Ngành Kế toán (Mã ngành 7340301) được hiểu nôm na là một ngành học về việc liệt kê, ghi chép, thu nhận, xử lý và cung cấp các thông tin liên quan đến tài sản, nguồn gốc hình thành nên tài sản, sự vận động tài sản đó trong hoạt động kinh doanh của một tổ chức, doanh nghiệp, cơ quan nhà nước ... Kế toán là một ngành nghề rất phổ biến và có tính ổn định cao, có vai trò quan trọng, không thể thiếu trong bất kỳ một tổ chức, doanh nghiệp nào. Chính vì lí do đó, hiện nay ngành Kế toán đang được rất nhiều sinh viên lựa chọn theo học. Các câu hỏi ngành Kế toán học ở đâu, điểm chuẩn như thế nào nhận được rất nhiều sự quan tâm từ phụ huynh và thí sinh. Zunia xin giới thiệu đến các bạn thí sinh danh sách điểm chuẩn của một số trường đào tạo ngành Kế toán hiện nay.
STT Mã ngành Tên trường Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Đai học Tôn Đức Thắng A00, A01, C01, D01 31.6 Đại trà
2 7340301 Đại học Quốc tế Hồng Bàng A00, A01, D01, D90 15.0 Đại trà
3 7340301 Đại học Ngoại Thương A01, D01, D03, D05, D06, D07 27,45 Đại trà
4 7340301 Đại học Nguyễn Tất Thành A00, A01, D01, D07 15.0 Đại trà
5 7340301V ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D90 26.0 Đại trà
6 7340301 Đại học Hoa Sen A00, A01, D01, D03, D09 15.0 Đại trà
7 7340301 Đại học Kinh tế HCM A00, A01, D01, D07 25.31 Đại trà
8 7340301 Đại học Duy Tân A00, A16, C01, D01 14.0 Đại trà
9 7340301 Đại học Công Nghệ HCM A00, A01, C01, D01 18.0 Đại trà
10 7340301 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, D01, D07 27.05 Đại trà
11 7340301 Đại học Bình Dương A01, A09, C00, D01 15.0 Đại trà
12 7340301 Đại học Ngân hàng HCM A00, A01, D01, D07 24.87 Đại trà
13 7340301 ĐH Kinh tế - Tài chính HCM A00, A01, C01, D01 18.0 Đại trà
14 7340301 ĐH Công nghiệp Hà Nội A00, A01, D01 23.8 Đại trà
15 7340301 Đại học Kinh tế Đà Nẵng A00, A01, D01, D90 23.85 Đại trà
16 7340301 Đại học Công nghiệp HCM A00, A01, D01, D90 22.75 Đại trà
17 7340301 Đại học Phenikaa A00, A01, C01, D07 21.0 Đại trà
18 7340301 Đại học Đông Á A00, A01, D01, D78 15.0 Đại trà
19 7340301 Đại học Kinh tế Luật HCM A00, A01, D01, D07 25.28 Đại trà
20 7340301 Đại học Quốc tế HCM A00, A01, D01, D07 23.0 Đại trà
21 7340301 Đại học Công Thương HCM A00, A01, D01, D10 20.0 Đại trà
22 7340301 Đại học Thương mại A00, A01, D01, D07 25.9 Đại trà
23 7340301 Đại học Thương mại A00, A01, D01, D07 25.8 Đại trà
24 7340301 Đại học Kinh tế Huế A00, A01, C15, D01 19.0 Đại trà
25 7340301 Đại học Mở HCM A00, A01, D01, D07 23.8 Đại trà
26 7340301 Trường Quốc tế - ĐHQG HN A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, DD0 22.9 Đại trà
