Yên
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 180 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm10.000.000 -
Kế toán
Đại học Hồng Đức
Đại học , Chính quy , Thanh Hóa
Tổ hợp môn: A00, C04, C14, D01
Chỉ tiêu: 250 Điểm chuẩn 2024: 18.0 điểm10.800.000 -
Kế toán
ĐH Giao thông vận tải
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 120 Điểm chuẩn 2024: 24.77 điểm18.790.000 -
Kế toán
Đại học Kinh tế Đà Nẵng
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Chỉ tiêu: 285 Điểm chuẩn 2024: 23.85 điểm21.000.000 -
Kế toán
ĐH Lao động - Xã hội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D01
Chỉ tiêu: 470 Điểm chuẩn 2024: 22.4 điểm17.880.000 -
Kế toán
Đại học Bình Dương
Đại học , Chính quy , Bình Dương
Tổ hợp môn: A01, A09, C00, D01
Chỉ tiêu: 158 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm22.000.000 -
Kế toán
Đại học Mở Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D01
Chỉ tiêu: 240 Điểm chuẩn 2024: 23.43 điểm17.745.000 -
Kế toán
ĐH Kinh tế & Quản trị KD
Đại học , Chính quy , Thái Nguyên
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 600 Điểm chuẩn 2024: 17.0 điểm12.000.000 -
Kế toán
Đại học Duy Tân
Đại học , Chính quy , Đà Nẵng
Tổ hợp môn: A00, A16, C01, D01
Chỉ tiêu: 170 Điểm chuẩn 2024: 14.0 điểm25.120.000 -
Kế toán
Đại học Lâm nghiệp
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A16, C15, D01
Chỉ tiêu: 180 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm10.750.000 -
Kế toán
Đại học Gia Định
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm25.000.000 -
Kế toán
Đại học Đồng Tháp
Đại học , Chính quy , Đồng Tháp
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D10
Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn 2024: 15.0 điểm13.700.000 -
Kế toán
Đại học Văn Lang
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D10
Chỉ tiêu: 300 Điểm chuẩn 2024: 16.0 điểm50.000.000 -
Kế toán
Học viện Tài chính
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 840 Điểm chuẩn 2024: 26.15 điểm23.000.000 -
Kế toán
Đại học Công nghệ GTVT
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Chỉ tiêu: 465 Điểm chuẩn 2024: 22.15 điểm15.900.000 -
Kế toán
ĐH Tài chính Ngân hàng HN
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01
Chỉ tiêu: Điểm chuẩn 2024: 22.5 điểm20.100.000 -
Kế toán
Đại học Văn Hiến
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: A00, A01, C04, D01
Chỉ tiêu: 308 Điểm chuẩn 2024: 23.0 điểm23.500.000 -
Kế toán
Đại học Hà Nội
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: D01
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 33.52 điểm26.617.000 -
Kế toán
ĐH Công nghiệp Dệt May HN
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: 120 Điểm chuẩn 2024: 18.0 điểm18.000.000 -
Kế toán
Đại học Sài Gòn
Đại học , Chính quy , Hồ Chí Minh
Tổ hợp môn: C01, D01
Chỉ tiêu: 440 Điểm chuẩn 2024: 23.29 điểm14.100.000 -
Kế toán
Đại học Đông Đô
Đại học , Chính quy , Hà Nội
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn 2024: 15 điểm15.900.000
SỰ KIỆN HOT SẮP DIỄN RA
-
14
MarTư vấn Tuyển sinh & Hướng nghiệp năm 2023 cho NEU-er tương lai
20:00Sự kiện trực tuyến
-
02
AprNgày hội Tư vấn Tuyển sinh Hướng nghiệp - HUFI OPEN DAY 2023
7:00Sự kiện trực tiếp
-
05
MarNgày hội Tư vấn tuyển sinh - Hướng nghiệp 2023 tại ĐH Cần Thơ
7:00Sự kiện trực tiếp
-
26
FebNgày hội tư vấn tuyển sinh 2023 tại TP.HCM
7:00Sự kiện trực tiếp