Khi nói đến một thế giới mới, chúng ta thường đề cập đến một nền kinh tế khổng lồ và thống nhất trong bối cảnh toàn cầu hóa. Ngành Kinh tế (Mã ngành 7310101) được coi là ngành học mũi nhọn để đạt được mục tiêu đó. Vậy tổ hợp xét tuyển ngành học này là gì, các bạn thí sinh có thể lựa chọn những trường nào để theo học và chênh lệch điểm chuẩn giữa các trường ra sao, hãy cùng Zunia giải đáp những thắc mắc về ngành Kinh tế qua danh sách điểm chuẩn một số trường đào tạo ngành Kinh tế uy tín và chất lượng trên cả nước sau đây.
STT Mã ngành Tên trường Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310106 Đại học Ngoại Thương A01, D01, D03, D05, D06, D07 28.0 Đại trà
2 7310101 Đại học Kinh tế HCM A00, A01, D01, D07 26.1 Đại trà
3 7310113 Đại học Hoa Sen A00, A01, D01, D03, D09 19.0 Đại trà
4 7310101 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, D01, D07 27.1 Đại trà
5 7310106 Đại học Công Nghệ HCM A00, A01, C00, D01 17.0 Đại trà
6 7310106 Đại học Ngân hàng HCM A00, A01, D01, D07 25.24 Đại trà
7 7310106 ĐH Kinh tế - Tài chính HCM A00, A01, C00, D01 19.0 Đại trà
8 7310101 Đại học Kinh tế Đà Nẵng A00, A01, D01, D90 24.5 Đại trà
9 7310104 ĐH Công nghiệp Hà Nội A00, A01, D01 24.45 Đại trà
10 7310101 Đại học Kinh tế Luật HCM A00, A01, D01, D07 25.75 Đại trà
11 7310106 Đại học Kinh tế Luật HCM A00, A01, D01, D07 26.41 Đại trà
12 7310101 Đại học Kinh tế Huế A00, A01, C15, D01 17.0 Đại trà
13 7310101 Đại học Mở HCM A00, A01, D01, D07 24.0 Đại trà
14 7310106 Đại học Thương mại A00, A01, D01, D07 26.7 Đại trà
15 7310106 Đại học Kinh tế Huế A00, A01, C15, D01 17.0 Đại trà
16 7310110 Đại học Thương mại A00, A01, D01, D07 25.7 Đại trà
17 7310101 Đại học Kinh tế Nghệ An A00, A01, B00, D01 18.0 Đại trà
18 7310106 Đại học Văn Lang A00, A01, D01, D07 16.0 Đại trà
19 7310101 Đại học Quy Nhơn A00, A01, D01 18.5 Đại trà
20 7310101 Đại học Văn Hiến A00, A01, C04, D01 16.0 Đại trà
21 7310106 Đại học Kinh tế - ĐHQG HN A01, D01, D09, D10 35.7 Đại trà
22 7310101 Đại học Kinh tế - ĐHQG HN A01, D01, D09, D10 34.83 Đại trà
23 7310105 Đại học Kinh tế - ĐHQG HN A01, D01, D09, D10 34.25 Đại trà
24 7510604 ĐH Kỹ thuật CN Thái Nguyên A00, A01, D01, D07 16.0 Đại trà
25 7310101 Đại học Hồng Đức A00, C04, C14, D01 15.0 Đại trà
26 7310101 Đại học Tiền Giang A00, A01, D01, D90 15.0 Đại trà
27 7310101 ĐH SP Kỹ thuật Hưng Yên A00, A01, D01, D07 15.0 Đại trà
28 7310101 Đại học Lạc Hồng A00, A01, C00, D01 16.25 Đại trà
29 7310101 ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long A00, A01, D01, C04 15 Đại trà
30 7310101 Học viện Ngân hàng A01, D01, D07, D09 25.65 Đại trà
31 7310106 Học viện Ngoại giao A00, A01, D01, D03, D04, D06, D07 25.76 Đại trà
32 7310101 Học viện Nông nghiệp VN A00, C04, D01, D07 18.0 Đại trà
33 7310101 Đại học Cần Thơ A00, A01, C02, D01 24.26 Đại trà
34 7310101 ĐH Nông Lâm Bắc Giang A00, A01, D01 15 Đại trà
35 7310105 Đại học Phạm Văn Đồng A00, A01, D01, D90 15 Đại trà
36 7310108 ĐH Tài chính - Marketing A00, A01, D01, D96 23.6 Đại trà
37 7310101 HV Chính sách & Phát triển A00, A01, C01, D01 24.4 Đại trà
38 7310106 HV Chính sách & Phát triển A00, A01, D01, D07 24.8 Đại trà
39 7310105 HV Chính sách & Phát triển A16, D01, D90, D96 24.5 Đại trà
40 7310109 HV Chính sách & Phát triển A00, A01, C01, D01 24.9 Đại trà
41 7310101 Học viện Quản lý Giáo dục A00, A01, D01, D10 15 Đại trà
42 7310101 Học viện Tài chính A01, D01, D07 25.85 Đại trà
