Công nghệ thông tin (Mã ngành 7480201) là một ngành quan trọng trong sự phát triển và kiến tạo của xã hội toàn cầu, nơi mà mọi người có thể tương tác và liên lạc một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt khi các lĩnh vực đời sống xã hội đang dần được tự động hóa bằng máy móc và công nghệ số. Nhận thấy được xu hướng đó, nhiều bạn thí sinh có nguyện vọng theo đuổi ngành học đầy thách thức và tiềm năng này. Để cung cấp thêm thông tin về ngành Công nghệ thông tin, Zunia xin giới thiệu danh sách điểm chuẩn của một số trường đào tạo uy tín và chất lượng trên địa bàn cả nước.
STT Mã ngành Tên trường Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Đại học Quốc tế Hồng Bàng A00, A01, D01, D90 16.0 Đại trà
2 7480201 Đại học Nguyễn Tất Thành A00, A01, D01, D07 15.0 Đại trà
3 7480201V ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D90 26.64 Đại trà
4 7480201 Đại học Hoa Sen A00, A01, D01, D03, D07 15.0 Đại trà
5 7480201 Đại học Công Nghệ HCM A00, A01, C01, D01 21.0 Đại trà
6 7480201 ĐH Công nghệ TT HCM A00, A01, D01, D07 26.9 Đại trà
7 7480201 Đại học Kinh tế Quốc dân A00, A01, D01, D07 35.3 Đại trà
8 7480201 Đại học Bách khoa Đà Nẵng A00, A01 25.86 Đại trà
9 7480201 Đại học CMC A00, A01, D01, D90 23.0 Đại trà
10 7480201 ĐH Kinh tế - Tài chính HCM A00, A01, C01, D01 18.0 Đại trà
11 7480201 ĐH Công nghiệp Hà Nội A00, A01 25.19 Đại trà
12 7480201 ĐH SP Kỹ thuật Đà Nẵng A00, A01, D01, D90 23.79 Đại trà
13 7480201 Đại học Công nghiệp HCM A00, A01, C01, D90 25.25 Đại trà
14 7480201 Đại học Phenikaa A00, A01, D07 21.0 Đại trà
15 7480201 Đại học Đông Á A00, A01, D01, D90 15.0 Đại trà
16 7480201 Đại học CNTT&TT Việt Hàn A00, A01, D01, D90 25.01 Đại trà
17 7480201 Đại học Quốc tế HCM A00, A01 25.0 Đại trà
18 7480201 Đại học Khoa học Huế A00, A01, D01, D07 17.5 Đại trà
19 7480201 Đại học Công Thương HCM A00, A01, D01, D07 21.0 Đại trà
20 7480201 Đại học Mở HCM A00, A01, D01, D07 24.5 Đại trà
21 7480201 ĐH SP Kỹ thuật Nam Định A00, A01, B00, D01, D06 16.0 Đại trà
22 7480201 Trường Quốc tế - ĐHQG HN A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 21.85 Đại trà
23 6480201 CĐ Kỹ thuật Cao Thắng A00, A01, D01 26.5 Đại trà
24 6480210 CĐ Kỹ thuật Cao Thắng A00, A01, D01 20 Đại trà
25 7480201 Đại học Nông Lâm HCM A00, A01, D07 23.0 Đại trà
26 7480201 Đại học Điện lực A00, A01, D01, D07 23.25 Đại trà
27 7480201 Đại học Đà Lạt A00, D07, D90 16.0 Đại trà
28 7480201 ĐH Công nghệ - ĐHQG HN A00, A01, D01 27.85 Đại trà
29 7480201 Đại học Văn Lang A00, A01, D01, D10 16.0 Đại trà
30 7480201 Đại học Thành Đô A00, A01, B00, D01 16.5 Đại trà
31 7480201 Đại học Quy Nhơn A00, A01, D01 15.0 Đại trà
32 7480201 Đại học Sài Gòn A00, A01 23.68 Đại trà
33 7480201 Đại học Đại Nam A00, A01, A10, D84 15 Đại trà
34 7480201 Đại học Văn Hiến A00, A01, C01, D01 23.51 Đại trà
35 7480201 ĐH KT Công nghệ Cần Thơ A00, A01, C01, D01 22.16 Đại trà
36 7480201 ĐH Khoa học & Công nghệ HN A00, A01, A02, D07 24.05 Đại trà
37 7480201 Học viện Công nghệ BCVT A00, A01 26.59 Đại trà