27 7340301 ĐH SP Kỹ thuật Nam Định A00, A01, B00, D01, D06 16.0 Đại trà
28 6340302 CĐ Kỹ thuật Cao Thắng A00, A01, D01 20 Đại trà
29 7340301 Đại học Quốc tế Sài Gòn A00, A01, C01, D01 17.0 Đại trà
30 7340301 Đại học Nông Lâm HCM A00, A01, D01 23.0 Đại trà
31 7340301 Đại học Kinh tế Nghệ An A00, A01, B00, D01 18.0 Đại trà
32 7340301 Đại học Điện lực A00, A01, D01, D07 22.35 Đại trà
33 7340301 Đại học Đà Lạt A00, A01, D01, D96 16.0 Đại trà
34 7340301 Đại học Văn Lang A00, A01, D01, D10 16.0 Đại trà
35 7340301 Đại học Thành Đô A00, A01, B00, D01 16.5 Đại trà
36 7340301 Đại học Quy Nhơn A00, A01, D01 15.0 Đại trà
37 7340301 Đại học Sài Gòn C01, D01 23.29 Đại trà
38 7340301 Đại học Đại Nam A00, A01, C14, D01 15 Đại trà
39 7340301 Đại học Đồng Tháp A00, A01, D01, D10 15.0 Đại trà
40 7340301 Đại học Văn Hiến A00, A01, C04, D01 23.0 Đại trà
41 7340301 Đại học Bách khoa Hà Nội A00, A01, D01 25.52 Đại trà
42 7340301 ĐH KT Công nghệ Cần Thơ A00, C01, C02, D01 20.7 Đại trà
43 6340302 Cao đẳng Thương mại A00, A01, C01, D01 15 Đại trà
44 7340301 Học viện Công nghệ BCVT A00, A01, D01 25.05 Đại trà
45 6340302 CĐ Kinh tế Đối ngoại HCM A00, D01 17 Đại trà
46 6340301 Cao đẳng Kinh tế HCM A00, A01, D01 15 Đại trà
47 7340301 Đại học Kinh tế - ĐHQG HN A01, D01, D09, D10 34.1 Đại trà
48 6340301 Cao đẳng Công thương HCM A00, A01, B00, D01 12 Đại trà
49 7340301 Đại học Hồng Đức A00, C04, C14, D01 18.0 Đại trà
50 7340301 ĐH SP Kỹ thuật Hưng Yên A00, A01, D01, D07 15.0 Đại trà
51 7340301 Đại học Tiền Giang A00, A01, D01, D90 17.5 Đại trà
52 7340301 Đại học Lạc Hồng A00, A01, C01, D01 15.3 Đại trà
53 7340301 Đại học Tây Đô A00, A01, C04, D01 15 Đại trà
54 7340301 ĐH Công nghệ Đồng Nai A00, A07, A09, D84 15 Đại trà
55 7340301 ĐH Công nghệ Miền Đông A00, A01, C01, D01 15 Đại trà
56 7340301 Đại học Công nghệ Đông Á A00, A01, A03, C00, D01, D14, D15 18 Đại trà
57 7340301 Học viện Ngân hàng A00, A01, D01, D07 25.8 Đại trà
58 6340301 CĐ Công nghệ & Thương mại HN A00, B00, D01 Đại trà
59 6340301 Cao đẳng Công nghệ HCM A00, A01, B00, D01 Đại trà
60 6340301 CĐ Công nghệ thông tin HCM Đại trà
61 6340301 CĐ Công nghệ Bách khoa HN Đại trà
62 7340301 Đại học Gia Định A00, A01, C00, D01 15.0 Đại trà
63 6340302 CĐ Kinh tế - Công nghệ HCM Đại trà
64 6340302 Cao đẳng Quốc tế Hà Nội Đại trà
65 7340301 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng A00, A01, B00, D01 17 Đại trà
66 7340301 Đại học Cần Thơ A00, A01, C02, D01 24.76 Đại trà
67 6340301 CĐ Kinh tế Công nghệ HN Đại trà
68 7340301 Đại học Thái Bình Dương A00, A01, A08, A09 15 Đại trà
