Nhóm ngành Sư phạm Tự nhiên bao gồm các ngành sau đây: Sư phạm Toán học, Sư phạm Tin học, Sư phạm Vật lý, Sư phạm Hóa học, Sư phạm Sinh học, Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp, Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp, Sư phạm Công nghệ, Sư phạm Khoa học tự nhiên và Sư phạm Tin học - Công nghệ. Nếu các bạn thí sinh muốn trở thành một phần trong đội ngũ nhân lực ngành Sư phạm Tự nhiên, góp phần tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cho đất nước, hãy cùng Zunia tham khảo điểm chuẩn của các trường đào tạo các ngành Sư phạm Tự nhiên dưới đây.
STT Mã ngành Tên trường Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long A01, D01, C04, C14 25.25 Đại trà
2 7140246 ĐH SP Kỹ thuật Hưng Yên A00, A01, D01, D07 26.0 Đại trà
3 7140211 Đại học Phạm Văn Đồng A00, A01, D90 19 Đại trà
4 7140210 Đại học Phạm Văn Đồng A00, A01, D01, D90 19 Đại trà
5 7140209 Đại học Phạm Văn Đồng A00, A01, D01, D90 19 Đại trà
6 7140209 Đại học Đồng Nai A00, A01, D07, D90 24.75 Đại trà
7 7140247 Đại học Quảng Bình A00, A02, B00, D90 19 Đại trà
8 7140209 Đại học Quảng Bình A00, A01, A02, D07 19 Đại trà
9 7140246 ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vinh A00, A01, B00, D01 19 Đại trà
10 7140209 Đại học Sư phạm Hà Nội A00 26.23 Đại trà
11 7140210 Đại học Đồng Tháp A00, A01, A02, D90 19.0 Đại trà
12 7140211 Đại học Đồng Tháp A00, A01, A02, D90 23.98 Đại trà
13 7140246 Đại học Đồng Tháp A00, A01, A02, D90 19.0 Đại trà
14 7140246V ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D90 19.7 Đại trà
15 7140209 Đại học Tây Bắc A00, A01, A02, D01 22,9 Đại trà
16 7140211 Đại học Quy Nhơn A00, A01, A02 23.5 Đại trà
17 7140209 Đại học Sư Phạm HCM A00, A01 26.5 Đại trà
18 7140211 Đại học Sư Phạm HCM A00, A01, C01 26.1 Đại trà
19 7140212 Đại học Sư Phạm HCM A00, B00, D07 26.55 Đại trà
20 7140213 Đại học Sư Phạm HCM B00, D08 24.9 Đại trà
21 7140219 Đại học Sư Phạm HCM C00, C04, D15, D78 26.15 Đại trà
22 7140209 ĐH Giáo dục - ĐHQG Hà Nội A00, A01, B00, D01 25.58 Đại trà
23 7140211 ĐH Giáo dục - ĐHQG Hà Nội A00, A01, B00, D01 25.58 Đại trà
24 7140212 ĐH Giáo dục - ĐHQG Hà Nội A00, A01, B00, D01 25.58 Đại trà
25 7140213 ĐH Giáo dục - ĐHQG Hà Nội A00, A01, B00, D01 25.58 Đại trà
26 7140247 ĐH Giáo dục - ĐHQG Hà Nội A00, A01, B00, D01 25.58 Đại trà
27 7140249 ĐH Giáo dục - ĐHQG Hà Nội C00, D01, D14, D15 27.17 Đại trà
28 7140209 Đại học Kiên Giang A00, A01, D01, D07 19.0 Đại trà
29 7140209 Đại học Phú Yên A00, A01, B00, D01 23.0 Đại trà
30 7140209 Đại học Quảng Nam A00, A01, C14, D01 23.5 Đại trà
31 7140211 Đại học Quảng Nam A00, A01, A02, D11 19.0 Đại trà
32 7140213 Đại học Quảng Nam A02, B00, D08, D13 19.0 Đại trà
33 7140209 Đại học Vinh A00, A01, B00, D01 25.0 Đại trà
34 7140210 Đại học Vinh A00, A01, D01, D07 22.25 Đại trà
35 7140211 Đại học Vinh A00, A01, B00, D07 24.4 Đại trà
36 7140212 Đại học Vinh A00, B00, C02, D07 24.8 Đại trà
37 7140213 Đại học Vinh A02, B00, B03, B08 23.55 Đại trà
38 7140209 ĐH Sư phạm Thái Nguyên A00, A01, D01 25.43 Đại trà