38 6480201 Cao đẳng Kinh tế HCM A00, A01, D01 15 Đại trà
39 6480202 Cao đẳng Kinh tế HCM A00, A01, D01 Đại trà
40 6480201 Cao đẳng Công thương HCM A00, A01, B00, D01 12 Đại trà
41 7480201 ĐH SP Kỹ thuật Hưng Yên A00, A01, D01, D07 17.5 Đại trà
42 7480201 Đại học Hồng Đức A00, A01, B00, D07 16.0 Đại trà
43 7480201 Đại học Tiền Giang A00, A01, D07, D90 15.0 Đại trà
44 7480201 Đại học Lạc Hồng A00, A01, D01, D07 15.0 Đại trà
45 7480201 Đại học Tây Đô A00, A01, A02, C01 15 Đại trà
46 7480201 ĐH Công nghệ Đồng Nai A00, A01 15 Đại trà
47 7480201 ĐH Công nghệ Miền Đông A00, A01, C01, D01 15 Đại trà
48 7480201 Đại học Công nghệ Đông Á A00, A01, A03, C01, D01 20 Đại trà
49 7480201 Đại học Bình Dương A00, A09, D01 15.0 Đại trà
50 7480201 Học viện Ngân hàng A00, A01, D01, D07 25.1 Đại trà
51 6480201 CĐ Công nghệ & Thương mại HN A00, D01 Đại trà
52 7480201 ĐH Giao Thông Vận Tải HCM A00, A01, D01, D07 25.65 Đại trà
53 7480201 ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long A00, A01, C04, D01 16 Đại trà
54 6480201 Cao đẳng Công nghệ HCM A00, A01, B00, D01 Đại trà
55 7480201 Đại học TN&MT HCM A00, A01, B00, D01 17.0 Đại trà
56 6480208 CĐ Công nghệ thông tin HCM Đại trà
57 6480201 CĐ Công nghệ Bách khoa HN Đại trà
58 6480208 CĐ Công nghệ Bách khoa HN Đại trà
59 6480201 CĐ Kinh tế - Công nghệ HCM Đại trà
60 7480201 Đại học Gia Định A00, A01, C01, D01 16.25 Đại trà
61 7480201 Đại học Sư phạm Hà Nội A00, A01 23.7 Đại trà
62 6480201 Cao đẳng Quốc tế Hà Nội Đại trà
63 7480201 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng A00, A01, B00, D01 23.0 Đại trà
64 6480201 CĐ Kinh tế Công nghệ HN Đại trà
65 7480201 Đại học Thái Bình Dương A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 15 Đại trà
66 6480201 Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội Đại trà
67 7480201 Đại học Cần Thơ A00, A01 25.16 Đại trà
68 7480201 Học viện Nông nghiệp VN A00, A01, A09, D01 22.0 Đại trà
69 6480201 Cao đẳng NOVA A00, A01, C01, D01 Đại trà
70 6480201 CĐ Công nghệ Thủ Đức Đại trà
71 7480201 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu A00, A01, C01, D01 15 Đại trà
72 6480201 CĐ Bình Minh Sài Gòn Đại trà
73 7480201 Đại học Xây dựng Hà Nội A00, A01, D07 24.25 Đại trà
74 7480201 Đại học Công nghệ GTVT A00, A01, D01, D07 23.1 Đại trà
75 6480206 Cao đẳng VHNT&DL Sài Gòn Đại trà
76 6480201 Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây Đại trà
77 6480202 Cao đẳng nghề HCM Đại trà
78 6480205 Cao đẳng Viễn Đông A00, A01, C01, D01 Đại trà
79 6340404 CĐ Công nghiệp Thái Nguyên Đại trà
80 6480201 CĐ Kinh tế - Kế hoạch ĐN Đại trà
81 6480202 Cao đẳng Kỹ nghệ II A00, A01, D01 Đại trà
82 6480201 CĐ Phương Đông Đà Nẵng Đại trà
83 6480201 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật HCM Đại trà
84 6480201 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật CT Đại trà
85 6480206 Cao đẳng Công nghiệp Huế A00, A01, B00, D01 Đại trà
86 6480202 Cao đẳng Công nghiệp Huế A00, A01, B00, D01 Đại trà
87 6480201 CĐ Công nghệ thông tin HCM Đại trà
