Trong thời kỳ hội nhập kinh tế quốc tế, việc giỏi ngoại ngữ đặc biệt là tiếng Anh sẽ mang lại cho bạn nhiều lợi thế cạnh tranh trong công việc. Ngành Ngôn ngữ Anh không mới, nhưng nó chưa bao giờ lỗi thời. Nếu bạn mong muốn được sử dụng tiếng Anh thành thạo và nâng cao cơ hội làm việc tại các tập đoàn đa quốc gia trong và ngoài nước, Ngôn ngữ Anh là lựa chọn thích hợp cho bạn. Tuy nhiên, vấn đề được các thí sinh quan tâm hàng đầu khi lựa chọn ngành học này chính là điểm chuẩn của các trường. Hiểu được điều đó, Zunia đã tổng hợp thông tin điểm chuẩn của các trường đào tạo ngành học Ngôn ngữ Anh qua bài viết dưới đây.
STT Mã ngành Tên trường Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Đại học Ngoại ngữ Huế D01, D14, D15 19.5 Đại trà
2 7220201 Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng D01 23.22 Đại trà
3 7220201 Đại học Ngoại ngữ Hà Nội D01, D78, D90 35.55 Đại trà
4 7220201 Đại học Bình Dương A01, D01, D10, D66 15.0 Đại trà
5 7220201 Đại học Ngân hàng HCM A01, D01, D14, D15 24.38 Đại trà
6 7220201 Đại học Văn Hiến A01, D01, D10, D15 24.0 Đại trà
7 7220201 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng A01, D01, D14, D15 17 Đại trà
8 7220201 ĐH SP Kỹ thuật Hưng Yên A00, A01, D09, D10 15.0 Đại trà
9 7220201 Đại học CN & QL Hữu nghị D01, D07, D11, D14 15 Đại trà
10 7220201 ĐH Kinh tế CN Long An D01, D10, D66, D84 15 Đại trà
11 7220201 Học viện Hàng không VN A01, D01, D78, D96 19 Đại trà
12 7220201 ĐH Hàng Hải Việt Nam A01, D01, D10, D14 32.5 Đại trà
13 7220201 Đại học Quốc tế Sài Gòn D01, D11, D12, D15 17.0 Đại trà
14 7220201 Đại học Lạc Hồng A01, D01, D09, D10 15.25 Đại trà
15 6220206 CĐ Cộng đồng Kon Tum D01, D09, D14, D15 Đại trà
16 7220201 ĐH KT Kỹ thuật Bình Dương D01, D08, D10, D15 14 Đại trà
17 7220201 ĐH Ngoại ngữ- Tin học HCM A00, A01, D14, D15 21.5 Đại trà
18 7220201 ĐH Tài chính - Marketing D01, D72, D78, D96 24 Đại trà
19 7220201 Đại học Nông Lâm HCM A01, D01, D14, D15 21 Đại trà
20 7220201 ĐH Kỹ thuật CN Thái Nguyên A00, A01, D01, D07 16.0 Đại trà
21 7220201 Đại học Sài Gòn D01 24.58 Đại trà
22 6220206 Cao đẳng Công thương HCM A00, A01, B00, D01 14 Đại trà
23 7220201 Đại học Hồng Đức A00, D01, D14, D66 16.0 Đại trà
24 6220206 CĐ Công nghệ & Thương mại HN A00, C00, D01 Đại trà
25 7220201 Đại học Đồng Nai A01, D01 21.75 Đại trà
26 7220201 Đại học Tân Tạo A01, D01, D07, D08 15 Đại trà
27 5220206 TC Công Nghệ Thông Tin SG Đại trà
28 7220201 Đại học Quảng Bình D01, D09, D14, D15 15 Đại trà
29 7220201 Đại học Gia Định A00, A01, C00, D01 15.0 Đại trà
30 6220206 CĐ Ngoại ngữ & CN Hà Nội D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2 15 Đại trà
31 7220201 ĐH Giao Thông Vận Tải HCM A01, D01, D14, D15 24.5 Đại trà
32 7220201 Đại học Quốc tế HCM D01, D09, D14, D15 25.0 Đại trà
33 6220202 CĐ Kinh tế Đối ngoại HCM A00, D01 17 Đại trà
34 7220201 Đại học Luật HCM D01, D14, D66, D84 24.78 Đại trà
35 7220201 ĐH Công nghệ Miền Đông A01, D01, D14, D15 15 Đại trà
36 7220201 Đại học FPT Cần Thơ Đại trà
37 7220201 HV Chính sách & Phát triển A01, D01, D07, D10 32.3 Đại trà
38 7220201 Đại học Hà Nội D01 35.38 Đại trà
39 7220201 Học viện Quản lý Giáo dục A01, D01, D10, D14 15 Đại trà
40 7220201 Đại học Hạ Long A01, D01, D15, D78 18 Đại trà
41 7220201 Đại học Trưng Vương D01, D09, D10, D14 15 Đại trà
42 7220201 ĐH Tài chính Ngân hàng HN A01, D01 22.5 Đại trà
