Nhìn chung, Quản trị trị khách sạn chính là quản lý và tổ chức các hoạt động diễn ra trong khách sạn như thế nào cho hiệu quả và hợp lý nhất. Ngành nghề này phù hợp với những bạn năng động, nhạy bén trong công việc, có khả năng quan sát tốt và nắm bắt được tâm lý của khách hàng. Trong quá trình tìm hiểu ngành học, học phí luôn là yếu tố quan trọng, đáng cân nhắc. Để giúp các bạn thí sinh có thể dễ dàng tra cứu, so sánh mức học phí của ngành Quản trị khách sạn, Zunia xin giới thiệu danh sách học phí các trường đại học, cao đẳng đào tạo ngành học này dưới đây.
STT Mã ngành Tên trường Tổ hợp môn Học phí Ghi chú
1 7810201 Đai học Tôn Đức Thắng A00, A01, D01 24.600.000 Đại trà
2 7810201 Đại học Quốc tế Hồng Bàng A00, A01, C00, D01 55.000.000 Đại trà
3 7810201 Đại học Quốc tế Sài Gòn A00, A01, A07, D01 58.000.000 Đại trà
4 7810201 Đại học Công Thương HCM A00, A01, D01, D10 25.600.000 Đại trà
5 7810201 Đại học Văn Hiến A00, C00, C04, D01 23.500.000 Đại trà
6 7810201 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng A00, A01, B00, D01 19.000.000 Đại trà
7 6810201 Cao đẳng Thương mại A00, A01, C01, D01 11.000.000 Đại trà
8 6810201 Cao đẳng Kinh tế HCM A01, C00, D01 8.600.000 Đại trà
9 6810201 CĐ Công nghệ Thủ Đức 14.000.000 Đại trà
10 6810201 Cao đẳng Công thương HCM A00, A01, B00, D01 5.300.000 Đại trà
11 6810201 CĐ Công nghệ & Thương mại HN A00, C00, D01 9.600.000 Đại trà
12 5810201 TC Kinh tế - Du lịch HCM 44.000.000 Đại trà
13 7810201 Đại học Công nghiệp Vinh A00, C00, D01, D15 8.800.000 Đại trà
14 7810201 Đại học Gia Định A00, A01, C00, D01 25.000.000 Đại trà
15 5810201 TC Công Nghệ Thông Tin SG 28.000.000 Đại trà
16 5810201 TC Quốc tế Khôi Việt 8.900.000 Đại trà
17 5810205 Trung cấp Hồng Hà 10.000.000 Đại trà
18 6810201 CĐ Kinh tế Đối ngoại HCM A00, D01 9.000.000 Đại trà
19 7810201 Đại học FPT Cần Thơ 60.270.000 Đại trà
20 7810201 Trường Du Lịch - ĐH Huế A00, C00, D01, D10 15.000.000 Đại trà
21 7810201 Đại học Hạ Long A00, A01, D01, D10 11.300.000 Đại trà
22 7810201 Đại học Thủ Đô Hà Nội D01, D14, D15, D78 14.100.000 Đại trà
23 7810201 Đại học Nam Cần Thơ A00, A01, C00, D01 Đại trà
24 7810201 Đại học Hoa Sen A00, A01, D01, D03, D09 75.000.000 Đại trà
25 6810201 Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn 21.000.000 Đại trà
26 7810201 Đại học Thành Đô A00, A01, C00, D01 24.000.000 Đại trà
27 7810201 Đại học Thái Bình Dương A01, A07, D01, D03, D14 17.500.000 Đại trà
28 7810201 Đại học Công nghệ Đông Á A00, A03, C00, C01, D01, D10, D14, D15 22.000.000 Đại trà
29 6810201 Cao đẳng Quốc tế Hà Nội 12.000.000 Đại trà
30 6810201 Cao đẳng Quốc tế KENT 15.000.000 Đại trà
31 6810201 CĐ Kinh tế - Kế hoạch ĐN 9.400.000 Đại trà
32 7810201 Đại học Trà Vinh C00, C04, D01, D15 18.500.000 Đại trà
33 6810201 CĐ Kinh tế Công nghệ HN 15.500.000 Đại trà
34 6810201 Cao đẳng NOVA A00, A01, D01, D12 31.500.000 Đại trà
35 7810201 Đại học Nha Trang D01, D14, D15, D96 9.000.000 Đại trà
36 6810201 Cao đẳng Sài Gòn A00, A01, C00, D01 26.500.000 Đại trà
37 7810201 Đại học Ngoại Thương A00, A01, D01, D07 25.000.000 Đại trà
38 7810201 Đại học KHXH & NV Hà Nội A01, D01, D78 35.000.000 Đại trà