43 7310101 Đại học Tây Nguyên A00, A01, D01, D07 15 Đại trà
44 7310111 Đại học Hà Nội D01 32.55 Đại trà
45 7310101 Đại học Quốc tế Miền Đông A00, A01, B00, D01 15 Đại trà
46 7310101 Học viện Phụ nữ Việt Nam A00, A01, C00, D01 22.0 Đại trà
47 7310105 Đại học Nha Trang D01, D14, D15, D96 18.0 Đại trà
48 7903124 Đại học Ngoại ngữ Hà Nội A01, D01, D14, D78 26.68 Đại trà
49 7310101 Đại học Ngoại Thương A00, A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 28.3 Đại trà
50 7310102 Đại học Ngoại Thương A00, A01, D01, D07 26.9 Đại trà
51 7310101 ĐH Công nghiệp Việt-Hung C00, C19, C20, D01 15.0 Đại trà
52 7310109 Đại học CNTT&TT Thái Nguyên A00, C01, C14, D01 17.5 Đại trà
53 7310101 Đại học Hải Dương A00, A01, D01 15.0 Đại trà
54 7310101 Đại học Hải Phòng A00, A01, C01, D01 17.0 Đại trà
55 7310101 ĐH Giao thông vận tải A00, A01, D01, D07 24.96 Đại trà
56 7310102 Đại học Kinh tế HCM A00, A01, D01, D07 22.5 Đại trà
57 7310106 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, D01, D07 27.35 Đại trà
58 7310105 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, D01, D07 27.35 Đại trà
59 7310101 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, D01, D07 27.05 Đại trà
60 7310101 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, D01, D07 27.15 Đại trà
61 7310108 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, D01, D04 35.95 Đại trà
62 7310107 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, D01, D07 36.2 Đại trà
63 7310101 ĐH Lao động - Xã hội A00, A01, D01 23.25 Đại trà
64 7310101 ĐH Kinh tế & Quản trị KD A00, A01, C04, D01 17.0 Đại trà
65 7310104 ĐH Kinh tế & Quản trị KD A00, A01, C04, D01 16.0 Đại trà
66 7310105 ĐH Kinh tế & Quản trị KD A00, A01, C04, D01 16.0 Đại trà
67 7310101 Đại học Lâm nghiệp A00, A16, C15, D01 15.0 Đại trà
68 7310107 Đại học Kinh tế Đà Nẵng A00, A01, D01, D90 23.5 Đại trà
69 7310102 HV Báo chí và Tuyên truyền A16, C15, D01, R22 24.6 Đại trà
70 7310101 HV Báo chí và Tuyên truyền A16, C15, D01, R22 24.55 Đại trà
71 7310101 HV Báo chí và Tuyên truyền A16, C15, D01, R22 24.48 Đại trà
72 7310101 ĐH Tài chính - Marketing A00, A01, D01, D96 24.8 Đại trà
73 7310104 Đại học Kinh tế HCM A00, A01, D01, D07 25.94 Đại trà
74 7310104 Đại học Kinh tế HCM A00, A01, D01, D07 23.0 Đại trà
75 7310107 Đại học Kinh tế HCM A00, A01, D01, D07 25.56 Đại trà
76 7310108 Đại học Kinh tế HCM A00, A01, D01, D07 25.32 Đại trà
77 7310108 Đại học Kinh tế HCM A00, A01, D01, D07 24.06 Đại trà
78 7310108 Đại học Kinh tế Luật HCM A00, A01, D01, D07 25.47 Đại trà
79 7310101 Đại học Nông Lâm HCM A00, A01, D01 22.25 Đại trà
80 7310104 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, B00, D01 27.5 Đại trà
1
A01, D01, D03, D05, D06, D07
28.0
Đại trà
2
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01, D07
26.1
Đại trà
3
A00, A01, D01, D03, D09
19.0
Đại trà
4
A00, A01, D01, D07
27.1
Đại trà
5
A00, A01, C00, D01
17.0
Đại trà
6
A00, A01, D01, D07
25.24
Đại trà
7
A00, A01, C00, D01
19.0
Đại trà
8
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01, D90
24.5
Đại trà
9
A00, A01, D01
24.45
Đại trà
10
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01, D07
25.75
Đại trà
11
A00, A01, D01, D07
26.41
Đại trà
12
7310101
Kinh tế
A00, A01, C15, D01
17.0
Đại trà
13
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01, D07
24.0
Đại trà
14
A00, A01, D01, D07
26.7
Đại trà
15
A00, A01, C15, D01
17.0
Đại trà
16
A00, A01, D01, D07