88 6480202 Cao đẳng GTVT HCM A00, A16, D01, D96 Đại trà
89 7480201 ĐH Ngoại ngữ- Tin học HCM A00, A01, D01, D07 16 Đại trà
90 5480206 TC Công nghệ & KT Đối ngoại Đại trà
91 7480201 Đại học Phạm Văn Đồng A00, A01, D01, D90 15 Đại trà
92 7480201 Học viện Hàng không VN A00, A01, D07, D90 18 Đại trà
93 6480202 CĐ nghề Công nghiệp HN Đại trà
94 7480201 ĐH SP Kỹ thuật Nam Định A00, A01, B00, D01, D06 16.0 Đại trà
95 7480201 ĐH Công nghệ Sài Gòn A00, A01, C01, D01 15 Đại trà
96 7480201 Đại học Cửu Long A00, A01, D01, D07 15 Đại trà
97 7480201 Đại học CN & QL Hữu nghị A00, A01, D01, D07 15 Đại trà
98 7480201 ĐH Kinh tế CN Long An A00, B08, C01, C14 15 Đại trà
99 7480201 ĐH Hàng Hải Việt Nam A00, A01, C01, D01 24.5 Đại trà
100 7480201 ĐH Hàng Hải Việt Nam A00, A01, C01, D01 22.5 Đại trà
101 7480201 ĐH Hàng Hải Việt Nam A00, A01, C01, D01 23.5 Đại trà
102 7480201 ĐH KT Kỹ thuật Bình Dương A00, A01, C01, D07 14 Đại trà
103 7480201 Đại học Đông Đô A00, A01, A02, D01 15 Đại trà
104 7480201 ĐH GTVT - Phân hiệu HCM A00, A01, D07 24.54 Đại trà
105 5480202 TC Công Nghệ Thông Tin SG Đại trà
106 5480202 TC Quốc tế Khôi Việt Đại trà
107 7480201 Đại học Công nghiệp Vinh A00, A01, D01, D07 15 Đại trà
108 7480201 Đại học Quảng Bình A00, A01, A02, D01 15 Đại trà
109 7480203 Học viện Công nghệ BCVT A00, A01, D01 25.89 Đại trà
110 7480201 Đại học Kiến trúc Hà Nội A00, A01, D01, D07 23.56 Đại trà
111 6480201 CĐ Ngoại ngữ & CN Hà Nội A00, A01 15 Đại trà
112 6210402 CĐ Ngoại ngữ & CN Hà Nội A00, A01, D01 15 Đại trà
113 6480210 CĐ Cơ giới và Thủy lợi Đại trà
114 5480202 TC Bách Khoa Sài Gòn Đại trà
115 5480202 Trung cấp Hồng Hà Đại trà
116 7480201 Đại học RMIT Việt Nam Đại trà
117 6480202 CĐ Cơ điện & Xây dựng BN Đại trà
118 7480201 Đại học Thủ Dầu Một A00, A01, C01, D90 18.25 Đại trà
119 7480201 Đại học Kinh tế Nghệ An A00, A01, B00, D01 18.0 Đại trà
120 7480201 Đại học Thủ Đô Hà Nội A00, A01, D01, D07 22.55 Đại trà
121 7480201 Đại học Trưng Vương A00, A01, A10, D84 Đại trà
122 7480201 ĐH Tài chính Ngân hàng HN A00, A01, C04, D01 23.5 Đại trà
123 7480201 ĐH Kinh tế - Kỹ thuật CN A00, A01, C01, D01 24 Đại trà
124 6480201 CĐ Bách Khoa Tây Nguyên A01, D01 Đại trà
125 7480201 Đại học Tây Nguyên A00, A01 15 Đại trà
126 7480201 ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vinh A00, A01, B00, D01 16 Đại trà
127 7480201 Đại học Hà Nội A01, D01 24.7 Đại trà
128 7480201 Đại học An Giang A00, A01, C01, D01 22.3 Đại trà
129 7480201 ĐH Công nghiệp Quảng Ninh A00, A09, C01, D01 15 Đại trà
130 6480201 Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn Đại trà
131 7480201 ĐH Công nghiệp Việt Trì A00, A01, D01 15 Đại trà
132 7480209 Trường Quốc tế - ĐHQG HN A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 22.25 Đại trà
133 7480201 Đại học Bạc Liêu A00, A01, D07, D90 15.0 Đại trà
134 7480201 Đại học Tây Bắc A00, A01, A02, D01 15.0 Đại trà
135 7480201 Học viện Phụ nữ Việt Nam A00, A01, D01, D09 18.5 Đại trà
136 7480201 Đại học Trà Vinh A00, A01, C01, D07 15.0 Đại trà
