Quản trị nhân lực là một bộ phận quan trọng trong quản trị doanh nghiệp, tập trung vào việc quản lý và phát triển nguồn nhân lực trong tổ chức. Ngành này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp, đáng tin cậy và khuyến khích sự phát triển cá nhân của nhân viên. Vậy học Quản trị nhân lực (Mã ngành 7340404) ở đâu, điểm xét tuyển của ngành này như thế nào? Hãy cùng tham khảo danh sách điểm chuẩn của một số trường đào tạo uy tín ngành Quản trị nhân lực dưới đây để có thêm thông tin hữu ích trong việc chọn trường phù hợp.
STT Mã ngành Tên trường Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Đai học Tôn Đức Thắng A00, A01, D01 33,45 Đại trà
2 7340404 Đại học Nguyễn Tất Thành A00, A01, D01, D07 15.0 Đại trà
3 7340404 Đại học Hoa Sen A00, A01, D01, D03, D09 15.0 Đại trà
4 7340404 Đại học Duy Tân A00, A16, C01, D01 14.0 Đại trà
5 7340403 Đại học Kinh tế HCM A00, A01, D01, D07 25.05 Đại trà
6 7340404 Đại học Kinh tế HCM A00, A01, D01, D07 26.2 Đại trà
7 7340405 Đại học Công Nghệ HCM A00, A01, C01, D01 17.0 Đại trà
8 7340405 Đại học Kinh tế HCM A00, A01, D01, D07 26.12 Đại trà
9 7340404 Đại học Công Nghệ HCM A00, A01, C00, D01 16.0 Đại trà
10 7340401 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, D01, D07 27.05 Đại trà
11 7340403 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, D01, D07 26.75 Đại trà
12 7340404 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, D01, D07 27.1 Đại trà
13 7340409 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, B00, D01 27.15 Đại trà
14 7340405 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, D01, D07 36.15 Đại trà
15 7340405 Đại học Ngân hàng HCM A00, A01, D01, D07 24.6 Đại trà
16 7340404 ĐH Kinh tế - Tài chính HCM A00, A01, C00, D01 17.0 Đại trà
17 7340404 ĐH Công nghiệp Hà Nội A00, A01, D01 24.59 Đại trà
18 7340406 ĐH Công nghiệp Hà Nội A00, A01, D01 23.09 Đại trà
19 7340404 Đại học Kinh tế Đà Nẵng A00, A01, D01, D90 24.75 Đại trà
20 7340405 Đại học Kinh tế Đà Nẵng A00, A01, D01, D90 23.75 Đại trà
21 7349004 ĐH Công nghiệp Hà Nội A00, A01, D01 23.67 Đại trà
22 7340401 Đại học Phenikaa A00, A01, D01, D07 21.0 Đại trà
23 7340404 Đại học Đông Á A00, A01, D01, D78 15.0 Đại trà
24 7340406 Đại học Đông Á A00, A01, D01, D78 15.0 Đại trà
25 7340405 Đại học Kinh tế Luật HCM A00, A01, D01, D07 27.06 Đại trà
26 7340401 Đại học Kinh tế Huế A00, A01, C15, D01 17.0 Đại trà
27 7340401 Đại học Thương mại A00, A01, D01, D07 26.0 Đại trà
28 7340401 Đại học Thương mại A00, A01, D01, D07 25.9 Đại trà
29 7340404 Đại học Kinh tế Huế A00, A01, C15, D01 18.0 Đại trà
30 7340404 Đại học Mở HCM A00, A01, D01, D07 24.3 Đại trà
31 7340405 Đại học Mở HCM A00, A01, D01, D07 23.7 Đại trà
32 7340403 Đại học Mở HCM A00, A01, D01, D07 19.5 Đại trà
33 7340405 Trường Quốc tế - ĐHQG HN A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, DD0 22.6 Đại trà
34 7349004 Trường Quốc tế - ĐHQG HN A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 23.6 Đại trà
35 7340406 Đại học Thành Đô A00, A01, C00, D01 16.5 Đại trà
36 7340405 Đại học Bách khoa Hà Nội A00, A01 27.06 Đại trà
37 7340405 Học viện Ngân hàng A00, A01, D01, D07 25.55 Đại trà
38 6340404 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật TĐ Đại trà
39 6340404 Cao đẳng Quốc tế TP.HCM Đại trà
40 6340404 Cao đẳng Kỹ nghệ II A00, A01, D01 Đại trà
41 5340128 TC Công nghệ & KT Đối ngoại Đại trà
42 7340404 Học viện Hàng không VN A01, D01, D78, D96 19.0 Đại trà
43 6340403 CĐ Cộng đồng Kon Tum C00 Đại trà
44 7340405 ĐH Tài chính - Marketing A00, A01, D01, D96 24.4 Đại trà
45 6340403 CĐ Kinh tế - Công nghệ HCM Đại trà
46 5340420 TC Công Nghệ Thông Tin SG Đại trà
47 5340404 TC Quốc tế Khôi Việt Đại trà
48 5340128 Trung cấp Sài Gòn Đại trà
49 7340406 Học viện Quản lý Giáo dục A00, A01, C00, D01 15 Đại trà
50 6340403 CĐ Bách Khoa Tây Nguyên A01, D01 Đại trà
51 7340405 Học viện Tài chính A00, A01, D01, D07 25.94 Đại trà
52 7340404 ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vinh A00, A01, B00, D01 16 Đại trà
53 7340409 Đại học CNTT&TT Việt Hàn A00, A01, D01, D90 22.0 Đại trà
54 7340401 Trường Quốc tế - ĐHQG HN A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, DD0 21.0 Đại trà
55 7340401 Đại học KHXH & NV Hà Nội A01, C00, D01, D04, D78 23.5 Đại trà
56 5340420 Trung cấp Hồng Hà Đại trà
57 5340421 CĐ Bách Khoa Tây Nguyên Đại trà
58 7340408 Đai học Tôn Đức Thắng A00, A01, C01, D01 24.0 Đại trà
59 7340406 Đại học CNTT&TT Thái Nguyên A00, C01, C14, D01 16.0 Đại trà
60 7340401 ĐH Khoa học Thái Nguyên C00, C14, D01, D84 15.0 Đại trà
61 7340406 Đại học Hải Dương A00, A01, D01 15.0 Đại trà
62 7340405 Đại học Duy Tân A00, A16, C01, D01 14.0 Đại trà
63 7340404 ĐH Lao động - Xã hội A00, A01, D01 23.25 Đại trà
64 7340405 ĐH Lao động - Xã hội A00, A01, D01 22.85 Đại trà
65 7340403 ĐH Kinh tế & Quản trị KD A00, A01, C01, D01 16.0 Đại trà
66 7340406 Đại học Sài Gòn C04, D01 24.16 Đại trà
1
A00, A01, D01
33,45
Đại trà
2
A00, A01, D01, D07
15.0
Đại trà
3
A00, A01, D01, D03, D09
15.0
Đại trà
4
A00, A16, C01, D01
14.0
Đại trà
5
A00, A01, D01, D07
25.05
Đại trà
6
A00, A01, D01, D07
26.2
Đại trà
7
A00, A01, C01, D01
17.0
Đại trà
8
A00, A01, D01, D07
26.12
Đại trà
9
A00, A01, C00, D01
16.0
Đại trà
10
A00, A01, D01, D07
27.05
Đại trà
11
A00, A01, D01, D07
26.75
Đại trà
12
A00, A01, D01, D07
27.1
Đại trà
13
A00, A01, B00, D01
27.15
Đại trà
14
A00, A01, D01, D07
36.15
Đại trà
15
A00, A01, D01, D07
24.6
Đại trà
16
A00, A01, C00, D01
17.0
Đại trà
17
A00, A01, D01
24.59
Đại trà
18
A00, A01, D01
23.09
Đại trà
19
A00, A01, D01, D90
24.75
Đại trà
20
A00, A01, D01, D90
23.75
Đại trà
21
A00, A01, D01
23.67
Đại trà
22
A00, A01, D01, D07
21.0
Đại trà
23
A00, A01, D01, D78
15.0
Đại trà
24
A00, A01, D01, D78
15.0
Đại trà
25
A00, A01, D01, D07
27.06
Đại trà
26
A00, A01, C15, D01
17.0
Đại trà
27
A00, A01, D01, D07
26.0
Đại trà
28
A00, A01, D01, D07
25.9
Đại trà
29
A00, A01, C15, D01
18.0
Đại trà
30
A00, A01, D01, D07
24.3
Đại trà
31
A00, A01, D01, D07
23.7
Đại trà
32
A00, A01, D01, D07
19.5
Đại trà
33
A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, DD0
22.6
Đại trà
34
A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24
23.6
Đại trà
35
A00, A01, C00, D01
16.5
Đại trà
36
A00, A01
27.06
Đại trà
37
A00, A01, D01, D07
25.55
Đại trà
39