69 6340301 Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội Đại trà
70 7340301 Đại học Xây dựng Miền Tây A00, A01, D15, D14 14 Đại trà
71 6340301 Cao đẳng NOVA A00, A01, C01, D01 Đại trà
72 7340301 ĐH Nông Lâm Bắc Giang A00, A01, D01 15 Đại trà
73 6340302 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật TĐ Đại trà
74 7340301 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu A00, A01, C14, D01 15 Đại trà
75 6340301 CĐ Bình Minh Sài Gòn Đại trà
76 6340302 Cao đẳng Lý Tự Trọng HCM Đại trà
77 7340301 Đại học Công nghệ GTVT A00, A01, D01, D07 22.15 Đại trà
78 6340302 Cao đẳng Quốc tế TP.HCM Đại trà
79 6340302 Cao đẳng Sài Gòn A00, A01, C00, D01 Đại trà
80 6340301 Cao đẳng VHNT&DL Sài Gòn Đại trà
81 6340301 Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây Đại trà
82 6340302 Cao đẳng nghề HCM Đại trà
83 6340301 Cao đẳng Xây dựng HCM A00, A01, D01, D07 Đại trà
84 6340301 Cao đẳng Viễn Đông A00, A01, C03, C04, D01 Đại trà
85 6340301 CĐ Công nghiệp Thái Nguyên Đại trà
86 6340301 CĐ Kinh tế - Kế hoạch ĐN Đại trà
87 6340302 Cao đẳng Kỹ nghệ II A00, A01, D01 Đại trà
88 6340301 CĐ Phương Đông Đà Nẵng Đại trà
89 6340301 Cao đẳng Sài Gòn Gia Định Đại trà
90 6340301 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật CT Đại trà
91 6340302 Cao đẳng Công nghiệp Huế A00, A01, B00, D01 Đại trà
92 6340301 CĐ Bách khoa Nam Sài Gòn A00, A01 Đại trà
93 6340302 Cao đẳng GTVT Trung ương VI Đại trà
94 6340301 Cao đẳng GTVT HCM A00, A16, D01, D96 Đại trà
95 6340301 Cao đẳng Quốc tế KENT Đại trà
96 6340302 CĐ GTVT Trung ương III Đại trà
97 6340302 CĐ nghề Công nghiệp HN Đại trà
98 7340301 Đại học Ngân hàng HCM A00, A01, D01, D07 24.1 Đại trà
99 7340301 ĐH Kinh tế CN Long An A00, A09, C02, D10 15 Đại trà
100 7340301 Đại học CN & QL Hữu nghị A00, A01, D01, D07 15 Đại trà
101 6340301 CĐ Cộng đồng Kon Tum A00, C01, D01 Đại trà
102 7340301 ĐH KT Kỹ thuật Bình Dương A00, A01, C03, D01 14 Đại trà
103 7340301 Đại học Đông Đô A00, A01, B00, D01 15 Đại trà
104 7340301 ĐH GTVT - Phân hiệu HCM A00, A01, C01, D01 22.94 Đại trà
105 7340301 Đại học Đồng Nai A00, A01, D01 19.25 Đại trà
106 7340301 Đại học Tân Tạo A00, A01, D01, D07 15 Đại trà
107 7340301 Đại học Quảng Bình A01, A09, C02, D01 15 Đại trà
108 7340301 Đại học Công nghiệp Vinh A00, A01, D01, D07 15 Đại trà
109 5340302 Trung cấp Sài Gòn Đại trà
110 6340302 CĐ Cơ giới và Thủy lợi Đại trà
111 7340301 Đại học RMIT Việt Nam Đại trà
112 6340302 CĐ Cơ điện & Xây dựng BN Đại trà
113 6340301 Cao đẳng Điện lực HCM A00, A01, D07 Đại trà