137 7480201 Đại học CNTT&TT Việt Hàn A00, A01, D01, D90 23.5 Đại trà
138 7480201 Đại học CNTT&TT Việt Hàn A00, A01, D01, D90 23.0 Đại trà
139 5480206 Trung cấp Sài Gòn Đại trà
140 7480201 Đại học Hà Tĩnh A00, A01, A02, A09 15.0 Đại trà
141 7480206 Đại học Mỏ - Địa chất A00, C04, D01, D10 16.0 Đại trà
142 7480201 Đại học Kiên Giang A00, A01, D01, D07 14.0 Đại trà
143 5480201 CĐ Bách Khoa Tây Nguyên Đại trà
144 7480201 Đại học Phú Yên A00, A01, D01 16.5 Đại trà
145 7480201 Đại học Quảng Nam A00, A01, C14, D01 14.0 Đại trà
146 7480201 ĐH Công nghệ Vạn Xuân A00, A01, A16, D90 15.0 Đại trà
147 7480201 ĐH Công nghiệp Việt-Hung A00, A01, C01, D01 15.0 Đại trà
148 7480201 Đại học Gia Định A00, A01, C00, C01, D01 18.0 Đại trà
149 7480201 ĐH Công nghệ TT HCM A00, A01, D01, D06, D07 25.9 Đại trà
150 7480201 Đại học CNTT&TT Thái Nguyên A00, C01, C14, D01 16.0 Đại trà
151 7480201 Đại học Hải Dương A00, A01, D01 15.0 Đại trà
152 7480201 Đại học Hòa Bình A00, A01, C01, D01 15.0 Đại trà
153 7329001 Đại học Hòa Bình A00, A01, C01, D01 15.0 Đại trà
154 7480201 ĐH Lao động - Xã hội A00, A01, D01 23.1 Đại trà
155 7480201 Đại học Mở Hà Nội A00, A01, D01 23.38 Đại trà
156 7480201 ĐH Khoa học Tự nhiên HCM A00, A01, B08, D07 26.0 Đại trà
157 7480201 Đại học Võ Trường Toản A00, A01, D01, D07 15.0 Đại trà
158 7480201QT ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D90 15 Đại trà
159 7480201QA ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D90 15 Đại trà
160 7480201A ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D90 26.64 Đại trà
161 7480201N ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật HCM A00, A01, D01, D90 26.64 Đại trà
1
A00, A01, D01, D90
16.0
Đại trà
2
A00, A01, D01, D07
15.0
Đại trà
3
A00, A01, D01, D90
26.64
Đại trà
4
A00, A01, D01, D03, D07
15.0
Đại trà
5
A00, A01, C01, D01
21.0
Đại trà
6
A00, A01, D01, D07
26.9
Đại trà
7
A00, A01, D01, D07
35.3
Đại trà
8
A00, A01
25.86
Đại trà
9
A00, A01, D01, D90
23.0
Đại trà
10
A00, A01, C01, D01
18.0
Đại trà
11
A00, A01
25.19
Đại trà
12
A00, A01, D01, D90
23.79
Đại trà
13
A00, A01, C01, D90
25.25
Đại trà
14
A00, A01, D07
21.0
Đại trà
15
A00, A01, D01, D90
15.0
Đại trà
16
A00, A01, D01, D90
25.01
Đại trà
17
A00, A01
25.0
Đại trà
18
A00, A01, D01, D07
17.5
Đại trà
19
A00, A01, D01, D07
21.0
Đại trà
20
A00, A01, D01, D07
24.5
Đại trà
21
A00, A01, B00, D01, D06
16.0
Đại trà
22
A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24
21.85
Đại trà
23
A00, A01, D01
26.5
Đại trà
24
A00, A01, D01
20
Đại trà
25
A00, A01, D07
23.0
Đại trà
26
A00, A01, D01, D07
23.25
Đại trà
27
A00, D07, D90
16.0
Đại trà
28
A00, A01, D01
27.85
Đại trà
29
A00, A01, D01, D10
16.0
Đại trà
30
A00, A01, B00, D01
16.5
Đại trà
31
A00, A01, D01
15.0
Đại trà
32
A00, A01
23.68
Đại trà
33
A00, A01, A10, D84
15
Đại trà
34
A00, A01, C01, D01
23.51
Đại trà
35
A00, A01, C01, D01
22.16
Đại trà
36
A00, A01, A02, D07
24.05
Đại trà
37
A00, A01
26.59
Đại trà
38
A00, A01, D01
15
Đại trà
39
A00, A01, D01