43 7220201 ĐH Kinh tế - Kỹ thuật CN A01, D01, D09, D14 23 Đại trà
44 7220201 Học viện Tài chính A01, D01, D07 34.4 Đại trà
45 6220206 CĐ Bách Khoa Tây Nguyên D01, D10 Đại trà
46 7220201 Đại học Tây Nguyên D01, D14, D15, D66 16 Đại trà
47 7220201 Đại học KHXH & NV HCM D01 26.05 Đại trà
48 7220201 Đại học Hoa Sen D01, D09, D14, D15 15.0 Đại trà
49 7220201V ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM D01, D96 25.03 Đại trà
50 7220201 Đại học FPT Cần Thơ Đại trà
51 7220201 ĐH Kinh tế - Tài chính HCM A00, D01, D14, D15 18.0 Đại trà
52 7220201 ĐH Kinh doanh & CN Hà Nội C00, D01, D09, D66 19.0 Đại trà
53 7220201 Học viện Ngoại giao A01, D01, D07 35.99 Đại trà
54 7220201 Học viện Nông nghiệp VN D01, D07, D14, D15 20.0 Đại trà
55 6220206 Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn Đại trà
56 7220201 Đại học Thành Đô D01, D07, D14, D15 16.5 Đại trà
57 7220201 ĐH Công nghiệp Việt Trì A01, D01, D14 15 Đại trà
58 7220201 Trường Quốc tế - ĐHQG HN A00, D01, D78, D90 23.85 Đại trà
59 7220201 Đại học Thái Bình Dương D01, D14, D66, D84 15 Đại trà
60 6220206 Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội Đại trà
61 7220201 Đại học Bạc Liêu D01, D09, D14, D78 15.0 Đại trà
62 6220206 Cao đẳng Quốc tế Hà Nội Đại trà
63 6220206 CĐ Kinh tế - Kế hoạch ĐN Đại trà
64 6220206 CĐ Kinh tế Công nghệ HN Đại trà
65 7220201 Đại học Ngoại Thương D01 27.5 Đại trà
66 5220206 TC Quốc tế Khôi Việt Đại trà
67 6220206 Cao đẳng VHNT&DL Sài Gòn Đại trà
68 7220201 Học viện Ngân hàng A01, D01, D07, D09 24.9 Đại trà
69 7220201 Đại học Hà Tĩnh D01, D14, D15, D66 15.0 Đại trà
70 7220201 Đại học Luật Hà Nội A01, D01 24.0 Đại trà
71 7220201 Đại học Quốc tế Hồng Bàng A01, D01, D14, D96 16.0 Đại trà
72 7220201 Đai học Tôn Đức Thắng D01, D11 33.5 Đại trà
73 7220201 Đại học Phú Yên A01, D01, D10, D14 16.5 Đại trà
74 7220201 Đại học Khánh Hòa A01, D01, D14, D15 15.0 Đại trà
75 7220201 Đại học Quảng Nam A01, D01, D11, D66 14.0 Đại trà
76 7220201 ĐH Công nghệ Vạn Xuân A01, D01, D78, D90 15.0 Đại trà
77 7220201 Đại học Công Thương HCM A01, D01, D09, D10 21.0 Đại trà
78 7220201 Đại học Nguyễn Tất Thành C00, D01, D14, D15 15.0 Đại trà
79 7220201 ĐH Ngoại ngữ Thái Nguyên A01, D01, D15, D66 23.0 Đại trà
80 7220201 Đại học Duy Tân D01, D14, D15, D72 14.0 Đại trà
81 7220201 Đại học Hải Dương A01, D01, D09, D10 15.0 Đại trà
82 7220201 Đại học Hải Phòng A01, D01, D06, D15 24.0 Đại trà
83 7220201 Đại học Kinh tế HCM D01, D96 26.3 Đại trà
84 7220201 ĐH Lao động - Xã hội A00, A01, D07, D14 23.52 Đại trà
85 7220201 Đại học Sư phạm Hà Nội D01 26.6 Đại trà
86 7220201 Đại học Mở Hà Nội D01 31.51 Đại trà
87 7220201 Đại học Công nghiệp HCM D01, D14, D15, D96 22.5 Đại trà
88 7220201 Đại học Văn Lang D01, D08, D10 16.0 Đại trà
89 7220201 Đại học Đồng Tháp D01, D13, D14, D15 18.0 Đại trà
90 7220201 Đại học Kinh tế Quốc dân A01, D01, D09, D10 36.5 Đại trà
1
D01, D14, D15
19.5
Đại trà
2
D01
23.22
Đại trà
3
D01, D78, D90
35.55
Đại trà
4
A01, D01, D10, D66
15.0
Đại trà
5
A01, D01, D14, D15
24.38
Đại trà
6
A01, D01, D10, D15
24.0
Đại trà
7
A01, D01, D14, D15
17
Đại trà
8
A00, A01, D09, D10
15.0
Đại trà
9
D01, D07, D11, D14
15
Đại trà
10
D01, D10, D66, D84
15
Đại trà
11
A01, D01, D78, D96
19
Đại trà
12
A01, D01, D10, D14
32.5
Đại trà
13
D01, D11, D12, D15
17.0
Đại trà
14
A01, D01, D09, D10
15.25
Đại trà
15
D01, D09, D14, D15