25.7
Đại trà
17
7310101
Kinh tế
A00, A01, B00, D01
18.0
Đại trà
18
A00, A01, D01, D07
16.0
Đại trà
19
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01
18.5
Đại trà
20
7310101
Kinh tế
A00, A01, C04, D01
16.0
Đại trà
21
A01, D01, D09, D10
35.7
Đại trà
22
7310101
Kinh tế
A01, D01, D09, D10
34.83
Đại trà
23
A01, D01, D09, D10
34.25
Đại trà
24
A00, A01, D01, D07
16.0
Đại trà
25
7310101
Kinh tế
A00, C04, C14, D01
15.0
Đại trà
26
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01, D90
15.0
Đại trà
27
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01, D07
15.0
Đại trà
28
A00, A01, C00, D01
16.25
Đại trà
29
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01, C04
15
Đại trà
30
7310101
Kinh tế
A01, D01, D07, D09
25.65
Đại trà
31
A00, A01, D01, D03, D04, D06, D07
25.76
Đại trà
32
7310101
Kinh tế
A00, C04, D01, D07
18.0
Đại trà
33
7310101
Kinh tế
A00, A01, C02, D01
24.26
Đại trà
34
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01
15
Đại trà
35
A00, A01, D01, D90
15
Đại trà
36
A00, A01, D01, D96
23.6
Đại trà
37
7310101
Kinh tế
A00, A01, C01, D01
24.4
Đại trà
38
A00, A01, D01, D07
24.8
Đại trà
39
A16, D01, D90, D96
24.5
Đại trà
40
A00, A01, C01, D01
24.9
Đại trà
41
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01, D10
15
Đại trà
42
7310101
Kinh tế
A01, D01, D07
25.85
Đại trà
43
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01, D07
15
Đại trà
44
D01
32.55
Đại trà
45
7310101
Kinh tế
A00, A01, B00, D01
15
Đại trà
46
7310101
Kinh tế
A00, A01, C00, D01
22.0
Đại trà
47
D01, D14, D15, D96
18.0
Đại trà
48
A01, D01, D14, D78
26.68
Đại trà
49
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07
28.3
Đại trà
50
A00, A01, D01, D07
26.9
Đại trà
51
7310101
Kinh tế
C00, C19, C20, D01
15.0
Đại trà
52
A00, C01, C14, D01
17.5
Đại trà
53
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01
15.0
Đại trà
54
7310101
Kinh tế
A00, A01, C01, D01
17.0
Đại trà
55
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01, D07
24.96
Đại trà
56
A00, A01, D01, D07
22.5
Đại trà
57
A00, A01, D01, D07
27.35
Đại trà
58
A00, A01, D01, D07
27.35
Đại trà
59
A00, A01, D01, D07
27.05
Đại trà
60
A00, A01, D01, D07
27.15
Đại trà
61
A00, A01, D01, D04
35.95
Đại trà
62
A00, A01, D01, D07
36.2
Đại trà
63
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01
23.25
Đại trà
64
7310101
Kinh tế
A00, A01, C04, D01
17.0
Đại trà
65
A00, A01, C04, D01
16.0
Đại trà
66
A00, A01, C04, D01
16.0
Đại trà
67
7310101
Kinh tế
A00, A16, C15, D01
15.0
Đại trà
68
A00, A01, D01, D90
23.5
Đại trà
69
A16, C15, D01, R22
24.6
Đại trà
70
A16, C15, D01, R22
24.55
Đại trà
71
A16, C15, D01, R22
24.48
Đại trà
72
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01, D96
24.8
Đại trà
73
A00, A01, D01, D07
25.94
Đại trà
74
A00, A01, D01, D07
23.0
Đại trà
75
A00, A01, D01, D07
25.56
Đại trà
76
A00, A01, D01, D07
25.32
Đại trà
77
A00, A01, D01, D07
24.06
Đại trà
78
A00, A01, D01, D07
25.47
Đại trà
79
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01
22.25
Đại trà
80
A00, A01, B00, D01
27.5
Đại trà
Đánh giá năng lực
Việc tham khảo điểm chuẩn về ngành học mình quan tâm giữa các trường đại học, cao đẳng khác nhau là vô cùng cần thiết trong quá trình chọn ngành và chọn trường phù hợp với năng lực của bản thân. Hi vọng những thông tin về điểm chuẩn của ngành Kinh tế mà Zunia tổng hợp hữu ích cho các bạn thí sinh trong giai đoạn tìm hiểu thông tin về ngành, về trường này nhé!