114 7340301 Đại học Thủ Dầu Một A00, A01, A16, D01 21 Đại trà
115 6340302 CĐ Công nghiệp Thái Nguyên Đại trà
116 7340301 HV Chính sách & Phát triển A00, A01, C01, D01 25.2 Đại trà
117 7340301 ĐH Công nghiệp Dệt May HN A00, A01, B00, D01 18.0 Đại trà
118 7340301 Đại học Trưng Vương A00, A01, A07, D01 15 Đại trà
119 7340301 ĐH Tài chính Ngân hàng HN A00, A01, C04, D01 22.5 Đại trà
120 7340301 Học viện Tài chính A00, A01, D01, D07 26.15 Đại trà
121 7340301 Đại học Hà Nội D01 33.52 Đại trà
122 7340301 ĐH Tài chính - Kế toán A00, A01, A16, D01 15 Đại trà
123 7340301 Đại học An Giang A00, A01, C15, D01 23.8 Đại trà
124 7340301 ĐH Công nghiệp Quảng Ninh A00, A09, C01, D01 15 Đại trà
125 6340301 Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn Đại trà
126 7340301 ĐH Công nghiệp Việt Trì D14, D01, C00 15 Đại trà
127 7340301 Đại học Bạc Liêu A00, A01, D01, D90 15.0 Đại trà
128 7340301 Đại học Tây Bắc A00, A01, A02, D01 15.0 Đại trà
129 5340302 TC Bách Khoa Sài Gòn Đại trà
130 5340302 TC Quốc tế Khôi Việt Đại trà
131 5340302 Trung cấp Hồng Hà Đại trà
132 7340301 Đại học Hà Tĩnh A00, C14, C20, D01 15.0 Đại trà
133 7340301 Đại học Kiên Giang A00, A01, D01, D07 14.0 Đại trà
134 7340301 Đại học Lâm nghiệp A00, A16, C15, D01 15.0 Đại trà
135 7340301 ĐH Công nghệ Vạn Xuân A00, A01, D01, D90 15.0 Đại trà
136 7340301 Đại học Hải Dương A00, A01, D01 15.0 Đại trà
137 7340301 ĐH Giao thông vận tải A00, A01, D01, D07 24.77 Đại trà
138 7340301 ĐH Lao động - Xã hội A00, A01, D01 22.4 Đại trà
139 7340301 Đại học Mở Hà Nội A00, A01, D01 23.43 Đại trà
140 7340301 ĐH Kinh tế & Quản trị KD A00, A01, D01, D07 17.0 Đại trà
141 7340301 Đại học Võ Trường Toản A00, A01, D01, D07 15.0 Đại trà
142 7340301 ĐH Tài chính - Marketing A00, A01, D01, D96 24.6 Đại trà
143 7340303QS ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM Đại trà
144 7340301QN ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM Đại trà
1
7340301
Kế toán
A00, A01, C01, D01
31.6
Đại trà
2
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D90
15.0
Đại trà
3
7340301
Kế toán
A01, D01, D03, D05, D06, D07
27,45
Đại trà
4
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
15.0
Đại trà
5
A00, A01, D01, D90
26.0
Đại trà
6
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D03, D09
15.0
Đại trà
7
A00, A01, D01, D07
25.31
Đại trà
8
7340301
Kế toán
A00, A16, C01, D01
14.0
Đại trà
9
7340301
Kế toán
A00, A01, C01, D01
18.0
Đại trà
10
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
27.05
Đại trà
11
7340301
Kế toán
A01, A09, C00, D01
15.0
Đại trà
12