Đại trà
40
A00, A01, B00, D01
12
Đại trà
41
A00, A01, D01, D07
17.5
Đại trà
42
A00, A01, B00, D07
16.0
Đại trà
43
A00, A01, D07, D90
15.0
Đại trà
44
A00, A01, D01, D07
15.0
Đại trà
45
A00, A01, A02, C01
15
Đại trà
46
A00, A01
15
Đại trà
47
A00, A01, C01, D01
15
Đại trà
48
A00, A01, A03, C01, D01
20
Đại trà
49
A00, A09, D01
15.0
Đại trà
50
A00, A01, D01, D07
25.1
Đại trà
51
A00, D01

Đại trà
52
A00, A01, D01, D07
25.65
Đại trà
53
A00, A01, C04, D01
16
Đại trà
54
A00, A01, B00, D01

Đại trà
55
A00, A01, B00, D01
17.0
Đại trà
56

Đại trà
57

Đại trà
58

Đại trà
59

Đại trà
60
A00, A01, C01, D01
16.25
Đại trà
61
A00, A01
23.7
Đại trà
62

Đại trà
63
A00, A01, B00, D01
23.0
Đại trà
64

Đại trà
65
A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24
15
Đại trà
66

Đại trà
67
A00, A01
25.16
Đại trà
68
A00, A01, A09, D01
22.0
Đại trà
69
A00, A01, C01, D01