Đại trà
16
D01, D08, D10, D15
14
Đại trà
17
A00, A01, D14, D15
21.5
Đại trà
18
D01, D72, D78, D96
24
Đại trà
19
A01, D01, D14, D15
21
Đại trà
20
A00, A01, D01, D07
16.0
Đại trà
21
D01
24.58
Đại trà
22
A00, A01, B00, D01
14
Đại trà
23
A00, D01, D14, D66
16.0
Đại trà
24
A00, C00, D01

Đại trà
25
A01, D01
21.75
Đại trà
26
A01, D01, D07, D08
15
Đại trà
27

Đại trà
28
D01, D09, D14, D15
15
Đại trà
29
A00, A01, C00, D01
15.0
Đại trà
30
D01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2
15
Đại trà
31
A01, D01, D14, D15
24.5
Đại trà
32
D01, D09, D14, D15
25.0
Đại trà
33
A00, D01
17
Đại trà
34
D01, D14, D66, D84
24.78
Đại trà
35
A01, D01, D14, D15
15
Đại trà
36

Đại trà
37
A01, D01, D07, D10
32.3
Đại trà
38
D01
35.38
Đại trà
39
A01, D01, D10, D14
15
Đại trà
40
A01, D01, D15, D78
18
Đại trà
41
D01, D09, D10, D14
15
Đại trà
42
A01, D01
22.5
Đại trà
43
A01, D01, D09, D14
23
Đại trà
44
A01, D01, D07
34.4
Đại trà
45
D01, D10

Đại trà
46
D01, D14, D15, D66
16
Đại trà
47
D01
26.05
Đại trà
48
D01, D09, D14, D15
15.0
Đại trà
49
D01, D96
25.03
Đại trà
50

Đại trà
51
A00, D01, D14, D15
18.0
Đại trà
52
C00, D01, D09, D66
19.0
Đại trà
53
A01, D01, D07
35.99
Đại trà
54
D01, D07, D14, D15
20.0
Đại trà
55

Đại trà
56
D01, D07, D14, D15
16.5
Đại trà
57
A01, D01, D14
15
Đại trà
58
A00, D01, D78, D90
23.85
Đại trà
59
D01, D14, D66, D84
15
Đại trà
60

Đại trà
61
D01, D09, D14, D78
15.0
Đại trà
62

Đại trà
63

Đại trà
64

Đại trà
65
D01
27.5
Đại trà
66

Đại trà
67

Đại trà
68
A01, D01, D07, D09
24.9
Đại trà
69
D01, D14, D15, D66
15.0
Đại trà
70
A01, D01
24.0
Đại trà
71
A01, D01, D14, D96
16.0
Đại trà
72
D01, D11
33.5
Đại trà
73
A01, D01, D10, D14
16.5
Đại trà
74
A01, D01, D14, D15
15.0
Đại trà
75
A01, D01, D11, D66
14.0
Đại trà
76
A01, D01, D78, D90
15.0
Đại trà
77
A01, D01, D09, D10
21.0
Đại trà
78
C00, D01, D14, D15
15.0
Đại trà
79
A01, D01, D15, D66
23.0
Đại trà
80
D01, D14, D15, D72
14.0
Đại trà
81
A01, D01, D09, D10
15.0
Đại trà
82
A01, D01, D06, D15
24.0
Đại trà
83
D01, D96
26.3
Đại trà
84
A00, A01, D07, D14
23.52
Đại trà
85
D01
26.6
Đại trà
86
D01
31.51
Đại trà
87
D01, D14, D15, D96
22.5
Đại trà
88
D01, D08, D10
16.0
Đại trà
89
D01, D13, D14, D15
18.0
Đại trà
90
A01, D01, D09, D10
36.5
Đại trà
Đánh giá năng lực
Ngôn ngữ Anh được coi là ngôn ngữ chính thức của hơn 50 quốc gia trên thế giới và ngày càng phổ biến, vì vậy, giỏi tiếng Anh sẽ tạo ra cho bạn lợi thế rất lớn về công việc trong xu thế hội nhập. Việc lựa chọn ngành Ngôn ngữ Anh chính là một bước khởi đầu quan trọng cho một tương lai đầy thành công. Vì vậy, Zunia hi vọng rằng những thông tin về điểm chuẩn của ngành Ngôn ngữ Anh trên đây sẽ giúp các bạn thí sinh có thêm thông tin về ngành học này. Từ đó, các bạn có thể định hướng nghề nghiệp, cân nhắc lựa chọn môi trường học tập phù hợp với năng lực của bản thân.