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
24.87
Đại trà
13
7340301
Kế toán
A00, A01, C01, D01
18.0
Đại trà
14
7340301
Kế toán
A00, A01, D01
23.8
Đại trà
15
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D90
23.85
Đại trà
16
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D90
22.75
Đại trà
17
7340301
Kế toán
A00, A01, C01, D07
21.0
Đại trà
18
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D78
15.0
Đại trà
19
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
25.28
Đại trà
20
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
23.0
Đại trà
21
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D10
20.0
Đại trà
22
A00, A01, D01, D07
25.9
Đại trà
23
A00, A01, D01, D07
25.8
Đại trà
24
7340301
Kế toán
A00, A01, C15, D01
19.0
Đại trà
25
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
23.8
Đại trà
26
A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, DD0
22.9
Đại trà
27
7340301
Kế toán
A00, A01, B00, D01, D06
16.0
Đại trà
28
A00, A01, D01
20
Đại trà
29
7340301
Kế toán
A00, A01, C01, D01
17.0
Đại trà
30
7340301
Kế toán
A00, A01, D01
23.0
Đại trà
31
7340301
Kế toán
A00, A01, B00, D01
18.0
Đại trà
32
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
22.35
Đại trà
33
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D96
16.0
Đại trà
34
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D10
16.0
Đại trà
35
7340301
Kế toán
A00, A01, B00, D01
16.5
Đại trà
36
7340301
Kế toán
A00, A01, D01
15.0
Đại trà
37
7340301
Kế toán
C01, D01
23.29
Đại trà
38
7340301
Kế toán
A00, A01, C14, D01
15
Đại trà
39
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D10
15.0
Đại trà
40
7340301
Kế toán
A00, A01, C04, D01
23.0
Đại trà
41
7340301
Kế toán
A00, A01, D01
25.52
Đại trà
42
7340301
Kế toán
A00, C01, C02, D01
20.7
Đại trà
43
A00, A01, C01, D01
15
Đại trà
44
7340301
Kế toán
A00, A01, D01
25.05
Đại trà
45
A00, D01
17
Đại trà
46
6340301
Kế toán
A00, A01, D01
15
Đại trà
47
7340301
Kế toán
A01, D01, D09, D10
34.1
Đại trà
48
6340301
Kế toán
A00, A01, B00, D01
12
Đại trà
49
7340301
Kế toán
A00, C04, C14, D01
18.0
Đại trà
50
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
15.0
Đại trà
51
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D90
17.5
Đại trà
52
A00, A01, C01, D01
15.3
Đại trà
53
7340301
Kế toán
A00, A01, C04, D01
15
Đại trà
54
7340301
Kế toán
A00, A07, A09, D84
15
Đại trà
55
7340301
Kế toán
A00, A01, C01, D01
15
Đại trà
56
7340301
Kế toán
A00, A01, A03, C00, D01, D14, D15
18
Đại trà
57
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
25.8
Đại trà
58
6340301
Kế toán
A00, B00, D01