Đại trà
70

Đại trà
71
A00, A01, C01, D01
15
Đại trà
72

Đại trà
73
A00, A01, D07
24.25
Đại trà
74
A00, A01, D01, D07
23.1
Đại trà
75

Đại trà
76

Đại trà
77

Đại trà
78
A00, A01, C01, D01

Đại trà
79

Đại trà
80

Đại trà
81
A00, A01, D01

Đại trà
82

Đại trà
83

Đại trà
84

Đại trà
85
A00, A01, B00, D01

Đại trà
86
A00, A01, B00, D01

Đại trà
87

Đại trà
88
A00, A16, D01, D96

Đại trà
89
A00, A01, D01, D07
16
Đại trà
90

Đại trà
91
A00, A01, D01, D90
15
Đại trà
92
A00, A01, D07, D90
18
Đại trà
93

Đại trà
94
A00, A01, B00, D01, D06
16.0
Đại trà
95
A00, A01, C01, D01
15
Đại trà
96
A00, A01, D01, D07
15
Đại trà
97
A00, A01, D01, D07
15
Đại trà
98
A00, B08, C01, C14
15
Đại trà
99
A00, A01, C01, D01
24.5
Đại trà
100
A00, A01, C01, D01
22.5
Đại trà
101
A00, A01, C01, D01
23.5
Đại trà
102
A00, A01, C01, D07
14
Đại trà
103
A00, A01, A02, D01
15
Đại trà
104
A00, A01, D07
24.54
Đại trà
105

Đại trà
106

Đại trà
107
A00, A01, D01, D07
15
Đại trà
108
A00, A01, A02, D01
15
Đại trà
109
A00, A01, D01
25.89
Đại trà
110
A00, A01, D01, D07
23.56
Đại trà
111
A00, A01
15
Đại trà
112
A00, A01, D01
15
Đại trà
113

Đại trà
114

Đại trà
115

Đại trà
116

Đại trà
117

Đại trà
118
A00, A01, C01, D90
18.25
Đại trà
119
A00, A01, B00, D01
18.0
Đại trà
120
A00, A01, D01, D07
22.55
Đại trà
121
A00, A01, A10, D84

Đại trà
122
A00, A01, C04, D01
23.5
Đại trà
123
A00, A01, C01, D01
24
Đại trà
124
A01, D01

Đại trà
125
A00, A01
15
Đại trà
126
A00, A01, B00, D01
16
Đại trà
127
A01, D01
24.7
Đại trà
128
A00, A01, C01, D01
22.3
Đại trà
129
A00, A09, C01, D01
15
Đại trà
130

Đại trà
131
A00, A01, D01
15
Đại trà
132
A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24
22.25
Đại trà
133
A00, A01, D07, D90
15.0
Đại trà
134
A00, A01, A02, D01
15.0
Đại trà
135
A00, A01, D01, D09
18.5
Đại trà
136
A00, A01, C01, D07
15.0
Đại trà
137
A00, A01, D01, D90
23.5
Đại trà
138
A00, A01, D01, D90
23.0
Đại trà
139

Đại trà
140
A00, A01, A02, A09
15.0
Đại trà
141
A00, C04, D01, D10
16.0
Đại trà
142
A00, A01, D01, D07
14.0
Đại trà
144
A00, A01, D01
16.5
Đại trà
145
A00, A01, C14, D01
14.0
Đại trà
146
A00, A01, A16, D90
15.0
Đại trà
147
A00, A01, C01, D01
15.0
Đại trà
148
A00, A01, C00, C01, D01
18.0
Đại trà
149
A00, A01, D01, D06, D07
25.9
Đại trà
150
A00, C01, C14, D01
16.0
Đại trà
151
A00, A01, D01
15.0
Đại trà
152
A00, A01, C01, D01
15.0
Đại trà
153
A00, A01, C01, D01
15.0
Đại trà
154
A00, A01, D01
23.1
Đại trà
155
A00, A01, D01
23.38
Đại trà
156
A00, A01, B08, D07
26.0
Đại trà
157
A00, A01, D01, D07
15.0
Đại trà
160
A00, A01, D01, D90
26.64
Đại trà
161
A00, A01, D01, D90
26.64
Đại trà
Đánh giá năng lực
Việc tham khảo điểm chuẩn về ngành học mình quan tâm giữa các trường đại học, cao đẳng khác nhau là vô cùng cần thiết trong quá trình chọn ngành và chọn trường phù hợp với năng lực của bản thân, đặc biệt là đối với ngành có tính cạnh tranh cao như Công nghệ thông tin. Hi vọng rằng các bạn thí sinh đã tìm thấy thông tin hữu ích về ngành học này thông qua nội dung điểm chuẩn được tổng hợp trên đây, từ đó có thể lựa chọn được ngôi trường phù hợp.