39 6810201 CĐ Công nghệ Bách khoa HN 12.500.000 Đại trà
40 7810201 ĐH Kinh tế - Tài chính HCM A00, A01, C00, D01 38.000.000 Đại trà
41 7810201 ĐH Công nghệ Vạn Xuân C00, C15, D78, D96 16.986.000 Đại trà
42 7810201 Đại học Duy Tân A00, C00, C15, D01 27.960.000 Đại trà
43 7810201 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, D01, D07 19.000.000 Đại trà
44 7810201 Đại học Công Nghệ HCM A00, A01, C00, D01 17.000.000 Đại trà
45 7810201 Đại học Mở Hà Nội D01 18.810.000 Đại trà
46 7810201 Đại học Kinh tế Đà Nẵng A00, A01, D01, D90 21.000.000 Đại trà
47 7810201 ĐH Tài chính - Marketing D01, D72, D78, D96 30.000.000 Đại trà
48 7810201 Đại học Nguyễn Tất Thành A00, A01, C00, D01 42.848.000 Đại trà
49 7810201 Đại học Khánh Hòa A01, D01, D14, D15 15.000.000 Đại trà
1
A00, A01, D01
24.600.000
Đại trà
2
A00, A01, C00, D01
55.000.000
Đại trà
3
A00, A01, A07, D01
58.000.000
Đại trà
4
A00, A01, D01, D10
25.600.000
Đại trà
5
A00, C00, C04, D01
23.500.000
Đại trà
6
A00, A01, B00, D01
19.000.000
Đại trà
7
A00, A01, C01, D01
11.000.000
Đại trà
8
A01, C00, D01
8.600.000
Đại trà
9
14.000.000
Đại trà
10
A00, A01, B00, D01
5.300.000
Đại trà
11
A00, C00, D01
9.600.000
Đại trà
12
44.000.000
Đại trà
13
A00, C00, D01, D15
8.800.000
Đại trà
14
A00, A01, C00, D01
25.000.000
Đại trà
15
28.000.000
Đại trà
16
8.900.000
Đại trà
17
10.000.000
Đại trà
18
A00, D01
9.000.000
Đại trà
19
60.270.000
Đại trà
20
A00, C00, D01, D10
15.000.000
Đại trà
21
A00, A01, D01, D10
11.300.000
Đại trà
22
D01, D14, D15, D78
14.100.000
Đại trà
23
A00, A01, C00, D01

Đại trà
24
A00, A01, D01, D03, D09
75.000.000
Đại trà
25
21.000.000
Đại trà
26
A00, A01, C00, D01
24.000.000
Đại trà
27
A01, A07, D01, D03, D14
17.500.000
Đại trà
28
A00, A03, C00, C01, D01, D10, D14, D15
22.000.000
Đại trà
29
12.000.000
Đại trà
30
15.000.000
Đại trà
31
9.400.000
Đại trà
32
C00, C04, D01, D15
18.500.000
Đại trà
33
15.500.000
Đại trà
34
A00, A01, D01, D12
31.500.000
Đại trà
35
D01, D14, D15, D96
9.000.000
Đại trà
36
A00, A01, C00, D01
26.500.000
Đại trà
37
A00, A01, D01, D07
25.000.000
Đại trà
38
A01, D01, D78
35.000.000
Đại trà
39
12.500.000
Đại trà
40
A00, A01, C00, D01
38.000.000
Đại trà
41
C00, C15, D78, D96
16.986.000
Đại trà
42
A00, C00, C15, D01
27.960.000
Đại trà
43
A00, A01, D01, D07
19.000.000
Đại trà
44
A00, A01, C00, D01
17.000.000
Đại trà
45
D01
18.810.000
Đại trà
46
A00, A01, D01, D90
21.000.000
Đại trà
47
D01, D72, D78, D96
30.000.000
Đại trà
48
A00, A01, C00, D01
42.848.000
Đại trà
49
A01, D01, D14, D15
15.000.000
Đại trà
Hi vọng các thông tin về học phí ngành Quản trị khách sạn do Zunia tổng hợp có thể hỗ trợ các bạn thí sinh trong quá trình lựa chọn ngành, chọn trường phù hợp với năng lực và điều kiện tài chính. Nhằm đáp ứng yêu cầu của thị trường trong xã hội hiện đại, nhu cầu tuyển dụng nhân lực ngành Quản trị khách sạn cũng trở nên khắt khe và đòi hỏi nhiều kinh nghiệm; kỹ năng cũng như các chứng chỉ giáo dục hơn. Đây sẽ là cơ hội đồng thời cũng là thách thức cho những bạn trẻ có nguyện vọng theo đuổi ngành học này. Chúc các bạn thí sinh thành công với ngành học mơ ước của mình!