Đại trà
59
6340301
Kế toán
A00, A01, B00, D01

Đại trà
60
6340301
Kế Toán

Đại trà
61
6340301
Kế toán

Đại trà
62
7340301
Kế toán
A00, A01, C00, D01
15.0
Đại trà
63

Đại trà
64

Đại trà
65
7340301
Kế toán
A00, A01, B00, D01
17
Đại trà
66
7340301
Kế toán
A00, A01, C02, D01
24.76
Đại trà
67
6340301
Kế toán

Đại trà
68
7340301
Kế toán
A00, A01, A08, A09
15
Đại trà
69
6340301
Kế toán

Đại trà
70
7340301
Kế toán
A00, A01, D15, D14
14
Đại trà
71
6340301
Kế toán
A00, A01, C01, D01

Đại trà
72
7340301
Kế toán
A00, A01, D01
15
Đại trà
73

Đại trà
74
7340301
Kế toán
A00, A01, C14, D01
15
Đại trà
75
6340301
Kế toán

Đại trà
76

Đại trà
77
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
22.15
Đại trà
78

Đại trà
79
A00, A01, C00, D01

Đại trà
80
6340301
Kế toán

Đại trà
81
6340301
Kế toán

Đại trà
82

Đại trà
83
6340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07

Đại trà
84
6340301
Kế toán
A00, A01, C03, C04, D01

Đại trà
85
6340301
Kế toán

Đại trà
86
6340301
Kế toán

Đại trà
87
A00, A01, D01

Đại trà
88
6340301
Kế toán

Đại trà
89

Đại trà
90
6340301
Kế toán

Đại trà
91
A00, A01, B00, D01

Đại trà
92
6340301
Kế toán
A00, A01

Đại trà
93

Đại trà
94
6340301
Kế toán
A00, A16, D01, D96

Đại trà
95
6340301
Kế toán

Đại trà
96

Đại trà
97

Đại trà
98
A00, A01, D01, D07
24.1
Đại trà
99
7340301
Kế toán
A00, A09, C02, D10
15
Đại trà
100
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
15
Đại trà
101
6340301
Kế toán
A00, C01, D01

Đại trà
102
7340301
Kế toán
A00, A01, C03, D01
14
Đại trà
103
7340301
Kế toán
A00, A01, B00, D01
15
Đại trà
104
7340301
Kế toán
A00, A01, C01, D01
22.94
Đại trà
105
7340301
Kế toán
A00, A01, D01
19.25
Đại trà
106
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
15
Đại trà
107
7340301
Kế toán
A01, A09, C02, D01
15
Đại trà
108
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
15
Đại trà
109

Đại trà
110

Đại trà
111
7340301
Kế toán

Đại trà
112

Đại trà
113
6340301
Kế toán
A00, A01, D07

Đại trà
114
7340301
Kế toán
A00, A01, A16, D01
21
Đại trà
115

Đại trà
116
7340301
Kế toán
A00, A01, C01, D01
25.2
Đại trà
117
7340301
Kế toán
A00, A01, B00, D01
18.0
Đại trà
118
7340301
Kế toán
A00, A01, A07, D01
15
Đại trà
119
7340301
Kế toán
A00, A01, C04, D01
22.5
Đại trà
120
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
26.15
Đại trà
121
7340301
Kế toán
D01
33.52
Đại trà
122
7340301
Kế toán
A00, A01, A16, D01
15
Đại trà
123
7340301
Kế toán
A00, A01, C15, D01
23.8
Đại trà
124
7340301
Kế toán
A00, A09, C01, D01
15
Đại trà
125
6340301
Kế toán

Đại trà
126
7340301
Kế toán
D14, D01, C00
15
Đại trà
127
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D90
15.0
Đại trà
128
7340301
Kế toán
A00, A01, A02, D01
15.0
Đại trà
129

Đại trà
130

Đại trà
131

Đại trà
132
7340301
Kế toán
A00, C14, C20, D01
15.0
Đại trà
133
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
14.0
Đại trà
134
7340301
Kế toán
A00, A16, C15, D01
15.0
Đại trà
135
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D90
15.0
Đại trà
136
7340301
Kế toán
A00, A01, D01
15.0
Đại trà
137
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
24.77
Đại trà
138
7340301
Kế toán
A00, A01, D01
22.4
Đại trà
139
7340301
Kế toán
A00, A01, D01
23.43
Đại trà
140
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
17.0
Đại trà
141
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
15.0
Đại trà
142
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D96
24.6
Đại trà
Đánh giá năng lực
Ngày nay, Kế toán (Mã ngành 7340301) trở thành một thành phần không thể thiếu trong mọi tổ chức và doanh nghiệp, bất kể là tư nhân hay do nhà nước điều hành. Vì thế, cơ hội việc làm trong ngành là rất tốt với nhiều đãi ngộ hợp lí. Sau khi tham khảo về điểm chuẩn của một số trường đại học, cao đẳng đào tạo ngành Kế toán trên cả nước, hi vọng các bạn thí sinh đã có thêm thông tin hữu ích về ngành học đầy triển vọng này!