39 7140211 ĐH Sư phạm Thái Nguyên A00, A01, D01 24.47 Đại trà
40 7140210 ĐH Sư phạm Thái Nguyên A00, A01, D01 21.7 Đại trà
41 7140212 ĐH Sư phạm Thái Nguyên A00, B00, D01, D07 24.8 Đại trà
42 7140213 ĐH Sư phạm Thái Nguyên B00, B08 23.3 Đại trà
43 7140209 Đại học Hải Dương A00, A01, A02, D01 19.0 Đại trà
44 7140247 Đại học Hải Dương A00, A02, B00 19.0 Đại trà
45 7140209 Đại học Hải Phòng A00, A01, C01, D01 23.5 Đại trà
46 7140211 Đại học Sư phạm Hà Nội A00, A01 25.89 Đại trà
47 7140210 Đại học Sư phạm Hà Nội A00, A01 24.2 Đại trà
48 7140212 Đại học Sư phạm Hà Nội A00, B00 26.13 Đại trà
49 7140213 Đại học Sư phạm Hà Nội B00, D08 24.93 Đại trà
50 7140246 Đại học Sư phạm Hà Nội A00, C01 21.15 Đại trà
51 7140213 Trường Sư Phạm - ĐH Vinh A02, B00, B03, B08 23.55 Đại trà
52 7140247 Trường Sư Phạm - ĐH Vinh A00, A02, B00 Đại trà
53 7140209 Trường Sư Phạm - ĐH Vinh A00, A01, B00, D01 25.0 Đại trà
1
A01, D01, C04, C14
25.25
Đại trà
2
A00, A01, D01, D07
26.0
Đại trà
3
A00, A01, D90
19
Đại trà
4
A00, A01, D01, D90
19
Đại trà
5
A00, A01, D01, D90
19
Đại trà
6
A00, A01, D07, D90
24.75
Đại trà
7
A00, A02, B00, D90
19
Đại trà
8
A00, A01, A02, D07
19
Đại trà
9
A00, A01, B00, D01
19
Đại trà
10
A00
26.23
Đại trà
11
A00, A01, A02, D90
19.0
Đại trà
12
A00, A01, A02, D90
23.98
Đại trà
13
A00, A01, A02, D90
19.0
Đại trà
14
A00, A01, D01, D90
19.7
Đại trà
15
A00, A01, A02, D01
22,9
Đại trà
16
A00, A01, A02
23.5
Đại trà
17
A00, A01
26.5
Đại trà
18
A00, A01, C01
26.1
Đại trà
19
A00, B00, D07
26.55
Đại trà
20
B00, D08
24.9
Đại trà
21
C00, C04, D15, D78
26.15
Đại trà
22
A00, A01, B00, D01
25.58
Đại trà
23
A00, A01, B00, D01
25.58
Đại trà
24
A00, A01, B00, D01
25.58
Đại trà
25
A00, A01, B00, D01
25.58
Đại trà
26
A00, A01, B00, D01
25.58
Đại trà
27
C00, D01, D14, D15
27.17
Đại trà
28
A00, A01, D01, D07
19.0
Đại trà
29
A00, A01, B00, D01
23.0
Đại trà
30
A00, A01, C14, D01
23.5
Đại trà
31
A00, A01, A02, D11
19.0
Đại trà
32
A02, B00, D08, D13
19.0
Đại trà
33
A00, A01, B00, D01
25.0
Đại trà
34
A00, A01, D01, D07
22.25
Đại trà
35
A00, A01, B00, D07
24.4
Đại trà
36
A00, B00, C02, D07
24.8
Đại trà
37
A02, B00, B03, B08
23.55
Đại trà
38
A00, A01, D01
25.43
Đại trà
39
A00, A01, D01
24.47
Đại trà
40
A00, A01, D01
21.7
Đại trà
41
A00, B00, D01, D07
24.8
Đại trà
42
B00, B08
23.3
Đại trà
43
A00, A01, A02, D01
19.0
Đại trà
44
A00, A02, B00
19.0
Đại trà
45
A00, A01, C01, D01
23.5
Đại trà
46
A00, A01
25.89
Đại trà
47
A00, A01
24.2
Đại trà
48
A00, B00
26.13
Đại trà
49
B00, D08
24.93
Đại trà
50
A00, C01
21.15
Đại trà
51
A02, B00, B03, B08
23.55
Đại trà
52
A00, A02, B00

Đại trà
53
A00, A01, B00, D01
25.0
Đại trà
Đánh giá năng lực
Trên đây là thông tin về điểm chuẩn của các ngành Sư phạm Tự nhiên tại một số trường đào tạo chất lượng và đáng tin cậy trên toàn quốc. Việc tìm hiểu và so sánh mức điểm chuẩn của ngành học giữa các trường là rất cần thiết trong việc gia tăng lợi thế cạnh tranh so với những thí sinh khác. Hi vọng các bạn ứng viên có thể lựa chọn được môi trường học tập phù hợp với điểm số và nguyện vọng của mình!