Đại trà
40
A00, A01, D01

Đại trà
41

Đại trà
42
A01, D01, D78, D96
19.0
Đại trà
43
C00

Đại trà
44
A00, A01, D01, D96
24.4
Đại trà
45

Đại trà
46

Đại trà
48

Đại trà
49
A00, A01, C00, D01
15
Đại trà
50
A01, D01

Đại trà
51
A00, A01, D01, D07
25.94
Đại trà
52
A00, A01, B00, D01
16
Đại trà
53
A00, A01, D01, D90
22.0
Đại trà
54
7340401
Quản lý
A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, DD0
21.0
Đại trà
55
A01, C00, D01, D04, D78
23.5
Đại trà
56

Đại trà
58
A00, A01, C01, D01
24.0
Đại trà
59
A00, C01, C14, D01
16.0
Đại trà
60
C00, C14, D01, D84
15.0
Đại trà
61
A00, A01, D01
15.0
Đại trà
62
A00, A16, C01, D01
14.0
Đại trà
63
A00, A01, D01
23.25
Đại trà
64
A00, A01, D01
22.85
Đại trà
65
A00, A01, C01, D01
16.0
Đại trà
66
C04, D01
24.16
Đại trà
Đánh giá năng lực
Trên đây là thông tin về điểm chuẩn của một số trường đào tạo ngành Quản trị nhân lực (Mã ngành 7340404) uy tín và chất lượng trên cả nước. Để duy trì sự ổn định và đạt được hiệu quả cao trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp luôn cần tuyển chọn và xây dựng đội ngũ quản lý, đó là lí do nhiều bạn thí sinh muốn theo đuổi ngành học này. Hãy cân nhắc và lựa chọn thật kỹ để tìm được ngôi trường phù hợp với điểm số và nguyện vọng của mình nhé!